Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superliga

(Vòng 10)
SVĐ Cepheus Park Randers (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Cepheus Park Randers

Trực tiếp kết quả Randers FC vs Silkeborg Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • Mads Enggård
    65’
    37’
    Mark Brink
  • M. Pedersen (Thay: S. Nordli)
    74’
    46’
    S. Þórðarson (Thay: S. Tengstedt)
  • E. Agyiri (Thay: F. Bundgaard)
    75’
    59’
    L. Musonda (Thay: R. Østrøm)
  • E. Agyiri (Kiến tạo: B. Kopplin)
    79’
    62’
    Alexander Lind
  • M. Kallesøe (Thay: L. Coulibaly)
    82’
    68’
    Oliver Sonne
  • A. Kamara (Thay: S. Odey)
    87’
    69’
    K. Kusk (Thay: C. McCowatt)
  • 82’
    F. Carlsen (Thay: A. Klynge)
  • 84’
    Alexander Busch

Thống kê trận đấu Randers FC vs Silkeborg

số liệu thống kê
Randers FC
Randers FC
Silkeborg
Silkeborg
49% 51%
  • 15 Phạm lỗi 19
  • 5 Việt vị 3
  • 7 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 7
  • 4 Sút trúng đích 2
  • 3 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 6 Sút trong vòng cấm 4
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 481 Tổng đường chuyền 496
  • 406 Chuyền chính xác 420
  • 84% % chuyền chính xác 85%
Randers FC
4-4-2

Randers FC
vs
Silkeborg
Silkeborg
4-3-2-1
Ao
1
P. Carlgren
Ao
15
B. Kopplin
Ao
4
W. Dammers
Ao
3
D. Høegh
Ao
27
O. Olsen
Ao
9 Thay
S. Nordli
Ao
6
J. Björkengren
Ao
8 The phat
M. Enggård
Ao
28 Thay
L. Coulibaly
Ao
10 Thay
F. Bundgaard
Ao
90 Thay
S. Odey
Ao
9 The phat
A. Lind
Ao
17 Thay
C. McCowatt
Ao
10 Thay
S. Tengstedt
Ao
21 Thay
A. Klynge
Ao
14 The phat
M. Brink
Ao
6
P. Mattsson
Ao
3 Thay
R. Østrøm
Ao
40 The phat
A. Busch
Ao
20
T. Salquist
Ao
5 The phat
O. Sonne
Ao
1
N. Larsen

Đội hình xuất phát Randers FC vs Silkeborg

  • 1
    P. Carlgren
  • 27
    O. Olsen
  • 3
    D. Høegh
  • 4
    W. Dammers
  • 15
    B. Kopplin
  • 28
    L. Coulibaly
  • 8
    M. Enggård
  • 6
    J. Björkengren
  • 9
    S. Nordli
  • 90
    S. Odey
  • 10
    F. Bundgaard
  • 1
    N. Larsen
  • 5
    O. Sonne
  • 20
    T. Salquist
  • 40
    A. Busch
  • 3
    R. Østrøm
  • 6
    P. Mattsson
  • 14
    M. Brink
  • 21
    A. Klynge
  • 10
    S. Tengstedt
  • 17
    C. McCowatt
  • 9
    A. Lind

Đội hình dự bị

Randers FC (4-4-2): H. Andersson (5), M. Kallesøe (7), M. Pedersen (12), M. Albæk (17), M. Ubandoma (20), E. Agyiri (21), O. Snorre (25), M. Egho (45), A. Kamara (99)

Silkeborg (4-3-2-1): A. Poulsen (2), J. Felix (4), K. Kusk (7), S. Þórðarson (8), F. Carlsen (11), J. Pryts (16), A. Pyndt (22), L. Musonda (24), O. Boesen (41)

Thay người Randers FC vs Silkeborg

  • S. Nordli Arrow left
    M. Pedersen
    74’
    46’
    arrow left S. Tengstedt
  • F. Bundgaard Arrow left
    E. Agyiri
    75’
    59’
    arrow left R. Østrøm
  • L. Coulibaly Arrow left
    M. Kallesøe
    82’
    69’
    arrow left C. McCowatt
  • S. Odey Arrow left
    A. Kamara
    87’
    82’
    arrow left A. Klynge

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
10/11 - 2024
11/08 - 2024
11/11 - 2023
01/10 - 2023
18/10 - 2022 H1: 3-1
18/09 - 2022 H1: 1-1
07/05 - 2022
20/04 - 2022 H1: 1-2
13/03 - 2022 H1: 1-0
29/08 - 2021 H1: 1-0
08/12 - 2019 H1: 1-1
01/09 - 2019 H1: 1-0
03/12 - 2017 H1: 1-2
DBU Pokalen
10/11 - 2022 H1: 1-0
04/04 - 2018 H1: 1-1

Thành tích gần đây Randers FC

Superliga
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 2-1
DBU Pokalen
25/09 - 2024 H1: 1-0
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Silkeborg

Superliga
10/11 - 2024
05/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-1
DBU Pokalen
30/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 4-0