Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Serie A

(Vòng 26)
SVĐ Estádio Nabi Abi Chedid (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 2, 16/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Estádio Nabi Abi Chedid

Trực tiếp kết quả RB Bragantino vs Gremio Thứ 2 - 16/09/2024

Tổng quan

  • Jadsom
    9’
    28’
    Miguel Monsalve (Kiến tạo: Martin Braithwaite)
  • Eduardo Sasha
    34’
    29’
    M. Monsalve (Kiến tạo: M. Braithwaite)
  • Jhon Jhon (Var: Penalty confirmed)
    40’
    53’
    Jemerson (Kiến tạo: Franco Cristaldo)
  • (Pen) Eduardo Sasha
    44’
    72’
    Diego Costa (Thay: Martin Braithwaite)
  • Thiago Borbas (Thay: Jhon Jhon)
    54’
    77’
    Jemerson
  • Andrés Hurtado (Thay: Jadsom)
    55’
    77’
    Pedro Geromel (Thay: Jemerson)
  • Vinicinho (Thay: Henry Mosquera)
    60’
    88’
    Pepê (Thay: Miguel Monsalve)
  • Vinicinho
    63’
    88’
    Ronald (Thay: Franco Cristaldo)
  • Guilherme Lopes
    66’
  • Andrés Hurtado
    68’
  • Thiago Borbas
    77’
  • Pedro Henrique (Thay: Eduardo Sasha)
    79’
  • Gustavo Neves (Thay: Guilherme Lopes)
    80’

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Gremio

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Gremio
Gremio
47% 53%
  • 12 Phạm lỗi 7
  • 2 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 7
  • 5 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 23 Tổng cú sút 8
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 9 Sút không trúng đích 3
  • 8 Cú sút bị chặn 1
  • 11 Sút trong vòng cấm 5
  • 12 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 299 Tổng đường chuyền 346
  • 234 Chuyền chính xác 277
  • 78% % chuyền chính xác 80%
RB Bragantino
4-3-3

RB Bragantino
vs
Gremio
Gremio
4-3-3
Ao
1
Cleiton
Ao
31 The phat Thay
Guilherme Lopes
Ao
4
Lucas Cunha
Ao
39
Douglas Mendes
Ao
5 The phat Thay
Jadsom
Ao
6 Thay
Jhon Jhon
Ao
8
Lucas Evangelista
Ao
23
Raul
Ao
28
Vitinho
Ao
19 The phat Ban thang Thay
Eduardo Sasha
Ao
30 Thay
Henry Mosquera
Ao
11 Ban thang Ban thang Thay
Miguel Monsalve
Ao
22 Thay
Martin Braithwaite
Ao
7
Yeferson Soteldo
Ao
10 Thay
Franco Cristaldo
Ao
17
Dodi
Ao
20
Mathias Villasanti
Ao
6
Reinaldo
Ao
28 Ban thang The phat Thay
Jemerson
Ao
30
Rodrigo Caio
Ao
18
João Pedro
Ao
1
Agustín Marchesín

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Gremio

  • 1
    Cleiton
  • 5
    Jadsom
  • 39
    Douglas Mendes
  • 4
    Lucas Cunha
  • 31
    Guilherme Lopes
  • 23
    Raul
  • 8
    Lucas Evangelista
  • 6
    Jhon Jhon
  • 30
    Henry Mosquera
  • 19
    Eduardo Sasha
  • 28
    Vitinho
  • 1
    Agustín Marchesín
  • 18
    João Pedro
  • 30
    Rodrigo Caio
  • 28
    Jemerson
  • 6
    Reinaldo
  • 20
    Mathias Villasanti
  • 17
    Dodi
  • 10
    Franco Cristaldo
  • 7
    Yeferson Soteldo
  • 22
    Martin Braithwaite
  • 11
    Miguel Monsalve

Đội hình dự bị

RB Bragantino (4-3-3): Eduardo Santos (3), Pedro Henrique (14), Marcos Paulo (17), Thiago Borbas (18), João Neto (21), Gustavo Neves (22), Arthur Sousa (27), Andrés Hurtado (34), Matheus Fernandes (35), Fabrício (37), Victor Mota (50), Vinicinho (54)

Gremio (4-3-3): Pedro Geromel (3), Matías Arezo (9), Nathan (14), Edenilson (15), Alexander Aravena (16), Diego Costa (19), Pepê (23), Mayk Silva (26), Rafael Cabral (33), Igor Schlemper (34), Ronald (35), Natã (36)

Thay người RB Bragantino vs Gremio

  • Jhon Jhon Arrow left
    Thiago Borbas
    54’
    72’
    arrow left Martin Braithwaite
  • Jadsom Arrow left
    Andrés Hurtado
    55’
    77’
    arrow left Jemerson
  • Henry Mosquera Arrow left
    Vinicinho
    60’
    88’
    arrow left Miguel Monsalve
  • Eduardo Sasha Arrow left
    Pedro Henrique
    79’
    88’
    arrow left Franco Cristaldo
  • Guilherme Lopes Arrow left
    Gustavo Neves
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie A
16/09 - 2024 H1: 1-1
02/06 - 2024
15/09 - 2023 H1: 2-0
08/05 - 2023 H1: 1-1
17/11 - 2021 H1: 3-0
01/08 - 2021
26/02 - 2021
03/11 - 2020

Thành tích gần đây RB Bragantino

Serie A
03/11 - 2024
20/10 - 2024
26/09 - 2024 H1: 1-1
23/09 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-1
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Gremio

Serie A
09/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
10/10 - 2024 H1: 2-1
05/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024
26/09 - 2024
23/09 - 2024 H1: 1-1
16/09 - 2024 H1: 1-1