Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 25)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
4 : 1
Thứ 3, 07/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa Thứ 3 - 07/03/2023

Tổng quan

  • O. Atzili
    3’
    34’
    Dudi Twito
  • O. Atzili
    5’
    41’
    Liran Sardal
  • Daniel Sundgren
    33’
    46’
    O. Biton (Thay: D. Twito)
  • T. Chery
    56’
    66’
    H. Maman (Thay: I. Boganim)
  • M. Abu Fani (Thay: T. Chery)
    69’
    66’
    A. Turgeman (Thay: E. Peretz)
  • D. Batubinsika (Thay: P. Cornud)
    69’
    69’
    Dor Malul
  • O. Atzili
    72’
    69’
    Mohammed Kamara
  • R. Meir (Thay: O. Atzili)
    75’
    69’
    L. Serdal
  • D. David (Thay: D. Sundgren)
    75’
    78’
    T. Yosefi (Thay: D. Malul)
  • M. Jaber (Thay: D. Haziza)
    82’
    85’
    G. Kanuk (Thay: L. Serdal)
  • 89’
    Hanan Maman
Maccabi Haifa
4-3-3

Maccabi Haifa
vs
Hapoel Haifa
Hapoel Haifa
4-3-3
Ao
44
J. Cohen
Ao
27 Thay
P. Cornud
Ao
3
S. Goldberg
Ao
30
A. Seck
Ao
2 The phat Thay
D. Sundgren
Ao
91
D. Sabi'A
Ao
4
A. Muhammad
Ao
10 Ban thang Thay
T. Chery
Ao
8 Thay
D. Haziza
Ao
9
F. Pierrot
Ao
7 Ban thang Ban thang Ban thang Thay
O. Atzili
Ao
29 Thay
I. Boganim
Ao
19
M. Kamara
Ao
7 Thay
E. Peretz
Ao
28
A. Šćekić
Ao
24 The phat Ban thang Thay
L. Serdal
Ao
4 The phat Thay
D. Malul
Ao
14 The phat Thay
D. Twito
Ao
44
H. Elhamed
Ao
5
K. Sotiriou
Ao
22
G. Mizrahi
Ao
21
O. Levita

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa

  • 44
    J. Cohen
  • 2
    D. Sundgren
  • 30
    A. Seck
  • 3
    S. Goldberg
  • 27
    P. Cornud
  • 10
    T. Chery
  • 4
    A. Muhammad
  • 91
    D. Sabi'A
  • 7
    O. Atzili
  • 9
    F. Pierrot
  • 8
    D. Haziza
  • 21
    O. Levita
  • 22
    G. Mizrahi
  • 5
    K. Sotiriou
  • 44
    H. Elhamed
  • 14
    D. Twito
  • 4
    D. Malul
  • 24
    L. Serdal
  • 28
    A. Šćekić
  • 7
    E. Peretz
  • 19
    M. Kamara
  • 29
    I. Boganim

Đội hình dự bị

Maccabi Haifa (4-3-3): M. Tchibota (11), N. Rukavytsya (13), M. Abu Fani (16), D. Batubinsika (19), D. David (21), R. Meir (22), M. Jaber (26), R. Gershon (55), R. Mashpati (90)

Hapoel Haifa (4-3-3): R. Kadosh (1), G. Arel (6), C. Antoine (8), T. Yosefi (9), O. Biton (12), H. Maman (15), A. Turgeman (17), L. Taha (20), G. Kanuk (26)

Thay người Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa

  • T. Chery Arrow left
    M. Abu Fani
    69’
    46’
    arrow left D. Twito
  • P. Cornud Arrow left
    D. Batubinsika
    69’
    66’
    arrow left I. Boganim
  • O. Atzili Arrow left
    R. Meir
    75’
    66’
    arrow left E. Peretz
  • D. Sundgren Arrow left
    D. David
    75’
    78’
    arrow left D. Malul
  • D. Haziza Arrow left
    M. Jaber
    82’
    85’
    arrow left L. Serdal

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
19/02 - 2024 H1: 1-0
07/03 - 2023 H1: 2-0
03/12 - 2021 H1: 3-0
State Cup
05/01 - 2023 H1: 2-0
20/04 - 2022 H1: 1-0
Toto Cup Ligat Al

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Hapoel Haifa

Ligat Ha'al
05/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 3-0
31/08 - 2024 H1: 1-0