Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superliga

(Vòng 17)
SVĐ Lyngby Stadion (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 03/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Lyngby Stadion

Trực tiếp kết quả Lyngby vs Silkeborg Chủ nhật - 03/12/2023

Tổng quan

  • F. Gytkjær (Kiến tạo: K. Finnsson)
    4’
    11’
    J. Felix (Thay: T. Salquist)
  • Pascal Gregor
    45+1’
    50’
    Alexander Busch
  • M. Jensen (Thay: A. Bjelland)
    46’
    58’
    C. McCowatt (Thay: S. Tengstedt)
  • S. Magnússon (Thay: M. Rømer)
    58’
    77’
    Pelle Mattsson
  • K. Finnsson (Kiến tạo: F. Gytkjær)
    74’
    78’
    Mark Brink
  • Frederik Gytkjær
    77’
    82’
    F. Carlsen (Thay: T. Adamsen)
  • Magnus Jensen
    78’
    82’
    K. Kusk (Thay: P. Mattsson)
  • L. Sandgrav (Thay: F. Gytkjær)
    80’
  • B. Hamalainen (Thay: Muniesa)
    81’
  • Casper Winther
    81’
  • T. Storm (Thay: W. Kumado)
    90+2’

Thống kê trận đấu Lyngby vs Silkeborg

số liệu thống kê
Lyngby
Lyngby
Silkeborg
Silkeborg
36% 64%
  • 13 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 8
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 10
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 4
  • 8 Sút trong vòng cấm 7
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 341 Tổng đường chuyền 611
  • 250 Chuyền chính xác 518
  • 73% % chuyền chính xác 85%
Lyngby
3-5-2

Lyngby
vs
Silkeborg
Silkeborg
4-3-1-2
Ao
1
M. Kikkenborg
Ao
5 Thay
Muniesa
Ao
6 Thay
A. Bjelland
Ao
23 The phat
P. Gregor
Ao
20 Ban thang
K. Finnsson
Ao
42
T. Chukwuani
Ao
30 Thay
M. Rømer
Ao
13 The phat
C. Winther
Ao
7 Thay
W. Kumado
Ao
22
A. Guðjohnsen
Ao
26 Ban thang The phat Thay
F. Gytkjær
Ao
10 Thay
S. Tengstedt
Ao
23 Thay
T. Adamsen
Ao
8
S. Þórðarson
Ao
21
A. Klynge
Ao
14 The phat
M. Brink
Ao
6 The phat Thay
P. Mattsson
Ao
24
L. Musonda
Ao
40 The phat
A. Busch
Ao
20 Thay
T. Salquist
Ao
5
O. Sonne
Ao
1
N. Larsen

Đội hình xuất phát Lyngby vs Silkeborg

  • 1
    M. Kikkenborg
  • 23
    P. Gregor
  • 6
    A. Bjelland
  • 5
    Muniesa
  • 7
    W. Kumado
  • 13
    C. Winther
  • 30
    M. Rømer
  • 42
    T. Chukwuani
  • 20
    K. Finnsson
  • 26
    F. Gytkjær
  • 22
    A. Guðjohnsen
  • 1
    N. Larsen
  • 5
    O. Sonne
  • 20
    T. Salquist
  • 40
    A. Busch
  • 24
    L. Musonda
  • 6
    P. Mattsson
  • 14
    M. Brink
  • 21
    A. Klynge
  • 8
    S. Þórðarson
  • 23
    T. Adamsen
  • 10
    S. Tengstedt

Đội hình dự bị

Lyngby (3-5-2): B. Hamalainen (3), P. Bizoza (8), R. Çorlu (10), M. Jensen (12), L. Sandgrav (14), J. Amon (17), S. Magnússon (21), T. Storm (24), J. Storch (32)

Silkeborg (4-3-1-2): A. Poulsen (2), R. Østrøm (3), J. Felix (4), K. Kusk (7), F. Carlsen (11), J. Pryts (16), C. McCowatt (17), A. Dahl (18), A. Pyndt (22)

Thay người Lyngby vs Silkeborg

  • A. Bjelland Arrow left
    M. Jensen
    46’
    11’
    arrow left T. Salquist
  • M. Rømer Arrow left
    S. Magnússon
    58’
    58’
    arrow left S. Tengstedt
  • F. Gytkjær Arrow left
    L. Sandgrav
    80’
    82’
    arrow left T. Adamsen
  • Muniesa Arrow left
    B. Hamalainen
    81’
    82’
    arrow left P. Mattsson
  • W. Kumado Arrow left
    T. Storm
    90+2’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
29/09 - 2024
03/12 - 2023 H1: 1-0
07/10 - 2023 H1: 4-0
14/05 - 2023
02/04 - 2023 H1: 1-1
12/11 - 2022
17/07 - 2022 H1: 1-0
04/07 - 2020
18/06 - 2020
15/12 - 2019
22/09 - 2019 H1: 2-1
17/02 - 2018
1. Division
21/03 - 2019 H1: 1-0
07/10 - 2018 H1: 1-0
05/08 - 2018 H1: 1-0

Thành tích gần đây Lyngby

Superliga
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 1-0
DBU Pokalen
04/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Silkeborg

Superliga
10/11 - 2024
05/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-1
DBU Pokalen
30/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 4-0