Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 20)
SVĐ Stadions Skonto (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 7, 01/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadions Skonto

Trực tiếp kết quả Riga vs Rīgas FS Thứ 7 - 01/07/2023

Tổng quan

  • H. Babec (Thay: M. Soisalo)
    33’
    16’
    Emerson Deocleciano (Kiến tạo: C. Kouadio)
  • M. Dabro (Thay: M. Gaye)
    33’
    38’
    C. Kouadio (Kiến tạo: Emerson Deocleciano)
  • N. Muzinga (Kiến tạo: M. Jojić)
    45+2’
    61’
    D. Zelenkovs (Thay: P. Mareš)
  • A. Cernomordijs
    46’
    69’
    V. Jagodinskis (Thay: I. Diomandé)
  • A. Karamoko (Thay: P. Bosančić)
    68’
    81’
    A. Zjuzins (Thay: C. Kouadio)
  • G. Mankenda (Thay: M. Regža)
    68’
    81’
    E. Stuglis (Thay: M. Ošs)
  • M. Dabro
    71’
    88’
    A. Markhiev
  • D. Aurelio
    75’
    90+4’
    S. Panic
  • Brian Peña (Thay: M. Jojić)
    79’
  • N. Muzinga
    84’
  • Brian Peña (Kiến tạo: A. Karamoko)
    90+2’

Đội hình xuất phát Riga vs Rīgas FS

  • 16
    N. Puriņš
  • 34
    A. Černomordijs
  • 13
    R. Jurkovskis
  • 15
    P. Bosančić
  • 25
    N. Muzinga
  • 21
    B. Musah
  • 8
    M. Jojić
  • 11
    M. Soisalo
  • 18
    M. Regža
  • 10
    Douglas Aurélio
  • 70
    M. Gaye
  • 13
    J. Ņerugals
  • 11
    R. Savaļnieks
  • 52
    M. Ošs
  • 43
    Ž. Lipušček
  • 25
    P. Mareš
  • 26
    S. Panić
  • 27
    A. Markhiev
  • 10
    Emerson Deocleciano
  • 17
    C. Kouadio
  • 19
    A. Ilić
  • 7
    I. Diomandé

Đội hình dự bị

Riga R. Matrevics (1), I. Korotkovs (4), M. Dabro (7), H. Babec (14), E. Daškevičs (23), Brian Peña (30), A. Karamoko (37), G. Mankenda (77), K. Nguena (93)

Rīgas FS P. Šteinbors (1), V. Sorokins (2), A. Zjuzins (3), J. Ikaunieks (9), D. Zelenkovs (18), E. Stuglis (21), A. Golijanin (39), V. Jagodinskis (92), G. Žaleiko (99)

Thay người Riga vs Rīgas FS

  • M. Soisalo Arrow left
    H. Babec
    33’
    61’
    arrow left P. Mareš
  • M. Gaye Arrow left
    M. Dabro
    33’
    69’
    arrow left I. Diomandé
  • P. Bosančić Arrow left
    A. Karamoko
    68’
    81’
    arrow left C. Kouadio
  • M. Regža Arrow left
    G. Mankenda
    68’
    81’
    arrow left M. Ošs
  • M. Jojić Arrow left
    Brian Peña
    79’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
26/08 - 2024
17/06 - 2024 H1: 1-0
27/04 - 2024
16/09 - 2023
01/07 - 2023 H1: 1-2
26/05 - 2023
18/03 - 2023
12/11 - 2022
04/09 - 2022
28/05 - 2022 H1: 2-0
28/04 - 2022 H1: 1-1
31/10 - 2021
Cup
23/09 - 2024
25/10 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Riga

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 4-1
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
19/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-1
31/08 - 2024 H1: 2-1
Cup
23/09 - 2024

Thành tích gần đây Rīgas FS

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 2-0
17/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024
03/10 - 2024 H1: 1-2
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2