Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 27)
SVĐ LNK Sporta Parks (Sân nhà)
5 : 0
Chủ nhật, 27/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ LNK Sporta Parks

Trực tiếp kết quả Rīgas FS vs Metta / LU Chủ nhật - 27/08/2023

Tổng quan

  • (Pen) J. Ikaunieks
    8’
    18’
    Z. Rukhadze (Thay: K. Vilnis)
  • I. Diomandé (Kiến tạo: Emerson Deocleciano)
    15’
    32’
    O. Kurtsev (Thay: L. Vapne)
  • D. Zelenkovs (Thay: A. Zjuzins)
    46’
    46’
    M. Vasiļevskis (Thay: A. Puzirevskis)
  • R. Savaļnieks (Kiến tạo: J. Ikaunieks)
    47’
    46’
    T. Sasaki (Thay: N. Uldriķis)
  • J. Ikaunieks (Kiến tạo: P. Mareš)
    59’
    57’
    V. Fjodorovs
  • G. Žaleiko (Thay: A. Oladoye)
    63’
    62’
    M. Vasilevskis
  • V. Sorokins (Thay: R. Savaļnieks)
    63’
    75’
    Y. Kamara (Thay: M. Vasiļevskis)
  • C. Kouadio (Thay: J. Ikaunieks)
    64’
  • F. Djave (Thay: Emerson Deocleciano)
    77’
  • C. Kouadio (Kiến tạo: D. Savić)
    83’

Đội hình xuất phát Rīgas FS vs Metta / LU

  • 13
    J. Ņerugals
  • 11
    R. Savaļnieks
  • 25
    P. Mareš
  • 23
    H. Prenga
  • 43
    Ž. Lipušček
  • 3
    A. Zjuzins
  • 9
    J. Ikaunieks
  • 45
    A. Oladoye
  • 70
    D. Savić
  • 10
    Emerson Deocleciano
  • 7
    I. Diomandé
  • 24
    Ņ. Parfjonovs
  • 27
    V. Fjodorovs
  • 3
    N. Uldriķis
  • 4
    K. Keršys
  • 16
    K. Vilnis
  • 6
    O. Vientiess
  • 10
    L. Vapne
  • 15
    D. Čiņajevs
  • 30
    D. Sirbu
  • 9
    A. Puzirevskis
  • 11
    B. Melnis

Đội hình dự bị

Rīgas FS P. Šteinbors (1), V. Sorokins (2), C. Kouadio (17), D. Zelenkovs (18), M. Ošs (52), F. Djave (77), G. Žaleiko (99)

Metta / LU Z. Rukhadze (5), T. Sasaki (14), Y. Kamara (17), M. Vasiļevskis (18), K. Rēķis (21), R. Šibass (22), O. Kurtsev (26), T. Tolmanis (32)

Thay người Rīgas FS vs Metta / LU

  • A. Zjuzins Arrow left
    D. Zelenkovs
    46’
    18’
    arrow left K. Vilnis
  • A. Oladoye Arrow left
    G. Žaleiko
    63’
    32’
    arrow left L. Vapne
  • R. Savaļnieks Arrow left
    V. Sorokins
    63’
    46’
    arrow left A. Puzirevskis
  • J. Ikaunieks Arrow left
    C. Kouadio
    64’
    46’
    arrow left N. Uldriķis
  • Emerson Deocleciano Arrow left
    F. Djave
    77’
    75’
    arrow left M. Vasiļevskis

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
28/10 - 2024
05/08 - 2024 H1: 2-1
29/05 - 2024
17/04 - 2024
11/11 - 2023
27/08 - 2023 H1: 2-0
09/06 - 2023
29/04 - 2023
01/10 - 2022 H1: 3-0
16/07 - 2022 H1: 1-1
11/05 - 2022 H1: 2-0
02/04 - 2022 H1: 1-1
20/10 - 2021 H1: 1-3

Thành tích gần đây Rīgas FS

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 2-0
17/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024
03/10 - 2024 H1: 1-2
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024