Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 2)
SVĐ Doosan Aréna (Sân nhà)
0 : 0
Thứ 6, 04/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Doosan Aréna

Trực tiếp kết quả Plzen vs Ludogorets Thứ 6 - 04/10/2024

Tổng quan

  • J. Panos (Thay: D. Vasulin)
    46’
    29’
    Caio Vidal (Thay: A. Camara)
  • L. Kalvach
    46’
    34’
    Caio Vidal (Thay: A. Camara)
  • E. Jirka (Thay: J. Kopic)
    64’
    51’
    J. Piotrowski (Kiến tạo: J. Piotrowski)
  • P. K. Adu (Thay: Ricardinho)
    71’
    52’
    J. Piotrowski (Kiến tạo: J. Piotrowski)
  • P. Sulc
    79’
    67’
    Rwan Seco (Thay: K. Duah)
  • Cadu (Thay: J. Mosquera)
    87’
    78’
    D. Almeida (Thay: G. Terziev)
  • 78’
    I. Chochev (Thay: D. Duarte)
  • 90+3’
    Rick
  • 90+3’
    Son
  • 90+7’
    Pedro Naressi

Thống kê trận đấu Plzen vs Ludogorets

số liệu thống kê
Plzen
Plzen
Ludogorets
Ludogorets
49% 51%
  • 12 Phạm lỗi 15
  • 0 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 8
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 2 Cú sút bị chặn 4
  • 6 Sút trong vòng cấm 4
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 5
  • 441 Tổng đường chuyền 477
  • 352 Chuyền chính xác 358
  • 80% % chuyền chính xác 75%
Plzen
3-4-2-1

Plzen
vs
Ludogorets
Ludogorets
4-3-3
Ao
16
Martin Jedlička
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
3
Svetozar Marković
Ao
40
Sampson Dweh
Ao
22
Cadu
Ao
23 The phat
Lukáš Kalvach
Ao
6
Lukáš Červ
Ao
33
Erik Jirka
Ao
31 The phat
Pavel Šulc
Ao
20
Jiri Panos
Ao
80
Prince Kwabena Adu
Ao
7 The phat
Rick
Ao
12
Rwan Cruz
Ao
11
Caio Vidal
Ao
6 Ban thang Ban thang
Jakub Piotrowski
Ao
30 The phat
Pedro Naressi
Ao
18
Ivajlo Chochev
Ao
17 The phat
Son
Ao
4
Dinis Almeida
Ao
24
Olivier Verdon
Ao
16
Aslak Fonn Witry
Ao
39
Hendrik Bonmann

Đội hình xuất phát Plzen vs Ludogorets

  • 16
    Martin Jedlička
  • 40
    Sampson Dweh
  • 3
    Svetozar Marković
  • 21
    Václav Jemelka
  • 33
    Erik Jirka
  • 6
    Lukáš Červ
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 22
    Cadu
  • 20
    Jiri Panos
  • 31
    Pavel Šulc
  • 80
    Prince Kwabena Adu
  • 39
    Hendrik Bonmann
  • 16
    Aslak Fonn Witry
  • 24
    Olivier Verdon
  • 4
    Dinis Almeida
  • 17
    Son
  • 18
    Ivajlo Chochev
  • 30
    Pedro Naressi
  • 6
    Jakub Piotrowski
  • 11
    Caio Vidal
  • 12
    Rwan Cruz
  • 7
    Rick

Đội hình dự bị

Plzen (3-4-2-1): Lukáš Hejda (2), Jan Paluska (5), Ricardinho (9), Jan Kopic (10), Matěj Vydra (11), Alexandr Sojka (12), Marián Tvrdoň (13), Jhon Mosquera (18), Milan Havel (24), Tom Sloncik (29), Matěj Valenta (32), Daniel Vasulin (51)

Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Georgi Terziev (5), Kwadwo Duah (9), Denny Gropper (14), Aguibou Camara (20), Deroy Duarte (23), Atanas Pemperski (63), Damyan Hristov (67), Erick Marcus (77)

Thay người Plzen vs Ludogorets

  • D. Vasulin Arrow left
    J. Panos
    46’
    29’
    arrow left A. Camara
  • J. Kopic Arrow left
    E. Jirka
    64’
    34’
    arrow left A. Camara
  • Ricardinho Arrow left
    P. K. Adu
    71’
    67’
    arrow left K. Duah
  • J. Mosquera Arrow left
    Cadu
    87’
    78’
    arrow left G. Terziev
  • 78’
    arrow left D. Duarte

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
04/10 - 2024
UEFA Champions League
24/08 - 2016 H1: 1-1
18/08 - 2016

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-3

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 3-0
28/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 4-0