Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 19)
SVĐ Bloomfield Stadium (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 3, 24/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Bloomfield Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa Thứ 3 - 24/01/2023

Tổng quan

  • André Geraldes
    38’
    19’
    Mohammad Abu Fani
  • P. Guiagon
    45’
    46’
    A. Muhammad (Thay: F. Pierrot)
  • G. Kanichowsky (Thay: P. Guiagon)
    61’
    46’
    M. Tchibota (Thay: N. Lavi)
  • E. Zahavi
    63’
    66’
    Abdoulaye Seck
  • Eran Zahavi
    64’
    68’
    D. Sundgren (Thay: O. Atzili)
  • A. Rikan (Thay: O. Gloukh)
    81’
    68’
    N. Rukavytsya (Thay: R. Meir)
  • E. Zahavi
    85’
    69’
    Mohammad Abu Fani
  • E. Golasa (Thay: Đ. Jovanović)
    88’

Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa

số liệu thống kê
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Maccabi Tel Aviv
3-1-4-2

Maccabi Tel Aviv
vs
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
3-5-2
Ao
1
Daniel Peretz
Ao
4
Enric Saborit
Ao
42
Dor Peretz
Ao
31
S. Piven
Ao
6
D. Glazer
Ao
27
O. Davidzada
Ao
18 Ban thang Thay
P. Guiagon
Ao
11 Thay
O. Gloukh
Ao
28 The phat
André Geraldes
Ao
99 Thay
Đ. Jovanović
Ao
7 Ban thang The phat Ban thang
E. Zahavi
Ao
21
D. David
Ao
9 Thay
F. Pierrot
Ao
7 Thay
O. Atzili
Ao
10
T. Chery
Ao
6 Thay
N. Lavi
Ao
16 The phat The phat
M. Abu Fani
Ao
22 Thay
R. Meir
Ao
3
S. Goldberg
Ao
19
D. Batubinsika
Ao
30 The phat
A. Seck
Ao
90
R. Mashpati

Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa

  • 1
    Daniel Peretz
  • 31
    S. Piven
  • 42
    Dor Peretz
  • 4
    Enric Saborit
  • 6
    D. Glazer
  • 28
    André Geraldes
  • 11
    O. Gloukh
  • 18
    P. Guiagon
  • 27
    O. Davidzada
  • 7
    E. Zahavi
  • 99
    Đ. Jovanović
  • 90
    R. Mashpati
  • 30
    A. Seck
  • 19
    D. Batubinsika
  • 3
    S. Goldberg
  • 22
    R. Meir
  • 16
    M. Abu Fani
  • 6
    N. Lavi
  • 10
    T. Chery
  • 7
    O. Atzili
  • 9
    F. Pierrot
  • 21
    D. David

Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv (3-1-4-2): J. van Overeem (14), G. Kanichowsky (16), Daniel (19), S. Yeini (21), A. Rikan (22), E. Golasa (23), Y. Cohen (24), M. Kandil (30), D. Turgeman (32)

Maccabi Haifa (3-5-2): D. Sundgren (2), A. Muhammad (4), D. Haziza (8), M. Tchibota (11), S. Menachem (12), N. Rukavytsya (13), O. Arad (15), S. Keouf (40), R. Gershon (55)

Thay người Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa

  • P. Guiagon Arrow left
    G. Kanichowsky
    61’
    46’
    arrow left F. Pierrot
  • O. Gloukh Arrow left
    A. Rikan
    81’
    46’
    arrow left N. Lavi
  • Đ. Jovanović Arrow left
    E. Golasa
    88’
    68’
    arrow left O. Atzili
  • 68’
    arrow left R. Meir

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
09/04 - 2024 H1: 1-0
06/02 - 2024 H1: 2-0
09/05 - 2023 H1: 1-1
05/04 - 2023 H1: 1-0
24/01 - 2023 H1: 1-0
12/04 - 2022 H1: 1-0
19/09 - 2021 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al
Super Cup

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
30/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0