Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 5)
SVĐ Arena Naţională (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 10/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Arena Naţională

Trực tiếp kết quả Romania vs Israel Chủ nhật - 10/09/2023

Tổng quan

  • D. Alibec
    27’
    53’
    O. Gloukh (Kiến tạo: N. Lavi)
  • Marius Marin
    56’
    62’
    S. Weissman (Thay: D. Turgeman)
  • O. Moruțan (Thay: D. Sorescu)
    56’
    73’
    M. Abu Fani (Thay: Dor Peretz)
  • V. Mihăilă (Thay: F. Coman)
    57’
    73’
    G. Kanichowsky (Thay: S. Yehezkel)
  • Radu Drăguşin
    61’
    77’
    S. Lemkin (Thay: S. Goldberg)
  • D. Olaru (Thay: M. Marin)
    64’
    89’
    Gabi Kanikovski
  • G. Puşcaş (Thay: D. Alibec)
    65’
  • George Pușcaș
    85’
  • A. Cicâldău (Thay: N. Stanciu)
    88’

Thống kê trận đấu Romania vs Israel

số liệu thống kê
Romania
Romania
Israel
Israel
38% 62%
  • 14 Phạm lỗi 13
  • 1 Việt vị 3
  • 3 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 16
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 5
  • 3 Sút trong vòng cấm 7
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 279 Tổng đường chuyền 461
  • 194 Chuyền chính xác 379
  • 70% % chuyền chính xác 82%
Romania
4-2-3-1

Romania
vs
Israel
Israel
4-3-3
Ao
12
H. Moldovan
Ao
11
N. Bancu
Ao
15
A. Burcă
Ao
3 The phat
R. Drăgușin
Ao
4
C. Manea
Ao
6 The phat Thay
M. Marin
Ao
18
R. Marin
Ao
20 Thay
F. Coman
Ao
10 Thay
N. Stanciu
Ao
23 Thay
D. Sorescu
Ao
7 Ban thang Thay
D. Alibec
Ao
10
M. Solomon
Ao
14 Thay
D. Turgeman
Ao
17 Thay
S. Yehezkel
Ao
8 Thay
Dor Peretz
Ao
6
N. Lavi
Ao
15 Ban thang
O. Gloukh
Ao
19
R. Revivo
Ao
13 Thay
S. Goldberg
Ao
4
M. Vítor
Ao
2
E. Dasa
Ao
18
O. Glazer

Đội hình xuất phát Romania vs Israel

  • 12
    H. Moldovan
  • 4
    C. Manea
  • 3
    R. Drăgușin
  • 15
    A. Burcă
  • 11
    N. Bancu
  • 18
    R. Marin
  • 6
    M. Marin
  • 23
    D. Sorescu
  • 10
    N. Stanciu
  • 20
    F. Coman
  • 7
    D. Alibec
  • 18
    O. Glazer
  • 2
    E. Dasa
  • 4
    M. Vítor
  • 13
    S. Goldberg
  • 19
    R. Revivo
  • 15
    O. Gloukh
  • 6
    N. Lavi
  • 8
    Dor Peretz
  • 17
    S. Yehezkel
  • 14
    D. Turgeman
  • 10
    M. Solomon

Đội hình dự bị

Romania (4-2-3-1): Ș. Târnovanu (1), A. Rațiu (2), V. Screciu (5), A. Cicâldău (8), G. Puşcaş (9), V. Mihăilă (13), I. Hagi (14), M. Aioani (16), A. Rus (17), D. Olaru (19), O. Moruțan (21), M. Camora (22)

Israel (4-3-3): Daniel Peretz (1), M. Jaber (3), S. Lemkin (5), R. Safouri (7), S. Weissman (9), G. Kinda (11), G. Kanichowsky (12), M. Abu Fani (16), T. Baribo (20), D. David (21), O. Davidzada (22), Y. Gerafi (23)

Thay người Romania vs Israel

  • D. Sorescu Arrow left
    O. Moruțan
    56’
    62’
    arrow left D. Turgeman
  • F. Coman Arrow left
    V. Mihăilă
    57’
    73’
    arrow left Dor Peretz
  • M. Marin Arrow left
    D. Olaru
    64’
    73’
    arrow left S. Yehezkel
  • D. Alibec Arrow left
    G. Puşcaş
    65’
    77’
    arrow left S. Goldberg
  • N. Stanciu Arrow left
    A. Cicâldău
    88’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Euro Championship - Qualification
19/11 - 2023 H1: 1-1
10/09 - 2023 H1: 1-0
Friendlies
30/03 - 2022
25/03 - 2018

Thành tích gần đây Romania

UEFA Nations League
16/10 - 2024 H1: 1-1
13/10 - 2024
10/09 - 2024 H1: 1-1
07/09 - 2024
Euro Championship
02/07 - 2024
26/06 - 2024 H1: 1-1
23/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
08/06 - 2024
05/06 - 2024

Thành tích gần đây Israel

UEFA Nations League
15/11 - 2024
15/10 - 2024 H1: 1-0
11/10 - 2024 H1: 1-2
10/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 1-1
Friendlies
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 3-0
Euro Championship - Qualification
22/03 - 2024 H1: 1-2
22/11 - 2023
19/11 - 2023 H1: 1-1