Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 2

(Vòng 5)
(Sân nhà)
0 : 4
Thứ 7, 21/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Martigues vs Grenoble Thứ 7 - 21/09/2024

Tổng quan

  • S. Solvet
    44’
    5’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    45’
    5’
    G. Paquiez
  • S. Solvet
    45’
    55’
    A. Kerouedan
  • K. Tlili (Thay: O. Mendy)
    46’
    55’
    A. Kerouedan (Kiến tạo: N. Mbemba)
  • I. Zouaoui (Thay: Y. Hadjem)
    62’
    60’
    L. Joseph (Kiến tạo: P. M. Ba)
  • I. Zouaoui (Thay: Y. Hadjem)
    63’
    63’
    Đang cập nhật
  • A. Ipiele (Thay: B. Moussiti-Oko)
    71’
    63’
    D. Rigo
  • A. Ipiele (Thay: B. Moussiti-Oko)
    73’
    66’
    Đang cập nhật
  • L. Gautier (Thay: M. Bonalair)
    79’
    66’
    N. Mbemba
  • S. Falette (Thay: K. Benabdelouahed)
    79’
    66’
    N. Mbemba (Kiến tạo: T. Valls)
  • S. Falette (Thay: K. Benabdelouahed)
    79’
    67’
    A. Kerouedan (Thay: M. Bangre)
  • L. Gautier (Thay: M. Bonalair)
    80’
    67’
    N. Mbemba (Thay: J. Benet)
  • 70’
    P. M. Ba (Kiến tạo: L. Joseph)
  • 70’
    P. M. Ba (Kiến tạo: J. Benet)
  • 76’
    T. Valls (Thay: E. Sylvestre)
  • 76’
    P. M. Ba (Thay: A. Jabbari)
  • 79’
    P. M. Ba (Thay: A. Jabbari)
  • 80’
    G. Paquiez (Thay: S. Delos)

Thống kê trận đấu Martigues vs Grenoble

số liệu thống kê
Martigues
Martigues
Grenoble
Grenoble
39% 61%
  • 12 Phạm lỗi 12
  • 3 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 17
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 4 Cú sút bị chặn 6
  • 4 Sút trong vòng cấm 12
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 6
  • 376 Tổng đường chuyền 604
  • 300 Chuyền chính xác 525
  • 80% % chuyền chính xác 87%
Martigues
4-1-4-1

Martigues
vs
Grenoble
Grenoble
4-3-3
Ao
30
Jeremy Aymes
Ao
22
Akim Djaha
Ao
5
Simon Falette
Ao
39
Nathanaël Saintini
Ao
34
Luan Gautier
Ao
3 The phat The phat
Steve Solvet
Ao
27
Alain Ipiele
Ao
23
Mahamé Siby
Ao
8
Ilyes Zouaoui
Ao
12
Milan Robin
Ao
10
Karim Tlilli
Ao
9 Ban thang Ban thang
Alan Kerouedan
Ao
7 Ban thang Ban thang
Pape Meissa Ba
Ao
19 Ban thang
Lenny Joseph
Ao
31 Ban thang Ban thang
Nolan Mbemba
Ao
25
Theo Valls
Ao
6 The phat
Dante Rigo
Ao
77
Arial Mendy
Ao
21
Allan Tchaptchet
Ao
4
Mamadou Diarra
Ao
29 The phat
Gaëtan Paquiez
Ao
13
Mamadou Diop

Đội hình xuất phát Martigues vs Grenoble

  • 30
    Jeremy Aymes
  • 34
    Luan Gautier
  • 39
    Nathanaël Saintini
  • 5
    Simon Falette
  • 22
    Akim Djaha
  • 3
    Steve Solvet
  • 12
    Milan Robin
  • 8
    Ilyes Zouaoui
  • 23
    Mahamé Siby
  • 27
    Alain Ipiele
  • 10
    Karim Tlilli
  • 13
    Mamadou Diop
  • 29
    Gaëtan Paquiez
  • 4
    Mamadou Diarra
  • 21
    Allan Tchaptchet
  • 77
    Arial Mendy
  • 6
    Dante Rigo
  • 25
    Theo Valls
  • 31
    Nolan Mbemba
  • 19
    Lenny Joseph
  • 7
    Pape Meissa Ba
  • 9
    Alan Kerouedan

Đội hình dự bị

Martigues (4-1-4-1): Bevic Moussiti Oko (14), Vignon Ouotro (19), Yanis Hadjem (21), Oucasse Mendy (29), Max Bonalair (33), Kaïs Benabdelouahed (35), Yan Marillat (40)

Grenoble (4-3-3): Jessy Benet (8), Eddy Sylvestre (10), Mamady Bangré (11), Bobby Allain (16), Shaquil Delos (17), Loris Mouyokolo (24), Ayoub Jabbari (38)

Thay người Martigues vs Grenoble

  • O. Mendy Arrow left
    K. Tlili
    46’
    67’
    arrow left M. Bangre
  • Y. Hadjem Arrow left
    I. Zouaoui
    62’
    67’
    arrow left J. Benet
  • Y. Hadjem Arrow left
    I. Zouaoui
    63’
    76’
    arrow left E. Sylvestre
  • B. Moussiti-Oko Arrow left
    A. Ipiele
    71’
    76’
    arrow left A. Jabbari
  • B. Moussiti-Oko Arrow left
    A. Ipiele
    73’
    79’
    arrow left A. Jabbari
  • M. Bonalair Arrow left
    L. Gautier
    79’
    80’
    arrow left S. Delos
  • K. Benabdelouahed Arrow left
    S. Falette
    79’
  • K. Benabdelouahed Arrow left
    S. Falette
    79’
  • M. Bonalair Arrow left
    L. Gautier
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 2
21/09 - 2024
Friendlies Clubs
National 2 - Group C
08/03 - 2015
05/10 - 2014
24/08 - 2013

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
09/11 - 2024
30/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 3-0
21/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
30/10 - 2024
26/10 - 2024 H1: 2-0
19/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024 H1: 2-1