Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Cup

(Chung kết)
SVĐ Stadions Skonto (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 4, 25/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadions Skonto

Trực tiếp kết quả Riga vs Rīgas FS Thứ 4 - 25/10/2023

Tổng quan

  • Douglas Aurélio
    43’
    51’
    A. Zjuzins (Thay: V. Jagodinskis)
  • Brian Peña (Thay: K. Nguena)
    60’
    67’
    I. Diomandé (Thay: S. Panić)
  • A. Taiwo (Thay: M. Regža)
    67’
    67’
    Emerson Deocleciano (Thay: D. Savić)
  • B. Musah
    78’
    87’
    M. Ošs (Thay: H. Prenga)
  • D. Meļņiks (Thay: Brian Peña)
    89’
    90+4’
    (Pen) J. Ikaunieks
  • P. Bosančić (Thay: A. Taiwo)
    89’
    90+2’
    P. Mares
  • A. Cernomordijs
    92’
    90’
    A. Zjuzins
  • E. Dašķevičs (Thay: M. Jojić)
    99’
    103’
    V. Morozs
  • G. Mankenda (Thay: Douglas Aurélio)
    99’
  • A. Contreras
    112’

Đội hình xuất phát Riga vs Rīgas FS

  • R. Matrevics
  • A. Černomordijs
  • R. Jurkovskis
  • G. Ngonda
  • B. Musah
  • M. Ngom
  • M. Jojić
  • K. Nguena
  • M. Regža
  • Douglas Aurélio
  • A. Contreras
  • J. Ņerugals
  • V. Jagodinskis
  • R. Savaļnieks
  • P. Mareš
  • H. Prenga
  • Ž. Lipušček
  • S. Panić
  • J. Ikaunieks
  • A. Marhiev
  • D. Lemajić
  • D. Savić

Đội hình dự bị

Riga Brian Peña (), A. Taiwo (), D. Meļņiks (), P. Bosančić (), G. Mankenda (), E. Dašķevičs (), M. Gaye (), N. Puriņš (), H. Babec ()

Rīgas FS A. Zjuzins (), Emerson Deocleciano (), I. Diomandé (), M. Ošs (), A. Oladoye (), D. Ontužāns (), G. Žaleiko (), P. Šteinbors (), V. Sorokins ()

Thay người Riga vs Rīgas FS

  • K. Nguena Arrow left
    Brian Peña
    60’
    51’
    arrow left V. Jagodinskis
  • M. Regža Arrow left
    A. Taiwo
    67’
    67’
    arrow left S. Panić
  • Brian Peña Arrow left
    D. Meļņiks
    89’
    67’
    arrow left D. Savić
  • A. Taiwo Arrow left
    P. Bosančić
    89’
    87’
    arrow left H. Prenga
  • M. Jojić Arrow left
    E. Dašķevičs
    99’
  • Douglas Aurélio Arrow left
    G. Mankenda
    99’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
26/08 - 2024
17/06 - 2024 H1: 1-0
27/04 - 2024
16/09 - 2023
01/07 - 2023 H1: 1-2
26/05 - 2023
18/03 - 2023
12/11 - 2022
04/09 - 2022
28/05 - 2022 H1: 2-0
28/04 - 2022 H1: 1-1
31/10 - 2021
Cup
23/09 - 2024
25/10 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Riga

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 4-1
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
19/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-1
31/08 - 2024 H1: 2-1
Cup
23/09 - 2024

Thành tích gần đây Rīgas FS

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 2-0
17/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024
03/10 - 2024 H1: 1-2
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2