Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Champions League Women

(1st Round - 3rd Place Finals)
SVĐ Olimpijski Stadion Asim Ferhatović Hase (Sân nhà)
5 : 3
Thứ 7, 09/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 4:2
(Sân khách) SVĐ Olimpijski Stadion Asim Ferhatović Hase

Trực tiếp kết quả SFK 2000 vs Flora Thứ 7 - 09/09/2023

Tổng quan

  • V. Terzić
    1’
    13’
    L. Tammik
  • M. Gačanica
    10’
    20’
    G. Saar
  • V. Terzić
    24’
    46’
    J. Volkov (Thay: J. Uleksin)
  • M. Gačanica
    40’
    50’
    L. Tammik
  • V. Terzic
    45+2’
    69’
    G. Saar
  • A. Krajnic
    57’
    88’
    K. Teern (Thay: V. Kubassova)
  • Z. Piskić (Thay: K. Tanasković)
    74’
    90+7’
    M. Panova (Thay: H. Tarkmeel)
  • Amira Spahić (Thay: A. Kamerić)
    77’
    90+6’
    L. Palts (Thay: E. Häberli)
  • E. Hasanbegović (Thay: I. Faković)
    86’
    90+6’
    E. Kurg (Thay: K. Tullus)
  • A. Krajnić
    90+2’

Đội hình xuất phát SFK 2000 vs Flora

  • 21
    I. Faković
  • 17
    A. Kršo
  • 77
    A. Kamerić
  • 19
    D. Spasojević
  • 6
    Đ. Velagić
  • 7
    M. Milinković
  • 14
    M. Gačanica
  • 9
    V. Terzić
  • 4
    M. Hrelja
  • 11
    A. Krajnić
  • 23
    K. Tanasković
  • 1
    V. Vihman
  • 2
    J. Uleksin
  • 30
    S. Räämet
  • 28
    K. Tullus
  • 59
    L. Tammik
  • 72
    M. Lillemäe
  • 8
    H. Tarkmeel
  • 58
    V. Kubassova
  • 61
    G. Saar
  • 11
    M. Saulep
  • 68
    E. Häberli

Đội hình dự bị

SFK 2000 E. Hasanbegović (1), D. Bratović (3), Amira Spahić (8), Alisa Spahić (10), N. Golubović (12), Z. Piskić (15), M. Kuljanin (18), J. Koprena (20), N. Mirković (24)

Flora K. Purgats (5), K. Teern (13), M. Panova (14), J. Volkov (16), L. Palts (17), A. Ivanova (19), K. Arike (21), K. Käpa (22), E. Kurg (23)

Thay người SFK 2000 vs Flora

  • K. Tanasković Arrow left
    Z. Piskić
    74’
    46’
    arrow left J. Uleksin
  • A. Kamerić Arrow left
    Amira Spahić
    77’
    88’
    arrow left V. Kubassova
  • I. Faković Arrow left
    E. Hasanbegović
    86’
    90+7’
    arrow left H. Tarkmeel
  • 90+6’
    arrow left E. Häberli
  • 90+6’
    arrow left K. Tullus

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League Women
09/09 - 2023 H1: 4-2

Thành tích gần đây SFK 2000

UEFA Champions League Women
07/09 - 2024 H1: 3-0
04/09 - 2024 H1: 1-0
09/09 - 2023 H1: 4-2
06/09 - 2023
29/09 - 2022 H1: 2-0
21/09 - 2022
21/08 - 2022 H1: 1-0
18/08 - 2022 H1: 1-0
21/08 - 2021 H1: 1-0
18/08 - 2021

Thành tích gần đây Flora

UEFA Champions League Women
07/09 - 2024
04/09 - 2024 H1: 1-1
09/09 - 2023 H1: 4-2
06/09 - 2023 H1: 2-1
21/08 - 2022
21/08 - 2021
18/08 - 2021 H1: 1-0
04/11 - 2020
13/08 - 2019