Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 20)
SVĐ Stade Saint-Symphorien (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 04/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stade Saint-Symphorien

Trực tiếp kết quả Metz vs Lorient Chủ nhật - 04/02/2024

Tổng quan

  • K. N'Doram
    19’
    19’
    M. Bamba (Kiến tạo: I. Louza)
  • Đang cập nhật
    20’
    58’
    P. Katseris
  • D. Lamkel Ze (Kiến tạo: G. Mikautadze)
    22’
    70’
    A. Kari (Thay: T. Bakayoko)
  • L. Camara (Thay: C. Sabaly)
    60’
    71’
    A. Kari (Thay: T. Bakayoko)
  • F. Cande (Thay: A. Atta)
    75’
    79’
    M. Bamba (Thay: B. Dieng)
  • C. Sabaly
    77’
    79’
    I. Louza (Thay: B. Bouanani)
  • D. Jean Jacques
    81’
    88’
    P. Katseris (Thay: F. Mendy)
  • M. Colin
    83’
    90+4’
    F. Mendy
  • M. Colin (Thay: S. Sane)
    84’
  • K. Van Den Kerkhof (Thay: J. Asoro)
    85’
  • G. Mikautadze (Thay: B. Tetteh)
    85’

Thống kê trận đấu Metz vs Lorient

số liệu thống kê
Metz
Metz
Lorient
Lorient
43% 57%
  • 12 Phạm lỗi 13
  • 1 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 12
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 4
  • 8 Sút trong vòng cấm 7
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 386 Tổng đường chuyền 541
  • 292 Chuyền chính xác 457
  • 76% % chuyền chính xác 84%
Metz
4-1-4-1

Metz
vs
Lorient
Lorient
3-4-2-1
Ao
16
Alexandre Oukidja
Ao
3
Matthieu Udol
Ao
5
Fali Candé
Ao
8
Ismaël Traoré
Ao
2 The phat
Maxime Colin
Ao
6 The phat
Kévin N'Doram
Ao
11 Ban thang
Didier Lamkel Zé
Ao
18
Lamine Camara
Ao
27 The phat
Danley Jean Jacques
Ao
22
Kevin Van Den Kerkhof
Ao
10
Georges Mikautadze
Ao
9 Ban thang
Mohamed Bamba
Ao
21
Julien Ponceau
Ao
44
Ayman Kari
Ao
37
Théo Le Bris
Ao
6
Imrân Louza
Ao
19
Laurent Abergel
Ao
7 Ban thang
Panos Katseris
Ao
95
Souleymane Isaak Touré
Ao
3
Montassar Talbi
Ao
32
Nathaniel Adjei
Ao
38
Yvon Mvogo

Đội hình xuất phát Metz vs Lorient

  • 16
    Alexandre Oukidja
  • 2
    Maxime Colin
  • 8
    Ismaël Traoré
  • 5
    Fali Candé
  • 3
    Matthieu Udol
  • 6
    Kévin N'Doram
  • 22
    Kevin Van Den Kerkhof
  • 27
    Danley Jean Jacques
  • 18
    Lamine Camara
  • 11
    Didier Lamkel Zé
  • 10
    Georges Mikautadze
  • 38
    Yvon Mvogo
  • 32
    Nathaniel Adjei
  • 3
    Montassar Talbi
  • 95
    Souleymane Isaak Touré
  • 7
    Panos Katseris
  • 19
    Laurent Abergel
  • 6
    Imrân Louza
  • 37
    Théo Le Bris
  • 44
    Ayman Kari
  • 21
    Julien Ponceau
  • 9
    Mohamed Bamba

Đội hình dự bị

Metz (4-1-4-1): Guillaume Dietsch (1), Cheick Tidiane Sabaly (14), Aboubacar Lô (15), Benjamin Tetteh (17), Jean N'Guessan (21), Arthur Atta (25), Joseph N'Duquidi (34), Sadibou Sane (38), Joel Asoro (99)

Lorient (3-4-2-1): Alfred Gomis (1), Badredine Bouanani (10), Ahmadou Bamba Dieng (11), Formose Mendy (13), Tiemoué Bakayoko (14), Julien Laporte (15), Jean-Victor Makengo (17), Eli Junior Kroupi (22), Gino Caoki (34)

Thay người Metz vs Lorient

  • C. Sabaly Arrow left
    L. Camara
    60’
    70’
    arrow left T. Bakayoko
  • A. Atta Arrow left
    F. Cande
    75’
    71’
    arrow left T. Bakayoko
  • S. Sane Arrow left
    M. Colin
    84’
    79’
    arrow left B. Dieng
  • J. Asoro Arrow left
    K. Van Den Kerkhof
    85’
    79’
    arrow left B. Bouanani
  • B. Tetteh Arrow left
    G. Mikautadze
    85’
    88’
    arrow left F. Mendy

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 2
21/09 - 2024 H1: 1-0
31/03 - 2019 H1: 1-0
27/10 - 2018
Ligue 1
04/02 - 2024 H1: 1-1
26/11 - 2023 H1: 2-1
21/04 - 2022
12/12 - 2021 H1: 3-0
17/05 - 2021 H1: 1-0
04/10 - 2020 H1: 1-1
23/04 - 2017 H1: 1-1
27/11 - 2016 H1: 1-1
10/05 - 2015
14/12 - 2014 H1: 3-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
10/11 - 2024 H1: 1-0
05/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 3-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 3-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
09/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024 H1: 1-0
30/10 - 2024 H1: 1-2
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0