Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga I

(Vòng 13)
SVĐ Superbet Arena-Giulești (Sân nhà)
5 : 0
Thứ 3, 22/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Superbet Arena-Giulești

Trực tiếp kết quả Rapid vs Farul Constanta Thứ 3 - 22/10/2024

Tổng quan

  • Benjamin Siegrist
    4’
    4’
    Đang cập nhật
  • Cristian Săpunaru
    6’
    28’
    D. Nedelcu (Thay: A. Stoian)
  • Đang cập nhật
    13’
    28’
    Alexandru Stoian (Thay: Dragoș Nedelcu)
  • Andrei Borza (Kiến tạo: Claudiu Petrila)
    13’
    36’
    Eduard Radaslavescu
  • C. Petrila
    30’
    44’
    Denis Alibec
  • Claudiu Petrila (Kiến tạo: Tobias Christensen)
    30’
    46’
    E. Radaslavescu (Thay: D. Sirbu)
  • Alexandru Paşcanu
    40’
    46’
    Dan Sîrbu (Thay: Eduard Radaslavescu)
  • C. Sapunaru (Thay: C. Ignat)
    43’
    64’
    D. Alibec (Var: Goal Disallowed - offside)
  • Cristian Ignat (Thay: Cristian Săpunaru)
    43’
    65’
    Đang cập nhật (Var: Goal Disallowed - offside)
  • Alexandru Paşcanu
    54’
    71’
    C. Ganea (Thay: N. Popescu)
  • C. N'Jie (Thay: A. Dobre)
    66’
    71’
    N. Grigoryan (Thay: L. Basceanu)
  • Mihai Alexandru Dobre (Thay: Clinton N'Jie)
    66’
    71’
    Nicolas Popescu (Thay: Cristian Ganea)
  • A. Dobre
    72’
    71’
    Luca Basceanu (Thay: Narek Grigoryan)
  • Mihai Alexandru Dobre (Kiến tạo: Cristian Manea)
    72’
    81’
    M. Balasa (Thay: G. Danuleasa)
  • Răzvan Onea
    77’
    81’
    Gabriel Danuleasa (Thay: Mihai Bălașa)
  • A. Pascanu (Thay: M. Kait)
    85’
    82’
    Gabriel Danuleasa
  • C. Petrila (Thay: C. Micovschi)
    85’
    88’
    Gustavo Marins
  • T. Christensen (Thay: C. Grameni)
    85’
    89’
    Gustavo Marins
  • Claudiu Micovschi (Thay: Claudiu Petrila)
    85’
  • Mattias Käit (Thay: Alexandru Paşcanu)
    85’
  • Constantin Grameni (Thay: Tobias Christensen)
    85’
  • Mihai Alexandru Dobre
    88’
  • Đang cập nhật
    90’
  • Jakub Hromada
    90+1’
  • Mihai Alexandru Dobre (Kiến tạo: Claudiu Micovschi)
    90+5’
  • Jakub Hromada (Var: Card upgrade)
    90’

Thống kê trận đấu Rapid vs Farul Constanta

số liệu thống kê
Rapid
Rapid
Farul Constanta
Farul Constanta
54% 46%
  • 15 Phạm lỗi 14
  • 0 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 1
  • 5 Thẻ vàng 3
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 16 Tổng cú sút 9
  • 7 Sút trúng đích 0
  • 4 Sút không trúng đích 3
  • 5 Cú sút bị chặn 6
  • 8 Sút trong vòng cấm 4
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 0 Thủ môn cản phá 2
  • 469 Tổng đường chuyền 422
  • 377 Chuyền chính xác 325
  • 80% % chuyền chính xác 77%
Rapid
3-4-3

Rapid
vs
Farul Constanta
Farul Constanta
4-3-3
Ao
1 The phat
Benjamin Siegrist
Ao
5 Ban thang The phat Thay
Alexandru Paşcanu
Ao
22 The phat Thay
Cristian Săpunaru
Ao
23
Cristian Manea
Ao
24 Ban thang
Andrei Borza
Ao
17 Thay
Tobias Christensen
Ao
14 The phat
Jakub Hromada
Ao
19 The phat
Răzvan Onea
Ao
10 Ban thang Ban thang Thay
Claudiu Petrila
Ao
45
Aaron-Salem Boupendza
Ao
9 Thay
Clinton N'Jie
Ao
20 The phat Thay
Eduard Radaslavescu
Ao
7 The phat
Denis Alibec
Ao
30 Thay
Narek Grigoryan
Ao
8
Ionuț Vînă
Ao
14 Thay
Dragoș Nedelcu
Ao
6
Victor Dican
Ao
11 Thay
Cristian Ganea
Ao
4 The phat The phat
Gustavo Marins
Ao
5
Bogdan Țîru
Ao
44 Thay
Mihai Bălașa
Ao
1
Alexandru Buzbuchi

Đội hình xuất phát Rapid vs Farul Constanta

  • 1
    Benjamin Siegrist
  • 23
    Cristian Manea
  • 22
    Cristian Săpunaru
  • 5
    Alexandru Paşcanu
  • 19
    Răzvan Onea
  • 14
    Jakub Hromada
  • 17
    Tobias Christensen
  • 24
    Andrei Borza
  • 9
    Clinton N'Jie
  • 45
    Aaron-Salem Boupendza
  • 10
    Claudiu Petrila
  • 1
    Alexandru Buzbuchi
  • 44
    Mihai Bălașa
  • 5
    Bogdan Țîru
  • 4
    Gustavo Marins
  • 11
    Cristian Ganea
  • 6
    Victor Dican
  • 14
    Dragoș Nedelcu
  • 8
    Ionuț Vînă
  • 30
    Narek Grigoryan
  • 7
    Denis Alibec
  • 20
    Eduard Radaslavescu

Đội hình dự bị

Rapid (3-4-3): Mattias Käit (4), Claudiu Micovschi (7), Florent Hasani (8), Borisav Burmaz (11), Marian Aioani (16), Constantin Grameni (20), Cristian Ignat (21), Xian Emmers (25), Luka Gojković (28), Mihai Alexandru Dobre (29), Christopher Braun (47), Rareș Pop (55)

Farul Constanta (4-3-3): Rivaldinho (9), Mario Aioanei (13), Gabriel Danuleasa (15), Gabriel Buta (16), Dan Sîrbu (22), Carlo Casap (23), Ianis Avramescu (25), Robert Mustacă (66), Răzvan Ducan (68), Nicolas Popescu (80), Alexandru Stoian (90), Luca Basceanu (98)

Thay người Rapid vs Farul Constanta

  • C. Ignat Arrow left
    C. Sapunaru
    43’
    28’
    arrow left A. Stoian
  • Cristian Săpunaru Arrow left
    Cristian Ignat
    43’
    28’
    arrow left Dragoș Nedelcu
  • A. Dobre Arrow left
    C. N'Jie
    66’
    46’
    arrow left D. Sirbu
  • Clinton N'Jie Arrow left
    Mihai Alexandru Dobre
    66’
    46’
    arrow left Eduard Radaslavescu
  • M. Kait Arrow left
    A. Pascanu
    85’
    71’
    arrow left N. Popescu
  • C. Micovschi Arrow left
    C. Petrila
    85’
    71’
    arrow left L. Basceanu
  • C. Grameni Arrow left
    T. Christensen
    85’
    71’
    arrow left Cristian Ganea
  • Claudiu Petrila Arrow left
    Claudiu Micovschi
    85’
    71’
    arrow left Narek Grigoryan
  • Alexandru Paşcanu Arrow left
    Mattias Käit
    85’
    81’
    arrow left G. Danuleasa
  • Tobias Christensen Arrow left
    Constantin Grameni
    85’
    81’
    arrow left Mihai Bălașa

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
22/10 - 2024 H1: 3-0
24/04 - 2024 H1: 1-1
16/03 - 2024
21/12 - 2023
20/08 - 2023 H1: 2-0
07/05 - 2023 H1: 4-0
02/04 - 2023
12/03 - 2023 H1: 1-1
22/10 - 2022
05/12 - 2021 H1: 1-0
31/07 - 2021
Cupa României
10/11 - 2022
Friendlies Clubs
26/06 - 2021
Liga II
15/11 - 2020
30/11 - 2019 H1: 3-1

Thành tích gần đây Rapid

Liga I
10/11 - 2024
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024
22/10 - 2024 H1: 3-0
06/10 - 2024
29/09 - 2024
24/09 - 2024 H1: 1-1
Cupa României
01/11 - 2024
Friendlies Clubs
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Farul Constanta

Liga I
22/10 - 2024 H1: 3-0
Cupa României