Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 18)
SVĐ LNK Sporta Parks (Sân nhà)
0 : 6
Thứ 6, 09/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ LNK Sporta Parks

Trực tiếp kết quả Metta / LU vs Rīgas FS Thứ 6 - 09/06/2023

Tổng quan

  • D. Cinajevs
    25’
    17’
    A. Markhiev
  • A. Riherts
    32’
    21’
    A. Ilić (Kiến tạo: Emerson Deocleciano)
  • M. Vasiļevskis (Thay: Z. Rukhadze)
    40’
    32’
    V. Morozs
  • A. Puzirevskis (Thay: D. Čiņajevs)
    40’
    36’
    A. Markhiev (Kiến tạo: M. Nagasawa)
  • B. Melnis
    55’
    46’
    D. Zelenkovs (Thay: M. Nagasawa)
  • L. Vapne
    55’
    47’
    S. Panić (Kiến tạo: A. Markhiev)
  • K. Vilnis (Thay: L. Vapne)
    63’
    55’
    Emerson Deocleciano (Kiến tạo: A. Ilić)
  • T. Zants (Thay: B. Melnis)
    64’
    58’
    A. Golijanin (Thay: P. Mareš)
  • O. Kurtsev (Thay: K. Rēķis)
    64’
    59’
    K. Uzėla (Thay: A. Markhiev)
  • M. Vasilevskis
    66’
    62’
    S. Panić (Kiến tạo: A. Golijanin)
  • 66’
    M. Ošs (Thay: V. Jagodinskis)
  • 66’
    A. Zjuzins (Thay: Emerson Deocleciano)
  • 74’
    M. Oss
  • 78’
    K. Uzėla (Kiến tạo: A. Zjuzins)

Đội hình xuất phát Metta / LU vs Rīgas FS

  • 24
    Ņ. Parfjonovs
  • 2
    G. Kirkils
  • 3
    N. Uldriķis
  • 5
    Z. Rukhadze
  • 6
    O. Vientiess
  • 10
    L. Vapne
  • 21
    K. Rēķis
  • 15
    D. Čiņajevs
  • 8
    O. Sow
  • 11
    B. Melnis
  • 7
    M. Corréa
  • 13
    J. Ņerugals
  • 92
    V. Jagodinskis
  • 11
    R. Savaļnieks
  • 21
    E. Stuglis
  • 25
    P. Mareš
  • 26
    S. Panić
  • 27
    A. Markhiev
  • 24
    M. Nagasawa
  • 10
    Emerson Deocleciano
  • 17
    C. Kouadio
  • 19
    A. Ilić

Đội hình dự bị

Metta / LU K. Keršys (4), A. Puzirevskis (9), T. Zants (13), K. Vilnis (16), M. Vasiļevskis (18), E. Aizpurietis (20), R. Šibass (22), O. Kurtsev (26), T. Tolmanis (32)

Rīgas FS P. Šteinbors (1), V. Sorokins (2), A. Zjuzins (3), K. Uzėla (8), D. Zelenkovs (18), A. Golijanin (39), M. Ošs (52), J. Vlalukin (66), R. Gaučis (86)

Thay người Metta / LU vs Rīgas FS

  • Z. Rukhadze Arrow left
    M. Vasiļevskis
    40’
    46’
    arrow left M. Nagasawa
  • D. Čiņajevs Arrow left
    A. Puzirevskis
    40’
    58’
    arrow left P. Mareš
  • L. Vapne Arrow left
    K. Vilnis
    63’
    59’
    arrow left A. Markhiev
  • B. Melnis Arrow left
    T. Zants
    64’
    66’
    arrow left V. Jagodinskis
  • K. Rēķis Arrow left
    O. Kurtsev
    64’
    66’
    arrow left Emerson Deocleciano

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
28/10 - 2024
05/08 - 2024 H1: 2-1
29/05 - 2024
17/04 - 2024
11/11 - 2023
27/08 - 2023 H1: 2-0
09/06 - 2023
29/04 - 2023
01/10 - 2022 H1: 3-0
16/07 - 2022 H1: 1-1
11/05 - 2022 H1: 2-0
02/04 - 2022 H1: 1-1
20/10 - 2021 H1: 1-3

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Rīgas FS

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 2-0
17/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024
03/10 - 2024 H1: 1-2
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2