Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 30)
SVĐ Aker Stadion (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 03/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Aker Stadion

Trực tiếp kết quả Molde vs Ham-Kam Chủ nhật - 03/12/2023

Tổng quan

  • A. Hagelskjær (Thay: M. Bjørnbak)
    46’
    28’
    V. Jónsson (Kiến tạo: J. Gonstad)
  • K. Haugen (Thay: C. Øyvann)
    74’
    61’
    M. Mawa (Thay: J. Gonstad)
  • M. Linnes (Thay: M. Løvik)
    75’
    61’
    J. Norheim (Thay: F. Sjølstad)
  • Leon Juberg-Hovland (Thay: G. Nyheim)
    82’
    77’
    K. Onsrud (Thay: T. Sørås)
  • A. Myklebust (Thay: E. Breivik)
    90+2’
    90+1’
    Halvor Rodolen Opsahl
  • (Pen) M. Grødem
    90+2’
    90+3’
    A. Ødegård (Thay: W. Kurtović)
  • 90+3’
    J. Rasen (Thay: O. Kjærgaard)

Thống kê trận đấu Molde vs Ham-Kam

số liệu thống kê
Molde
Molde
Ham-Kam
Ham-Kam
62% 38%
  • 7 Phạm lỗi 5
  • 0 Việt vị 0
  • 14 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 8
  • 8 Sút trúng đích 2
  • 10 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 12 Sút trong vòng cấm 4
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 1 Thủ môn cản phá 7
  • 626 Tổng đường chuyền 384
  • 555 Chuyền chính xác 308
  • 89% % chuyền chính xác 80%
Molde
3-5-2

Molde
vs
Ham-Kam
Ham-Kam
5-4-1
Ao
12
O. Petersen
Ao
2 Thay
M. Bjørnbak
Ao
3 Thay
C. Øyvann
Ao
19
E. Haugan
Ao
31 Thay
M. Løvik
Ao
22 Ban thang
M. Grødem
Ao
16 Thay
E. Breivik
Ao
50 Thay
G. Nyheim
Ao
20
K. Eriksen
Ao
10
E. Kitolano
Ao
33
N. Ødegård
Ao
16
P. Kirkevold
Ao
8 Thay
O. Kjærgaard
Ao
19 Thay
W. Kurtović
Ao
11 Thay
T. Sørås
Ao
20 Thay
J. Gonstad
Ao
2
V. Kongsro
Ao
26
B. Bjarnason
Ao
23 Thay
F. Sjølstad
Ao
4 The phat
H. Opsahl
Ao
21 Ban thang
V. Jónsson
Ao
12
M. Sandberg

Đội hình xuất phát Molde vs Ham-Kam

  • 12
    O. Petersen
  • 19
    E. Haugan
  • 3
    C. Øyvann
  • 2
    M. Bjørnbak
  • 20
    K. Eriksen
  • 50
    G. Nyheim
  • 16
    E. Breivik
  • 22
    M. Grødem
  • 31
    M. Løvik
  • 33
    N. Ødegård
  • 10
    E. Kitolano
  • 12
    M. Sandberg
  • 21
    V. Jónsson
  • 4
    H. Opsahl
  • 23
    F. Sjølstad
  • 26
    B. Bjarnason
  • 2
    V. Kongsro
  • 20
    J. Gonstad
  • 11
    T. Sørås
  • 19
    W. Kurtović
  • 8
    O. Kjærgaard
  • 16
    P. Kirkevold

Đội hình dự bị

Molde (3-5-2): E. Hestad (5), M. Ellingsen (6), M. Eikrem (7), M. Linnes (21), A. Hagelskjær (25), K. Haugen (28), P. Lervik (34), Leon Juberg-Hovland (37), A. Myklebust (46)

Ham-Kam (5-4-1): L. Jendal (1), J. Norheim (6), K. Onsrud (7), M. Mawa (10), A. Ødegård (24), J. Rasen (25), L. Brotangen (29)

Thay người Molde vs Ham-Kam

  • M. Bjørnbak Arrow left
    A. Hagelskjær
    46’
    61’
    arrow left J. Gonstad
  • C. Øyvann Arrow left
    K. Haugen
    74’
    61’
    arrow left F. Sjølstad
  • M. Løvik Arrow left
    M. Linnes
    75’
    77’
    arrow left T. Sørås
  • G. Nyheim Arrow left
    Leon Juberg-Hovland
    82’
    90+3’
    arrow left W. Kurtović
  • E. Breivik Arrow left
    A. Myklebust
    90+2’
    90+3’
    arrow left O. Kjærgaard

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
25/08 - 2024 H1: 1-0
07/04 - 2024
03/12 - 2023
07/05 - 2023
09/10 - 2022 H1: 4-0
03/07 - 2022
Friendlies Clubs
01/03 - 2022 H1: 3-0

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Ham-Kam

Eliteserien
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-2
29/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 4-0
14/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024 H1: 1-0
18/08 - 2024