Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 22)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 3, 14/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv Thứ 3 - 14/02/2023

Tổng quan

  • Shay Konstantini
    31’
    59’
    Ofir Davidzada
  • Igor Zlatanović
    34’
    60’
    Parfait Guiagon
  • Y. Sadeh (Thay: P. Galabov)
    51’
    62’
    R. Ilie (Thay: P. Guiagon)
  • L. Rotman
    56’
    62’
    M. Hozez (Thay: G. Kanichowsky)
  • S. Bilenkyi (Thay: I. Zlatanović)
    70’
    71’
    Dan Glazer
  • E. Azulay (Thay: A. Avraham)
    70’
    79’
    E. Golasa (Thay: D. Glazer)
  • I. Vayer (Thay: L. Rotman)
    81’
    87’
    E. Zahavi
  • O. Bilu (Thay: S. Konstantini)
    81’
  • P. Twumasi
    82’
  • Yuval Sade
    84’

Thống kê trận đấu Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Maccabi Netanya
4-3-3

Maccabi Netanya
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-4-2
Ao
1
I. Nitzan
Ao
42
N. Ouammou
Ao
4
R. Shlomo
Ao
25 Thay
P. Galabov
Ao
7 The phat Thay
S. Konstantini
Ao
6
O. Gandelman
Ao
8
B. Enow
Ao
15 Thay
A. Avraham
Ao
54 Ban thang Thay
L. Rotman
Ao
11 The phat Thay
I. Zlatanović
Ao
27 Ban thang
P. Twumasi
Ao
99
Đ. Jovanović
Ao
7 Ban thang
E. Zahavi
Ao
18 The phat Thay
P. Guiagon
Ao
42
Dor Peretz
Ao
6 The phat Thay
D. Glazer
Ao
16 Thay
G. Kanichowsky
Ao
27 The phat
O. Davidzada
Ao
25
D. Luckassen
Ao
4
Enric Saborit
Ao
28
André Geraldes
Ao
1
Daniel Peretz

Đội hình xuất phát Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

  • 1
    I. Nitzan
  • 7
    S. Konstantini
  • 25
    P. Galabov
  • 4
    R. Shlomo
  • 42
    N. Ouammou
  • 15
    A. Avraham
  • 8
    B. Enow
  • 6
    O. Gandelman
  • 27
    P. Twumasi
  • 11
    I. Zlatanović
  • 54
    L. Rotman
  • 1
    Daniel Peretz
  • 28
    André Geraldes
  • 4
    Enric Saborit
  • 25
    D. Luckassen
  • 27
    O. Davidzada
  • 16
    G. Kanichowsky
  • 6
    D. Glazer
  • 42
    Dor Peretz
  • 18
    P. Guiagon
  • 7
    E. Zahavi
  • 99
    Đ. Jovanović

Đội hình dự bị

Maccabi Netanya (4-3-3): I. Vayer (2), O. Bilu (9), A. Berkovits (10), Y. Sadeh (12), R. Carmi (13), N. Balay (16), A. Salman (20), S. Bilenkyi (22), E. Azulay (99)

Maccabi Tel Aviv (4-4-2): R. Ilie (11), J. van Overeem (14), S. Yeini (21), A. Rikan (22), E. Golasa (23), D. Turgeman (32), O. Yitzhak (33), N. Bitton (66), M. Hozez (77)

Thay người Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv

  • P. Galabov Arrow left
    Y. Sadeh
    51’
    62’
    arrow left P. Guiagon
  • I. Zlatanović Arrow left
    S. Bilenkyi
    70’
    62’
    arrow left G. Kanichowsky
  • A. Avraham Arrow left
    E. Azulay
    70’
    79’
    arrow left D. Glazer
  • L. Rotman Arrow left
    I. Vayer
    81’
  • S. Konstantini Arrow left
    O. Bilu
    81’

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
30/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0