Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 20)
SVĐ LNK Sporta Parks (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 5, 29/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ LNK Sporta Parks

Trực tiếp kết quả Metta / LU vs Auda Thứ 5 - 29/06/2023

Tổng quan

  • V. Fjodorovs (Thay: K. Rēķis)
    61’
    47’
    Reginaldo Ramires (Kiến tạo: D. Ulimbaševs)
  • N. Uldriķis (Thay: D. Čiņajevs)
    87’
    55’
    A. Saveljevs
  • 62’
    J. Attuquaye (Thay: O. Rubenis)
  • 78’
    M. Achol (Thay: D. Ulimbaševs)
  • 84’
    B. Mikulić (Thay: A. Saveļjevs)
  • 84’
    S. Sanogo (Thay: A. Ogunniyi)

Đội hình xuất phát Metta / LU vs Auda

  • 1
    J. Beks
  • 16
    K. Vilnis
  • 18
    M. Vasiļevskis
  • 22
    R. Šibass
  • 6
    O. Vientiess
  • 4
    K. Keršys
  • 10
    L. Vapne
  • 21
    K. Rēķis
  • 15
    D. Čiņajevs
  • 9
    A. Puzirevskis
  • 11
    B. Melnis
  • 1
    F. Ondoa
  • 26
    V. Isajevs
  • 5
    I. Minkevičs
  • 33
    J. Novikovs
  • 28
    D. Ulimbaševs
  • 71
    O. Rubenis
  • 14
    A. Saveļjevs
  • 8
    Resende
  • 21
    D. Meļņiks
  • 11
    A. Ogunniyi
  • 10
    Reginaldo Ramires

Đội hình dự bị

Metta / LU N. Uldriķis (3), T. Zants (13), E. Aizpurietis (20), Ņ. Parfjonovs (24), O. Kurtsev (26), V. Fjodorovs (27)

Auda B. Mikulić (6), M. Achol (7), R. Ozols (12), N. Aleksandrovs (16), E. Mané (17), M. Piteo (19), J. Attuquaye (20), S. Sanogo (22)

Thay người Metta / LU vs Auda

  • K. Rēķis Arrow left
    V. Fjodorovs
    61’
    62’
    arrow left O. Rubenis
  • D. Čiņajevs Arrow left
    N. Uldriķis
    87’
    78’
    arrow left D. Ulimbaševs
  • 84’
    arrow left A. Saveļjevs
  • 84’
    arrow left A. Ogunniyi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
16/06 - 2024 H1: 3-0
26/04 - 2024
15/09 - 2023 H1: 2-1
29/06 - 2023
28/05 - 2023 H1: 1-0
18/03 - 2023
10/09 - 2022 H1: 2-0
27/06 - 2022
02/05 - 2022 H1: 1-1
13/03 - 2022
Cup
19/08 - 2024
08/08 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Auda

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024 H1: 1-0
17/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2
25/09 - 2024 H1: 2-0