Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 28)
SVĐ LNK Sporta Parks (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 02/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ LNK Sporta Parks

Trực tiếp kết quả Metta / LU vs FK Liepaja Thứ 7 - 02/09/2023

Tổng quan

  • L. Vapne (Kiến tạo: B. Melnis)
    6’
    28’
    D. Samurkasovi (Thay: N. Tskhovrebashvili)
  • V. Fjodorovs
    54’
    38’
    M. Tine
  • K. Keršys (Thay: R. Šibass)
    69’
    60’
    D. Martin (Thay: G. Kutsia)
  • G. Kirkils (Thay: O. Kurtsev)
    69’
    60’
    H. Stanic (Thay: N. Noordanus)
  • Z. Rukhadze
    74’
    60’
    L. Gilmore (Thay: D. Samurkasovi)
  • M. Vasiļevskis (Thay: Z. Rukhadze)
    86’
    71’
    M. Tine
  • D. Cinajevs
    90+1’
    77’
    H. Stanic (Kiến tạo: D. Patijčuks)
  • 78’
    G. Kļuškins (Thay: Y. Mate)
  • 83’
    D. Oss

Đội hình xuất phát Metta / LU vs FK Liepaja

  • 1
    J. Beks
  • 27
    V. Fjodorovs
  • 22
    R. Šibass
  • 3
    N. Uldriķis
  • 5
    Z. Rukhadze
  • 6
    O. Vientiess
  • 10
    L. Vapne
  • 15
    D. Čiņajevs
  • 26
    O. Kurtsev
  • 9
    A. Puzirevskis
  • 11
    B. Melnis
  • 12
    D. Ošs
  • 24
    B. Sané
  • 44
    M. Tine
  • 13
    C. Faye
  • 97
    A. Grjaznovs
  • 6
    G. Kutsia
  • 8
    Y. Mate
  • 28
    D. Patijčuks
  • 17
    N. Tskhovrebashvili
  • 7
    N. Noordanus
  • 11
    M. Diaw

Đội hình dự bị

Metta / LU G. Kirkils (2), K. Keršys (4), K. Vilnis (16), Y. Kamara (17), M. Vasiļevskis (18), K. Rēķis (21), T. Tolmanis (32)

FK Liepaja L. Sanikidze (1), H. Stanic (4), L. Gilmore (5), E. Tīdenbergs (14), R. Meļķis (19), J. Grīnbergs (21), D. Martin (45), G. Kļuškins (77), D. Samurkasovi (88)

Thay người Metta / LU vs FK Liepaja

  • R. Šibass Arrow left
    K. Keršys
    69’
    28’
    arrow left N. Tskhovrebashvili
  • O. Kurtsev Arrow left
    G. Kirkils
    69’
    60’
    arrow left G. Kutsia
  • Z. Rukhadze Arrow left
    M. Vasiļevskis
    86’
    60’
    arrow left N. Noordanus
  • 60’
    arrow left D. Samurkasovi
  • 78’
    arrow left Y. Mate

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
15/09 - 2024
25/06 - 2024 H1: 1-0
06/05 - 2024 H1: 1-0
16/03 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2023 H1: 1-0
26/07 - 2023
25/06 - 2023 H1: 1-0
03/05 - 2023
15/10 - 2022 H1: 3-0
31/07 - 2022
19/05 - 2022
10/04 - 2022 H1: 1-2
12/09 - 2021
Cup
16/07 - 2023 H1: 1-2

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024

Thành tích gần đây FK Liepaja

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 1-2
26/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
Cup
25/09 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs