Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 30)
SVĐ LNK Sporta Parks (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 23/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ LNK Sporta Parks

Trực tiếp kết quả Metta / LU vs Tukums Thứ 7 - 23/09/2023

Tổng quan

  • V. Fjodorovs
    26’
    29’
    K. Kauselis
  • D. Cinajevs
    38’
    40’
    K. Krievins
  • K. Rekis
    40’
    58’
    M. Mihoubi
  • V. Fjodorovs
    45’
    64’
    R. Ķiršs (Thay: K. Kaušelis)
  • G. Kirkils (Thay: B. Melnis)
    46’
    64’
    K. Anmanis (Thay: K. Krieviņš)
  • R. Sibass
    49’
    72’
    M. Sidorovs (Thay: D. Grauds)
  • R. Sibass
    50’
    73’
    A. Galajs (Thay: K. Puzānovs)
  • K. Keršys (Thay: K. Rēķis)
    73’
    76’
    A. Krancmanis
  • O. Kurtsev (Thay: M. Corréa)
    73’
    83’
    D. Rogovs
  • M. Vasiļevskis (Thay: A. Puzirevskis)
    84’
    87’
    Anmanis
  • O. Vientiess (Kiến tạo: O. Kurtsev)
    90+5’
    87’
    Pedro Arthur
  • 88’
    B. Samoilovs (Kiến tạo: Pedro Arthur)
  • 89’
    R. Gaučis (Thay: A. Krancmanis)

Đội hình xuất phát Metta / LU vs Tukums

  • 1
    J. Beks
  • 27
    V. Fjodorovs
  • 22
    R. Šibass
  • 16
    K. Vilnis
  • 5
    Z. Rukhadze
  • 6
    O. Vientiess
  • 21
    K. Rēķis
  • 15
    D. Čiņajevs
  • 9
    A. Puzirevskis
  • 11
    B. Melnis
  • 7
    M. Corréa
  • 91
    F. Orols
  • 99
    M. Mihoubi
  • 5
    D. Rogovs
  • 20
    D. Grauds
  • 10
    B. Samoilovs
  • 8
    K. Krieviņš
  • 19
    A. Krancmanis
  • 3
    K. Mikuļskis
  • 18
    Pedro Arthur
  • 4
    K. Kaušelis
  • 21
    K. Puzānovs

Đội hình dự bị

Metta / LU G. Kirkils (2), K. Keršys (4), Y. Kamara (17), M. Vasiļevskis (18), D. Stradiņš (23), O. Kurtsev (26), D. Sirbu (30), T. Tolmanis (32)

Tukums R. Reingolcs (6), A. Galajs (9), K. Anmanis (11), M. Sidorovs (14), R. Ķiršs (15), R. Gaučis (17), I. Koshkosh (23), V. Kapustins (77), A. Butovskis (97)

Thay người Metta / LU vs Tukums

  • B. Melnis Arrow left
    G. Kirkils
    46’
    64’
    arrow left K. Kaušelis
  • K. Rēķis Arrow left
    K. Keršys
    73’
    64’
    arrow left K. Krieviņš
  • M. Corréa Arrow left
    O. Kurtsev
    73’
    72’
    arrow left D. Grauds
  • A. Puzirevskis Arrow left
    M. Vasiļevskis
    84’
    73’
    arrow left K. Puzānovs
  • 89’
    arrow left A. Krancmanis

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
06/10 - 2024
22/07 - 2024
21/05 - 2024
08/04 - 2024
23/09 - 2023
03/07 - 2023
13/05 - 2023 H1: 2-1
02/04 - 2023
17/09 - 2022 H1: 1-1
03/07 - 2022 H1: 1-0
06/05 - 2022 H1: 2-1
19/03 - 2022 H1: 2-2
25/10 - 2020
11/08 - 2020
03/07 - 2020

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Tukums

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 4-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-2
21/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 3-1
01/09 - 2024 H1: 1-0