Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 35)
SVĐ Hanzas vidusskolas laukums (Sân nhà)
1 : 3
Chủ nhật, 05/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Hanzas vidusskolas laukums

Trực tiếp kết quả Metta / LU vs Riga Chủ nhật - 05/11/2023

Tổng quan

  • M. Vasiļevskis (Thay: M. Corréa)
    52’
    27’
    B. Musah
  • O. Kurtsev (Thay: R. Šibass)
    52’
    29’
    K. Nguena
  • K. Kersys
    66’
    34’
    M. Gaye (Kiến tạo: A. Černomordijs)
  • Y. Kamara (Thay: G. Kirkils)
    68’
    71’
    M. Regža (Thay: A. Contreras)
  • D. Sirbu (Thay: B. Melnis)
    68’
    76’
    Brian Peña (Thay: M. Jojić)
  • T. Tolmanis (Thay: J. Beks)
    81’
    79’
    Brian Peña (Kiến tạo: B. Musah)
  • O. Kurtsev
    87’
    84’
    L. Iberico
  • 90’
    E. Dašķevičs (Thay: Douglas Aurélio)

Đội hình xuất phát Metta / LU vs Riga

  • 1
    J. Beks
  • 27
    V. Fjodorovs
  • 22
    R. Šibass
  • 2
    G. Kirkils
  • 4
    K. Keršys
  • 16
    K. Vilnis
  • 5
    Z. Rukhadze
  • 6
    O. Vientiess
  • 10
    L. Vapne
  • 11
    B. Melnis
  • 7
    M. Corréa
  • 1
    R. Matrevics
  • 34
    A. Černomordijs
  • 13
    R. Jurkovskis
  • 21
    B. Musah
  • 3
    M. Ngom
  • 8
    M. Jojić
  • 93
    K. Nguena
  • 24
    L. Iberico
  • 10
    Douglas Aurélio
  • 9
    A. Contreras
  • 70
    M. Gaye

Đội hình dự bị

Metta / LU K. Pļaviņš (12), Y. Kamara (17), M. Vasiļevskis (18), K. Rēķis (21), D. Stradiņš (23), O. Kurtsev (26), D. Sirbu (30), T. Tolmanis (32)

Riga H. Babec (14), P. Bosančić (15), N. Puriņš (16), M. Regža (18), A. Taiwo (19), E. Dašķevičs (23), G. Ngonda (25), Brian Peña (30), G. Mankenda (77)

Thay người Metta / LU vs Riga

  • M. Corréa Arrow left
    M. Vasiļevskis
    52’
    71’
    arrow left A. Contreras
  • R. Šibass Arrow left
    O. Kurtsev
    52’
    76’
    arrow left M. Jojić
  • G. Kirkils Arrow left
    Y. Kamara
    68’
    90’
    arrow left Douglas Aurélio
  • B. Melnis Arrow left
    D. Sirbu
    68’
  • J. Beks Arrow left
    T. Tolmanis
    81’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
03/11 - 2024 H1: 2-0
10/08 - 2024 H1: 1-1
03/06 - 2024
21/04 - 2024
05/11 - 2023
14/08 - 2023 H1: 1-0
04/06 - 2023
25/04 - 2023 H1: 2-0
22/10 - 2022
07/08 - 2022 H1: 1-1
23/05 - 2022 H1: 1-3
14/04 - 2022 H1: 2-0
17/10 - 2021 H1: 1-0
16/10 - 2021
Friendlies Clubs
03/03 - 2024

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Riga

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 4-1
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
19/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-1
31/08 - 2024 H1: 2-1
Cup
23/09 - 2024