Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 29)
SVĐ Roazhon Park (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 02/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Roazhon Park

Trực tiếp kết quả Rennes vs Lens Chủ nhật - 02/04/2023

Tổng quan

  • Désiré Doué
    27’
    31’
    L. Openda (Kiến tạo: F. Sotoca)
  • A. Gouiri (Thay: D. Doué)
    56’
    45+1’
    Kevin Danso
  • B. Santamaría (Thay: C. Wooh)
    56’
    61’
    Adrien Thomasson
  • L. Majer (Thay: K. Toko Ekambi)
    56’
    73’
    A. Claude-Maurice (Thay: A. Thomasson)
  • J. Doku (Thay: L. Ugochukwu)
    74’
    74’
    David Costa (Thay: A. Fulgini)
  • Benjamin Bourigeaud
    82’
    80’
    D. Machado (Thay: P. Frankowski)
  • D. Spence (Thay: H. Traoré)
    83’
    81’
    W. Saïd (Thay: L. Openda)
  • 90+1’
    M. Haïdara (Thay: F. Medina)

Thống kê trận đấu Rennes vs Lens

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Lens
Lens
56% 44%
  • 13 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 12
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 3 Sút không trúng đích 7
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 4 Sút trong vòng cấm 8
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 563 Tổng đường chuyền 445
  • 480 Chuyền chính xác 364
  • 85% % chuyền chính xác 82%
Rennes
5-4-1

Rennes
vs
Lens
Lens
3-4-3
Ao
30
S. Mandanda
Ao
25
B. Meling
Ao
5
A. Theate
Ao
15 Thay
C. Wooh
Ao
23
W. Omari
Ao
27 Thay
H. Traoré
Ao
17 Thay
K. Toko Ekambi
Ao
6 Thay
L. Ugochukwu
Ao
14 The phat
B. Bourigeaud
Ao
33 The phat Thay
D. Doué
Ao
9
A. Kalimuendo
Ao
20 Thay
A. Fulgini
Ao
11 Ban thang Thay
L. Openda
Ao
28 The phat Thay
A. Thomasson
Ao
29 Thay
P. Frankowski
Ao
8
S. Fofana
Ao
26
S. Abdul Samed
Ao
7
F. Sotoca
Ao
14 Thay
F. Medina
Ao
4 The phat
K. Danso
Ao
24
J. Gradit
Ao
30
B. Samba

Đội hình xuất phát Rennes vs Lens

  • 30
    S. Mandanda
  • 27
    H. Traoré
  • 23
    W. Omari
  • 15
    C. Wooh
  • 5
    A. Theate
  • 25
    B. Meling
  • 33
    D. Doué
  • 14
    B. Bourigeaud
  • 6
    L. Ugochukwu
  • 17
    K. Toko Ekambi
  • 9
    A. Kalimuendo
  • 30
    B. Samba
  • 24
    J. Gradit
  • 4
    K. Danso
  • 14
    F. Medina
  • 7
    F. Sotoca
  • 26
    S. Abdul Samed
  • 8
    S. Fofana
  • 29
    P. Frankowski
  • 28
    A. Thomasson
  • 11
    L. Openda
  • 20
    A. Fulgini

Đội hình dự bị

Rennes (5-4-1): D. Alemdar (1), J. Rodon (2), B. Santamaría (8), J. Doku (10), J. Belocian (18), A. Gouiri (19), F. Tait (20), L. Majer (21), D. Spence (90)

Lens (3-4-3): D. Machado (3), J. Onana (6), David Costa (10), Ł. Poręba (13), J. Leca (16), A. Claude-Maurice (18), M. Haïdara (21), W. Saïd (22), I. Boura (23)

Thay người Rennes vs Lens

  • D. Doué Arrow left
    A. Gouiri
    56’
    73’
    arrow left A. Thomasson
  • C. Wooh Arrow left
    B. Santamaría
    56’
    74’
    arrow left A. Fulgini
  • K. Toko Ekambi Arrow left
    L. Majer
    56’
    80’
    arrow left P. Frankowski
  • L. Ugochukwu Arrow left
    J. Doku
    74’
    81’
    arrow left L. Openda
  • H. Traoré Arrow left
    D. Spence
    83’
    90+1’
    arrow left F. Medina

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
22/09 - 2024 H1: 1-0
13/05 - 2024
21/08 - 2023 H1: 1-0
02/04 - 2023
28/08 - 2022
09/01 - 2022
08/08 - 2021 H1: 1-1
07/02 - 2021
05/12 - 2020
01/03 - 2015
05/10 - 2014
27/02 - 2011 H1: 1-0
17/10 - 2010
Coupe de France
06/01 - 2013 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-1
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
10/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024
01/09 - 2024
UEFA Europa Conference League
30/08 - 2024