Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Friendlies

(Friendlies 1)
SVĐ Stadionul Zimbru (Sân nhà)
0 : 4
Thứ 3, 11/06/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stadionul Zimbru

Trực tiếp kết quả Moldova vs Ukraine Thứ 3 - 11/06/2024

Tổng quan

  • N. Motpan (Thay: V. Stina)
    46’
    2’
    R. Yaremchuk (Kiến tạo: M. Matviienko)
  • A. Ionita (Thay: V. Postolachi)
    46’
    30’
    V. Mykolenko (Thay: O. Zinchenko)
  • V. Damascan (Thay: M. Caimacov)
    46’
    43’
    V. Tsygankov (Kiến tạo: G. Sudakov)
  • I. Nicolaescu (Thay: N. Clescenco)
    60’
    46’
    R. Yaremchuk (Thay: A. Dovbyk)
  • V. Posmac (Thay: V. Mudrac)
    60’
    49’
    A. Dovbyk (Kiến tạo: G. Sudakov)
  • V. Rata (Thay: V. Bogaciuc)
    78’
    54’
    G. Sudakov (Kiến tạo: A. Dovbyk)
  • 68’
    T. Stepanenko (Thay: V. Brazhko)
  • 68’
    V. Tsygankov (Thay: A. Yarmolenko)
  • 68’
    M. Mudryk (Thay: O. Zubkov)
  • 73’
    A. Yarmolenko
  • 78’
    M. Shaparenko (Thay: R. Malinovsky)
  • 84’
    Y. Konoplya
Moldova
3-4-3

Moldova
vs
Ukraine
Ukraine
4-4-2
Ao
23
Dorian Răilean
Ao
5
Veaceslav Posmac
Ao
4
Vladyslav Babohlo
Ao
14
Artur Crăciun
Ao
2
Oleg Reabciuk
Ao
7
Artur Ioniță
Ao
22
Vadim Rață
Ao
13
Maxim Cojocaru
Ao
10
Vitalie Damașcan
Ao
9
Ion Nicolaescu
Ao
8
Nichita Moțpan
Ao
9 Ban thang
Roman Yaremchuk
Ao
14 Ban thang
Georgiy Sudakov
Ao
10
Mykhaylo Mudryk
Ao
6
Taras Stepanenko
Ao
19
Mykola Shaparenko
Ao
15 Ban thang
Viktor Tsygankov
Ao
16
Vitaliy Mykolenko
Ao
22
Mykola Matviyenko
Ao
13
Illia Zabarnyi
Ao
2 The phat
Yukhym Konoplia
Ao
23
Andriy Lunin

Đội hình xuất phát Moldova vs Ukraine

  • 23
    Dorian Răilean
  • 14
    Artur Crăciun
  • 4
    Vladyslav Babohlo
  • 5
    Veaceslav Posmac
  • 13
    Maxim Cojocaru
  • 22
    Vadim Rață
  • 7
    Artur Ioniță
  • 2
    Oleg Reabciuk
  • 8
    Nichita Moțpan
  • 9
    Ion Nicolaescu
  • 10
    Vitalie Damașcan
  • 23
    Andriy Lunin
  • 2
    Yukhym Konoplia
  • 13
    Illia Zabarnyi
  • 22
    Mykola Matviyenko
  • 16
    Vitaliy Mykolenko
  • 15
    Viktor Tsygankov
  • 19
    Mykola Shaparenko
  • 6
    Taras Stepanenko
  • 10
    Mykhaylo Mudryk
  • 14
    Georgiy Sudakov
  • 9
    Roman Yaremchuk

Đội hình dự bị

Moldova (3-4-3): Nikolai Cebotari (1), Dmytro Mandrychenko (3), Denis Marandici (6), Mihail Caimacov (11), Cristian Avram (12), Victor Mudrac (15), Victor Stina (16), Virgiliu Postolachi (17), Serafim Cojocari (18), Victor Bogaciuc (19), Sergiu Plătică (20), Ioan-Calin Revenco (21), Nicky Cleșcenco (24), Mihail Platica (26)

Ukraine (4-4-2): Heorhiy Bushchan (1), Oleksandr Svatok (3), Maksym Talovierov (4), Serhiy Sydorchuk (5), Andriy Yarmolenko (7), Ruslan Malinovskyi (8), Artem Dovbyk (11), Anatoliy Trubin (12), Oleksandr Zinchenko (17), Volodymyr Brazhko (18), Oleksandr Zubkov (20), Valeriy Bondar (21), Oleksandr Tymchyk (24), Vladyslav Vanat (25), Bogdan Mykhaylichenko (26)

Thay người Moldova vs Ukraine

  • V. Stina Arrow left
    N. Motpan
    46’
    30’
    arrow left O. Zinchenko
  • V. Postolachi Arrow left
    A. Ionita
    46’
    46’
    arrow left A. Dovbyk
  • M. Caimacov Arrow left
    V. Damascan
    46’
    68’
    arrow left V. Brazhko
  • N. Clescenco Arrow left
    I. Nicolaescu
    60’
    68’
    arrow left A. Yarmolenko
  • V. Mudrac Arrow left
    V. Posmac
    60’
    68’
    arrow left O. Zubkov
  • V. Bogaciuc Arrow left
    V. Rata
    78’
    78’
    arrow left R. Malinovsky

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Moldova

UEFA Nations League
13/10 - 2024
10/10 - 2024 H1: 1-0
07/09 - 2024 H1: 2-0
Friendlies
10/09 - 2024 H1: 1-0
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 1-0
22/03 - 2024 H1: 1-0
Euro Championship - Qualification
21/11 - 2023 H1: 1-0
18/11 - 2023

Thành tích gần đây Ukraine

UEFA Nations League
12/10 - 2024 H1: 1-0
11/09 - 2024 H1: 2-1
08/09 - 2024
Euro Championship
26/06 - 2024
21/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 3-1
04/06 - 2024