Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 7)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 12/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv Chủ nhật - 12/05/2024

Tổng quan

  • Ilay Feingold (Thay: Daniel Sundgren)
    43’
    23’
    Dor Peretz
  • Dean David (Var: Goal cancelled)
    48’
    27’
    (Pen) Eran Zahavi
  • Ilay Hajaj (Thay: Lorenco Šimić)
    66’
    46’
    Roy Revivo
  • Gadi Kinda (Thay: Lior Refaelov)
    66’
    52’
    Roy Revivo (Var: Penalty confirmed)
  • Gadi Kinda
    72’
    54’
    Eran Zahavi
  • Maor Kandil (Thay: Ali Mohamed)
    77’
    66’
    Joris van Overeem (Thay: Dan Biton)
  • Kenny Saief (Thay: Anan Khalaili)
    77’
    66’
    Dor Turgeman (Thay: Eran Zahavi)
  • Mahmoud Jaber
    90+6’
    71’
    Idan Nachmias (Thay: Ofir Davidzada)
  • Pierre Cornud
    90+7’
    80’
    Derrick Luckassen (Thay: Enric Saborit)
  • 84’
    Idan Nachmias

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
63% 37%
  • 12 Phạm lỗi 15
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 1
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 5
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 8 Sút không trúng đích 1
  • 5 Cú sút bị chặn 0
  • 14 Sút trong vòng cấm 3
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 422 Tổng đường chuyền 266
  • 354 Chuyền chính xác 194
  • 84% % chuyền chính xác 73%
Maccabi Haifa
4-2-3-1

Maccabi Haifa
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
5-3-2
Ao
40
Sharif Kaiuf
Ao
27 The phat
Pierre Cornud
Ao
44 Thay
Lorenco Šimić
Ao
30
Abdoulaye Seck
Ao
2 Thay
Daniel Sundgren
Ao
26 The phat
Mahmoud Jaber
Ao
4 Thay
Ali Mohamed
Ao
11 Thay
Lior Refaelov
Ao
21
Dean David
Ao
25 Thay
Anan Khalaili
Ao
9
Frantzdy Pierrot
Ao
7 Ban thang Ban thang Thay
Eran Zahavi
Ao
10 Thay
Dan Biton
Ao
16
Gabi Kanikovski
Ao
72
Eden Karzev
Ao
42 The phat
Dor Peretz
Ao
27 Thay
Ofir Davidzada
Ao
30
Matan Baltaxa
Ao
4 Thay
Enric Saborit
Ao
13
Raz Shlomo
Ao
3 The phat
Roy Revivo
Ao
90
Roei Mashpati

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv

  • 40
    Sharif Kaiuf
  • 2
    Daniel Sundgren
  • 30
    Abdoulaye Seck
  • 44
    Lorenco Šimić
  • 27
    Pierre Cornud
  • 4
    Ali Mohamed
  • 26
    Mahmoud Jaber
  • 25
    Anan Khalaili
  • 21
    Dean David
  • 11
    Lior Refaelov
  • 9
    Frantzdy Pierrot
  • 90
    Roei Mashpati
  • 3
    Roy Revivo
  • 13
    Raz Shlomo
  • 4
    Enric Saborit
  • 30
    Matan Baltaxa
  • 27
    Ofir Davidzada
  • 42
    Dor Peretz
  • 72
    Eden Karzev
  • 16
    Gabi Kanikovski
  • 10
    Dan Biton
  • 7
    Eran Zahavi

Đội hình dự bị

Maccabi Haifa (4-2-3-1): Sean Goldberg (3), Show (5), Gadi Kinda (6), Kenny Saief (15), Itamar Nitzan (16), Goni Naor (18), Ilay Feingold (22), Maor Kandil (23), Ilay Hajaj (28)

Maccabi Tel Aviv (5-3-2): Idan Nachmias (5), Dor Turgeman (9), Joris van Overeem (14), Yonas Malede (15), Daniel Tenenbaum (19), Eyal Golasa (23), Derrick Luckassen (25), Ido Shahar (36), Osher Davida (77)

Thay người Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv

  • Daniel Sundgren Arrow left
    Ilay Feingold
    43’
    66’
    arrow left Dan Biton
  • Lorenco Šimić Arrow left
    Ilay Hajaj
    66’
    66’
    arrow left Eran Zahavi
  • Lior Refaelov Arrow left
    Gadi Kinda
    66’
    71’
    arrow left Ofir Davidzada
  • Ali Mohamed Arrow left
    Maor Kandil
    77’
    80’
    arrow left Enric Saborit
  • Anan Khalaili Arrow left
    Kenny Saief
    77’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
09/04 - 2024 H1: 1-0
06/02 - 2024 H1: 2-0
09/05 - 2023 H1: 1-1
05/04 - 2023 H1: 1-0
24/01 - 2023 H1: 1-0
12/04 - 2022 H1: 1-0
19/09 - 2021 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al
Super Cup

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
30/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0