Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 34)
SVĐ Hanzas vidusskolas laukums (Sân nhà)
4 : 1
Chủ nhật, 29/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Hanzas vidusskolas laukums

Trực tiếp kết quả Metta / LU vs Valmiera / BSS Chủ nhật - 29/10/2023

Tổng quan

  • B. Melnis (Kiến tạo: D. Čiņajevs)
    11’
    6’
    N. Sliede (Kiến tạo: M. Diop)
  • B. Melnis
    37’
    34’
    Ruan (Thay: Léo Gaúcho)
  • D. Cinajevs
    42’
    45’
    M. Tonisevs
  • A. Puzirevskis
    44’
    45’
    D. Balodis
  • A. Puzirevskis (Kiến tạo: K. Rēķis)
    47’
    47’
    K. Cudars
  • M. Corréa (Thay: B. Melnis)
    62’
    60’
    D. Guèye (Thay: F. Kayramani)
  • R. Šibass (Thay: K. Rēķis)
    62’
    60’
    A. Ndoye (Thay: A. Korobenko)
  • M. Vasiļevskis (Thay: V. Fjodorovs)
    70’
    68’
    D. Gueye
  • A. Puzirevskis (Kiến tạo: M. Corréa)
    80’
    79’
    E. Birka (Thay: P. Fall)
  • O. Kurtsev (Kiến tạo: A. Puzirevskis)
    82’
    79’
    A. Mylchenko (Thay: K. Čudars)
  • O. Kurtsev (Thay: Z. Rukhadze)
    82’
    79’
    N. Sliede

Đội hình xuất phát Metta / LU vs Valmiera / BSS

  • 1
    J. Beks
  • 27
    V. Fjodorovs
  • 2
    G. Kirkils
  • 16
    K. Vilnis
  • 5
    Z. Rukhadze
  • 6
    O. Vientiess
  • 10
    L. Vapne
  • 21
    K. Rēķis
  • 15
    D. Čiņajevs
  • 9
    A. Puzirevskis
  • 11
    B. Melnis
  • 1
    C. Olses
  • 2
    D. Balodis
  • 3
    N. Sliede
  • 17
    P. Fall
  • 34
    A. Korobenko
  • 8
    K. Čudars
  • 99
    F. Kayramani
  • 7
    Gustavo
  • 22
    M. Diop
  • 23
    M. Toņiševs
  • 75
    Léo Gaúcho

Đội hình dự bị

Metta / LU M. Corréa (7), K. Pļaviņš (12), Y. Kamara (17), M. Vasiļevskis (18), R. Šibass (22), D. Stradiņš (23), O. Kurtsev (26), D. Sirbu (30), T. Tolmanis (32)

Valmiera / BSS Ruan (9), N. Dusalijevs (18), D. Guèye (19), A. Ndoye (24), K. Lauva (26), E. Birka (27), I. Pūlis (28), A. Mylchenko (33), Tiago Mumu (37)

Thay người Metta / LU vs Valmiera / BSS

  • B. Melnis Arrow left
    M. Corréa
    62’
    34’
    arrow left Léo Gaúcho
  • K. Rēķis Arrow left
    R. Šibass
    62’
    60’
    arrow left F. Kayramani
  • V. Fjodorovs Arrow left
    M. Vasiļevskis
    70’
    60’
    arrow left A. Korobenko
  • Z. Rukhadze Arrow left
    O. Kurtsev
    82’
    79’
    arrow left P. Fall
  • 79’
    arrow left K. Čudars

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
31/08 - 2024 H1: 3-0
20/06 - 2024 H1: 2-0
01/05 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2023 H1: 1-1
24/07 - 2022 H1: 1-0
06/04 - 2022 H1: 1-1
31/10 - 2021 H1: 1-0
Friendlies Clubs
09/09 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Valmiera / BSS

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-1
04/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 1-1
19/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 3-0
24/08 - 2024 H1: 2-0