Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Nations League

(League D - 3)
SVĐ Stadionul Zimbru (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 5, 10/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadionul Zimbru

Trực tiếp kết quả Moldova vs Andorra Thứ 5 - 10/10/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    26’
    28’
    B. Rosas
  • N. Motpan
    26’
    53’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    28’
    53’
    M. San Nicolas
  • A. Craciun
    28’
    61’
    A. Martinez (Thay: Cucu)
  • V. Baboglo
    28’
    61’
    M. Garcia (Thay: A. Sanchez)
  • A. Ionita
    31’
    71’
    J. Teixeira (Thay: E. Vales)
  • A. Ionita (Kiến tạo: M. Caimacov)
    31’
    84’
    M. Vales (Thay: M. Pujol)
  • N. Motpan (Thay: D. Marandici)
    57’
    88’
    Đang cập nhật
  • V. Damascan (Thay: V. Postolachi)
    57’
    88’
    E. Vales
  • N. Motpan (Thay: D. Marandici)
    58’
    90+2’
    Đang cập nhật
  • A. Ionita (Thay: M. Cojocaru)
    71’
    90+2’
    M. Pujol
  • M. Caimacov (Thay: V. Stina)
    71’
  • Đang cập nhật
    78’
  • V. Mudrac
    78’
  • V. Rata (Thay: D. Mandricenco)
    82’
  • Đang cập nhật
    90+4’
  • A. Craciun
    90+4’
  • M. Cojocaru (Kiến tạo: V. Mudrac)
    90+5’

Thống kê trận đấu Moldova vs Andorra

số liệu thống kê
Moldova
Moldova
Andorra
Andorra
56% 44%
  • 15 Phạm lỗi 20
  • 3 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 5
  • 4 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 6
  • 2 Sút trúng đích 0
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 2
  • 3 Sút trong vòng cấm 2
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 412 Tổng đường chuyền 308
  • 282 Chuyền chính xác 181
  • 68% % chuyền chính xác 59%
Moldova
5-4-1

Moldova
vs
Andorra
Andorra
5-4-1
Ao
1
Dumitru Celeadnic
Ao
2
Oleg Reabciuk
Ao
4 The phat
Vladyslav Babohlo
Ao
15 The phat
Victor Mudrac
Ao
14 The phat The phat
Artur Crăciun
Ao
20
Sergiu Plătică
Ao
7 Ban thang Ban thang
Artur Ioniță
Ao
22
Vadim Rață
Ao
8 The phat
Nichita Moțpan
Ao
11
Mihail Caimacov
Ao
10
Vitalie Damașcan
Ao
11 The phat
Albert Rosas
Ao
17
Joan Cervós
Ao
3
Marc Vales
Ao
20
João Teixeira
Ao
16
Alexandre Martínez
Ao
21
Marc García
Ao
22
Ian Bryan Olivera
Ao
6
Christian García
Ao
5
Max Llovera
Ao
15 The phat
Moisés San Nicolás
Ao
12
Iker Álvarez

Đội hình xuất phát Moldova vs Andorra

  • 1
    Dumitru Celeadnic
  • 20
    Sergiu Plătică
  • 14
    Artur Crăciun
  • 15
    Victor Mudrac
  • 4
    Vladyslav Babohlo
  • 2
    Oleg Reabciuk
  • 11
    Mihail Caimacov
  • 8
    Nichita Moțpan
  • 22
    Vadim Rață
  • 7
    Artur Ioniță
  • 10
    Vitalie Damașcan
  • 12
    Iker Álvarez
  • 15
    Moisés San Nicolás
  • 5
    Max Llovera
  • 6
    Christian García
  • 22
    Ian Bryan Olivera
  • 21
    Marc García
  • 16
    Alexandre Martínez
  • 20
    João Teixeira
  • 3
    Marc Vales
  • 17
    Joan Cervós
  • 11
    Albert Rosas

Đội hình dự bị

Moldova (5-4-1): Dan Pușcaș (3), Andrei Moțoc (5), Denis Marandici (6), Cristian Avram (12), Maxim Cojocaru (13), Victor Stina (16), Virgiliu Postolachi (17), Daniel Danu (18), Dmytro Mandrychenko (19), Cristian Dros (21), Nicolai Cebotari (23)

Andorra (5-4-1): Josep Gómes (1), Adrián Gomes (2), Francisco Pomares Ortega (4), Marc Pujol (7), Éric Vales (8), Aarón Sánchez (9), Ricard Fernández Cucu (10), Francisco Pires (13), Izan Fernández (14), Joel Guillén (19), Lluis Blanco (23)

Thay người Moldova vs Andorra

  • D. Marandici Arrow left
    N. Motpan
    57’
    61’
    arrow left Cucu
  • V. Postolachi Arrow left
    V. Damascan
    57’
    61’
    arrow left A. Sanchez
  • D. Marandici Arrow left
    N. Motpan
    58’
    71’
    arrow left E. Vales
  • M. Cojocaru Arrow left
    A. Ionita
    71’
    84’
    arrow left M. Pujol
  • V. Stina Arrow left
    M. Caimacov
    71’
  • D. Mandricenco Arrow left
    V. Rata
    82’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Nations League
10/10 - 2024 H1: 1-0
14/06 - 2022 H1: 1-1
07/06 - 2022
Friendlies
26/03 - 2020
Euro Championship
12/10 - 2019
08/06 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Moldova

UEFA Nations League
13/10 - 2024
10/10 - 2024 H1: 1-0
07/09 - 2024 H1: 2-0
Friendlies
10/09 - 2024 H1: 1-0
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 1-0
22/03 - 2024 H1: 1-0
Euro Championship - Qualification
21/11 - 2023 H1: 1-0
18/11 - 2023

Thành tích gần đây Andorra

Friendlies
13/10 - 2024 H1: 2-0
04/09 - 2024 H1: 1-0
12/06 - 2024 H1: 2-0
06/06 - 2024 H1: 1-0
26/03 - 2024 H1: 1-0
22/03 - 2024 H1: 1-1
UEFA Nations League
10/10 - 2024 H1: 1-0
11/09 - 2024
Friendlies Clubs
05/08 - 2024 H1: 1-1