Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 4)
SVĐ Roazhon Park (Sân nhà)
3 : 0
Chủ nhật, 15/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Roazhon Park

Trực tiếp kết quả Rennes vs Montpellier Chủ nhật - 15/09/2024

Tổng quan

  • A. Seidu
    8’
    22’
    M. Sagnan
  • L. Blas (Kiến tạo: A. Gronbaek)
    24’
    51’
    A. Adams (Var: Goal Disallowed - offside)
  • A. Kalimuendo (Kiến tạo: L. Assignon)
    35’
    67’
    K. Fayad (Thay: Y. Issoufou)
  • A. Gronbaek (Kiến tạo: B. Santamaria)
    60’
    67’
    T. Coulibaly (Thay: J. Ferri)
  • A. Gronbaek (Thay: Jota)
    68’
    79’
    R. Nzingoula
  • A. Kalimuendo (Thay: A. Gouiri)
    68’
    85’
    S. Dzodic
  • A. Truffert (Thay: M. Nagida)
    82’
    86’
    R. Nzingoula (Thay: W. Khazri)
  • L. Blas (Thay: G. Kamara)
    82’
    88’
    E. Tchato (Thay: T. Chennahi)
  • A. Matusiwa (Thay: J. James)
    89’

Thống kê trận đấu Rennes vs Montpellier

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Montpellier
Montpellier
51% 49%
  • 10 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 3
  • 3 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 12
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 4
  • 7 Sút trong vòng cấm 3
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 456 Tổng đường chuyền 446
  • 407 Chuyền chính xác 387
  • 89% % chuyền chính xác 87%
Rennes
3-4-3

Rennes
vs
Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
Ao
30
Steve Mandanda
Ao
36 The phat
Alidu Seidu
Ao
4
Christopher Wooh
Ao
33
Hans Hateboer
Ao
3
Adrien Truffert
Ao
6
Azor Matusiwa
Ao
8
Baptiste Santamaria
Ao
22
Lorenz Assignon
Ao
7 Ban thang
Albert Grønbæk
Ao
9 Ban thang
Arnaud Kalimuendo
Ao
11 Ban thang
Ludovic Blas
Ao
8
Akor Adams
Ao
70
Tanguy Coulibaly
Ao
11
Teji Savanier
Ao
7
Arnaud Nordin
Ao
22
Khalil Fayad
Ao
19 The phat
Rabby Nzingoula
Ao
77
Falaye Sacko
Ao
5 The phat
Modibo Sagnan
Ao
45
Stefan Džodić
Ao
29
Enzo Tchato Mbiayi
Ao
40
Benjamin Lecomte

Đội hình xuất phát Rennes vs Montpellier

  • 30
    Steve Mandanda
  • 33
    Hans Hateboer
  • 4
    Christopher Wooh
  • 36
    Alidu Seidu
  • 22
    Lorenz Assignon
  • 8
    Baptiste Santamaria
  • 6
    Azor Matusiwa
  • 3
    Adrien Truffert
  • 11
    Ludovic Blas
  • 9
    Arnaud Kalimuendo
  • 7
    Albert Grønbæk
  • 40
    Benjamin Lecomte
  • 29
    Enzo Tchato Mbiayi
  • 45
    Stefan Džodić
  • 5
    Modibo Sagnan
  • 77
    Falaye Sacko
  • 19
    Rabby Nzingoula
  • 22
    Khalil Fayad
  • 7
    Arnaud Nordin
  • 11
    Teji Savanier
  • 70
    Tanguy Coulibaly
  • 8
    Akor Adams

Đội hình dự bị

Rennes (3-4-3): Gauthier Gallon (1), Amine Gouiri (10), Mikayil Faye (15), Jordan James (17), Mahamadou Nagida (18), Henrik Wendel Meister (19), Jota (27), Glen Kamara (28), Naouirou Ahamada (32)

Montpellier (4-2-3-1): Wahbi Khazri (10), Jordan Ferri (12), Gabriel Bares (15), Dimitry Bertaud (16), Bećir Omeragić (27), Yanis Issoufou (39), Theo Chennahi (44)

Thay người Rennes vs Montpellier

  • Jota Arrow left
    A. Gronbaek
    68’
    67’
    arrow left Y. Issoufou
  • A. Gouiri Arrow left
    A. Kalimuendo
    68’
    67’
    arrow left J. Ferri
  • M. Nagida Arrow left
    A. Truffert
    82’
    86’
    arrow left W. Khazri
  • G. Kamara Arrow left
    L. Blas
    82’
    88’
    arrow left T. Chennahi
  • J. James Arrow left
    A. Matusiwa
    89’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
15/09 - 2024 H1: 2-0
03/02 - 2024 H1: 1-0
24/09 - 2023
23/04 - 2023
30/10 - 2022 H1: 2-0
26/02 - 2022 H1: 2-2
21/11 - 2021 H1: 2-0
21/02 - 2021 H1: 2-0
29/08 - 2020 H1: 1-0
08/03 - 2020 H1: 2-0
11/08 - 2019
20/01 - 2019
25/11 - 2018 H1: 1-1
20/05 - 2018 H1: 1-1
29/10 - 2017

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-1
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-2
24/08 - 2024 H1: 2-0