Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 2

(Vòng 6)
SVĐ Stade Saint-Symphorien (Sân nhà)
6 : 0
Thứ 4, 25/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Stade Saint-Symphorien

Trực tiếp kết quả Metz vs Martigues Thứ 4 - 25/09/2024

Tổng quan

  • C. Sabaly
    35’
    24’
    Đang cập nhật
  • C. Sabaly
    36’
    24’
    B. Moussiti-Oko
  • M. Udol (Kiến tạo: P. A. Diallo)
    37’
    46’
    Y. Hadjem (Thay: A. Djaha)
  • M. Udol
    38’
    46’
    B. Moussiti-Oko (Thay: K. Tlili)
  • C. Sabaly (Kiến tạo: M. Udol)
    45+3’
    46’
    P. Ouotro (Thay: K. Tlili)
  • Đang cập nhật
    48’
    57’
    O. Mendy
  • C. Sabaly (Kiến tạo: S. Elisor)
    48’
    67’
    S. Falette (Thay: M. Bonalair)
  • J. Deminguet (Thay: B. Stambouli)
    62’
    68’
    B. Moussiti-Oko (Thay: A. Ipiele)
  • C. Sabaly (Thay: I. Sane)
    62’
    84’
    L. Morante (Thay: K. Benabdelouahed)
  • P. A. Diallo (Thay: M. Bokele Mputu)
    62’
  • M. Udol
    70’
  • M. Udol (Kiến tạo: S. Elisor)
    70’
  • S. Elisor (Thay: J. Asoro)
    72’
  • G. Hein (Thay: F. Cande)
    72’
  • I. Sane
    81’
  • I. Sane (Kiến tạo: J. Asoro)
    81’
  • M. Udol
    84’
  • Đang cập nhật
    85’

Thống kê trận đấu Metz vs Martigues

số liệu thống kê
Metz
Metz
Martigues
Martigues
68% 32%
  • 16 Phạm lỗi 10
  • 3 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 12
  • 11 Sút trúng đích 5
  • 8 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 6
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 5
  • 647 Tổng đường chuyền 302
  • 589 Chuyền chính xác 228
  • 91% % chuyền chính xác 75%
Metz
4-4-2

Metz
vs
Martigues
Martigues
5-3-2
Ao
16
Alexandre Oukidja
Ao
3 Ban thang Ban thang Ban thang Ban thang The phat
Matthieu Udol
Ao
15
Aboubacar Lô
Ao
38
Sadibou Sané
Ao
2
Maxime Colin
Ao
10
Pape Diallo
Ao
7
Gauthier Hein
Ao
20
Jessy Deminguet
Ao
36
Ablie Jallow
Ao
14 Ban thang Ban thang Ban thang Ban thang
Cheick Tidiane Sabaly
Ao
31
Simon Elisor
Ao
19
Vignon Ouotro
Ao
14 The phat
Bevic Moussiti Oko
Ao
23
Mahamé Siby
Ao
12
Milan Robin
Ao
29 The phat
Oucasse Mendy
Ao
18
Ayoub Amraoui
Ao
5
Simon Falette
Ao
24
Leandro Morante
Ao
39
Nathanaël Saintini
Ao
21
Yanis Hadjem
Ao
30
Jeremy Aymes

Đội hình xuất phát Metz vs Martigues

  • 16
    Alexandre Oukidja
  • 2
    Maxime Colin
  • 38
    Sadibou Sané
  • 15
    Aboubacar Lô
  • 3
    Matthieu Udol
  • 36
    Ablie Jallow
  • 20
    Jessy Deminguet
  • 7
    Gauthier Hein
  • 10
    Pape Diallo
  • 31
    Simon Elisor
  • 14
    Cheick Tidiane Sabaly
  • 30
    Jeremy Aymes
  • 21
    Yanis Hadjem
  • 39
    Nathanaël Saintini
  • 24
    Leandro Morante
  • 5
    Simon Falette
  • 18
    Ayoub Amraoui
  • 29
    Oucasse Mendy
  • 12
    Milan Robin
  • 23
    Mahamé Siby
  • 14
    Bevic Moussiti Oko
  • 19
    Vignon Ouotro

Đội hình dự bị

Metz (4-4-2): Fali Candé (5), Ibou Sane (9), Morgan Bokele Mputu (19), Benjamin Stambouli (21), Koffi Kouao (39), Pape Sy (61), Joel Asoro (99)

Martigues (5-3-2): Ilyes Zouaoui (8), Karim Tlilli (10), Akim Djaha (22), Alain Ipiele (27), Max Bonalair (33), Kaïs Benabdelouahed (35), Yan Marillat (40)

Thay người Metz vs Martigues

  • B. Stambouli Arrow left
    J. Deminguet
    62’
    46’
    arrow left A. Djaha
  • I. Sane Arrow left
    C. Sabaly
    62’
    46’
    arrow left K. Tlili
  • M. Bokele Mputu Arrow left
    P. A. Diallo
    62’
    46’
    arrow left K. Tlili
  • J. Asoro Arrow left
    S. Elisor
    72’
    67’
    arrow left M. Bonalair
  • F. Cande Arrow left
    G. Hein
    72’
    68’
    arrow left A. Ipiele
  • 84’
    arrow left K. Benabdelouahed

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 2
25/09 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
10/11 - 2024 H1: 1-0
05/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 3-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 3-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
09/11 - 2024
30/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 3-0
21/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0