Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 1)
SVĐ Hanzas vidusskolas laukums (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 4, 26/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Hanzas vidusskolas laukums

Trực tiếp kết quả Metta / LU vs FK Liepaja Thứ 4 - 26/07/2023

Tổng quan

  • A. Riherts
    42’
    26’
    Y. Mate
  • A. Puzirevskis
    64’
    33’
    M. Tine
  • R. Šibass (Thay: A. Puzirevskis)
    65’
    45’
    M. M. Diaw
  • O. Kurtsev (Thay: B. Melnis)
    65’
    58’
    Dodô (Thay: D. Martin)
  • M. Vasiļevskis (Thay: Z. Rukhadze)
    65’
    71’
    D. Samurkasovi (Thay: G. Kutsia)
  • G. Kirkils
    67’
    80’
    A. Grjaznovs (Thay: G. Kļuškins)
  • R. Šibass
    72’
    81’
    H. Stanic (Thay: M. Tine)
  • K. Keršys (Thay: T. Sasaki)
    82’

Đội hình xuất phát Metta / LU vs FK Liepaja

  • 1
    J. Beks
  • 27
    V. Fjodorovs
  • 2
    G. Kirkils
  • 3
    N. Uldriķis
  • 5
    Z. Rukhadze
  • 6
    O. Vientiess
  • 10
    L. Vapne
  • 15
    D. Čiņajevs
  • 9
    A. Puzirevskis
  • 11
    B. Melnis
  • 14
    T. Sasaki
  • 1
    L. Sanikidze
  • 24
    B. Sané
  • 44
    M. Tine
  • 13
    C. Faye
  • 77
    G. Kļuškins
  • 21
    J. Grīnbergs
  • 6
    G. Kutsia
  • 8
    Y. Mate
  • 19
    R. Meļķis
  • 45
    D. Martin
  • 11
    M. Diaw

Đội hình dự bị

Metta / LU K. Keršys (4), M. Vasiļevskis (18), E. Aizpurietis (20), K. Rēķis (21), R. Šibass (22), Ņ. Parfjonovs (24), O. Kurtsev (26), D. Sirbu (30)

FK Liepaja H. Stanic (4), L. Gilmore (5), Dodô (10), N. Tskhovrebashvili (17), D. Patijčuks (28), Ņ. Pinčuks (32), R. Ziemelis (33), D. Samurkasovi (88), A. Grjaznovs (97)

Thay người Metta / LU vs FK Liepaja

  • A. Puzirevskis Arrow left
    R. Šibass
    65’
    58’
    arrow left D. Martin
  • B. Melnis Arrow left
    O. Kurtsev
    65’
    71’
    arrow left G. Kutsia
  • Z. Rukhadze Arrow left
    M. Vasiļevskis
    65’
    80’
    arrow left G. Kļuškins
  • T. Sasaki Arrow left
    K. Keršys
    82’
    81’
    arrow left M. Tine

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
15/09 - 2024
25/06 - 2024 H1: 1-0
06/05 - 2024 H1: 1-0
16/03 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2023 H1: 1-0
26/07 - 2023
25/06 - 2023 H1: 1-0
03/05 - 2023
15/10 - 2022 H1: 3-0
31/07 - 2022
19/05 - 2022
10/04 - 2022 H1: 1-2
12/09 - 2021
Cup
16/07 - 2023 H1: 1-2

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024

Thành tích gần đây FK Liepaja

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 1-2
26/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
Cup
25/09 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs