Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 36)
SVĐ LNK Sporta Parks (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 7, 11/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ LNK Sporta Parks

Trực tiếp kết quả Rīgas FS vs Metta / LU Thứ 7 - 11/11/2023

Tổng quan

  • J. Ikaunieks
    49’
    45’
    N. Uldrikis
  • D. Lemajić (Thay: I. Diomandé)
    59’
    46’
    Z. Rukhadze (Thay: M. Vasiļevskis)
  • A. Zjuzins (Thay: D. Ontužāns)
    68’
    67’
    M. Corréa (Thay: B. Melnis)
  • P. Mares
    71’
    73’
    V. Fjodorovs
  • (Pen) J. Ikaunieks
    77’
    74’
    R. Šibass (Thay: V. Fjodorovs)
  • 83’
    A. Puzirevskis
  • 85’
    Y. Kamara (Thay: G. Kirkils)
  • 85’
    K. Keršys (Thay: D. Čiņajevs)
  • 90+5’
    R. Sibass

Đội hình xuất phát Rīgas FS vs Metta / LU

  • 1
    P. Šteinbors
  • 11
    R. Savaļnieks
  • 25
    P. Mareš
  • 23
    H. Prenga
  • 43
    Ž. Lipušček
  • 26
    S. Panić
  • 9
    J. Ikaunieks
  • 27
    A. Marhiev
  • 8
    D. Ontužāns
  • 10
    Emerson Deocleciano
  • 7
    I. Diomandé
  • 32
    T. Tolmanis
  • 27
    V. Fjodorovs
  • 2
    G. Kirkils
  • 3
    N. Uldriķis
  • 16
    K. Vilnis
  • 18
    M. Vasiļevskis
  • 6
    O. Vientiess
  • 10
    L. Vapne
  • 15
    D. Čiņajevs
  • 9
    A. Puzirevskis
  • 11
    B. Melnis

Đội hình dự bị

Rīgas FS V. Sorokins (2), A. Zjuzins (3), J. Ņerugals (13), D. Zelenkovs (18), D. Lemajić (22), A. Oladoye (45), M. Ošs (52), D. Savić (70), G. Žaleiko (99)

Metta / LU K. Keršys (4), Z. Rukhadze (5), M. Corréa (7), Y. Kamara (17), K. Rēķis (21), R. Šibass (22), O. Kurtsev (26), D. Sirbu (30), K. Pļaviņš (34)

Thay người Rīgas FS vs Metta / LU

  • I. Diomandé Arrow left
    D. Lemajić
    59’
    46’
    arrow left M. Vasiļevskis
  • D. Ontužāns Arrow left
    A. Zjuzins
    68’
    67’
    arrow left B. Melnis
  • 74’
    arrow left V. Fjodorovs
  • 85’
    arrow left G. Kirkils
  • 85’
    arrow left D. Čiņajevs

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
28/10 - 2024
05/08 - 2024 H1: 2-1
29/05 - 2024
17/04 - 2024
11/11 - 2023
27/08 - 2023 H1: 2-0
09/06 - 2023
29/04 - 2023
01/10 - 2022 H1: 3-0
16/07 - 2022 H1: 1-1
11/05 - 2022 H1: 2-0
02/04 - 2022 H1: 1-1
20/10 - 2021 H1: 1-3

Thành tích gần đây Rīgas FS

Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 2-0
17/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024
03/10 - 2024 H1: 1-2
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 3-0
25/08 - 2024