Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 18)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
4 : 0
Thứ 2, 22/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya Thứ 2 - 22/01/2024

Tổng quan

  • Dean David
    38’
    19’
    Maxim Plakushchenko
  • Đang cập nhật
    39’
    19’
    Plamen Galabov
  • Anan Khalaili (Kiến tạo: Pierre Cornud)
    41’
    29’
    Karm Jaber
  • A. Khalaili
    42’
    46’
    P. Galabov (Thay: D. Kulikov)
  • Goni Naor
    53’
    46’
    A. Avraham (Thay: I. Shviro)
  • K. Saief (Thay: D. Sundgren)
    62’
    46’
    Denis Kulikov (Thay: Plamen Galabov)
  • Daniel Sundgren (Thay: Kenny Saief)
    62’
    46’
    Itamar Shviro (Thay: Daniel Avraham)
  • Dean David
    64’
    62’
    O. Bilu (Thay: B. Cohen)
  • Đang cập nhật
    65’
    62’
    Bar Cohen (Thay: Oz Bilu)
  • L. Refaelov (Thay: G. Kinda)
    72’
    73’
    L. Rotman (Thay: Y. Sade)
  • D. David (Thay: F. Pierrot)
    72’
    73’
    S. Bilenkyi (Thay: A. Salman)
  • P. Cornud (Thay: S. Podgoreanu)
    72’
    73’
    Ahmad Salman (Thay: Stanislav Bilenkyi)
  • Gadi Kinda (Thay: Lior Refaelov)
    72’
    73’
    Yuval Sade (Thay: Liran Rotman)
  • Frantzdy Pierrot (Thay: Dean David)
    72’
  • Suf Podgoreanu (Thay: Pierre Cornud)
    72’
  • A. Khalaili (Thay: M. Kandil)
    81’
  • Maor Kandil (Thay: Anan Khalaili)
    81’
  • F. Pierrot
    90+2’
  • Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Gadi Kinda)
    90+2’

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
54% 46%
  • 10 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 16
  • 9 Sút trúng đích 6
  • 6 Sút không trúng đích 7
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 8
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 6 Thủ môn cản phá 6
  • 447 Tổng đường chuyền 376
  • 368 Chuyền chính xác 291
  • 82% % chuyền chính xác 77%
Maccabi Haifa
4-3-1-2

Maccabi Haifa
vs
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
4-5-1
Ao
40
Sharif Kaiuf
Ao
27 Thay
Pierre Cornud
Ao
3
Sean Goldberg
Ao
44
Lorenco Šimić
Ao
22
Ilay Feingold
Ao
18 The phat
Goni Naor
Ao
15 Thay
Kenny Saief
Ao
25 Ban thang Ban thang Thay
Anan Khalaili
Ao
11 Thay
Lior Refaelov
Ao
21 Ban thang Ban thang Thay
Dean David
Ao
10
Tjaronn Chery
Ao
9 Thay
Stanislav Bilenkyi
Ao
54 Thay
Liran Rotman
Ao
15 Thay
Daniel Avraham
Ao
7 The phat
Maxim Plakushchenko
Ao
8
Boris Enow
Ao
10 Thay
Oz Bilu
Ao
80
Guy Mizrahi
Ao
17
Joel Abu Hanna
Ao
25 The phat Thay
Plamen Galabov
Ao
26 The phat
Karm Jaber
Ao
18
Tomer Zarfati

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya

  • 40
    Sharif Kaiuf
  • 22
    Ilay Feingold
  • 44
    Lorenco Šimić
  • 3
    Sean Goldberg
  • 27
    Pierre Cornud
  • 25
    Anan Khalaili
  • 15
    Kenny Saief
  • 18
    Goni Naor
  • 11
    Lior Refaelov
  • 10
    Tjaronn Chery
  • 21
    Dean David
  • 18
    Tomer Zarfati
  • 26
    Karm Jaber
  • 25
    Plamen Galabov
  • 17
    Joel Abu Hanna
  • 80
    Guy Mizrahi
  • 10
    Oz Bilu
  • 8
    Boris Enow
  • 7
    Maxim Plakushchenko
  • 15
    Daniel Avraham
  • 54
    Liran Rotman
  • 9
    Stanislav Bilenkyi

Đội hình dự bị

Maccabi Haifa (4-3-1-2): Daniel Sundgren (2), Gadi Kinda (6), Frantzdy Pierrot (9), Itamar Nitzan (16), Suf Podgoreanu (17), Maor Kandil (23), Tomer Hemed (29), Hamza Shibli (34), Rami Gershon (55)

Maccabi Netanya (4-5-1): Raz Karmi (1), Rachid Chirino (11), Yuval Sade (12), Poraz Volkovich (13), Bar Cohen (14), Ahmad Salman (20), Denis Kulikov (47), Roy Korine (77), Itamar Shviro (99)

Thay người Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya

  • D. Sundgren Arrow left
    K. Saief
    62’
    46’
    arrow left D. Kulikov
  • Kenny Saief Arrow left
    Daniel Sundgren
    62’
    46’
    arrow left I. Shviro
  • G. Kinda Arrow left
    L. Refaelov
    72’
    46’
    arrow left Plamen Galabov
  • F. Pierrot Arrow left
    D. David
    72’
    46’
    arrow left Daniel Avraham
  • S. Podgoreanu Arrow left
    P. Cornud
    72’
    62’
    arrow left B. Cohen
  • Lior Refaelov Arrow left
    Gadi Kinda
    72’
    62’
    arrow left Oz Bilu
  • Dean David Arrow left
    Frantzdy Pierrot
    72’
    73’
    arrow left Y. Sade
  • Pierre Cornud Arrow left
    Suf Podgoreanu
    72’
    73’
    arrow left A. Salman
  • M. Kandil Arrow left
    A. Khalaili
    81’
    73’
    arrow left Stanislav Bilenkyi
  • Anan Khalaili Arrow left
    Maor Kandil
    81’
    73’
    arrow left Liran Rotman

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
22/01 - 2024 H1: 2-0
02/10 - 2023 H1: 2-2
16/05 - 2023 H1: 1-1
28/08 - 2022 H1: 1-1
22/05 - 2022 H1: 2-0
23/04 - 2022 H1: 2-0
26/10 - 2021 H1: 2-0
Toto Cup Ligat Al
18/08 - 2024 H1: 1-1
State Cup
04/04 - 2024 H1: 1-0
01/03 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0