Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League

(Vòng 11)
SVĐ Shanghai Stadium (Sân nhà)
5 : 2
Thứ 6, 10/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 3:1
(Sân khách) SVĐ Shanghai Stadium

Trực tiếp kết quả SHANGHAI SIPG vs Changchun Yatai Thứ 6 - 10/05/2024

Tổng quan

  • Gustavo
    10’
    12’
    Guilherme
  • Wu Lei (Kiến tạo: Oscar)
    26’
    32’
    Sun Guoliang
  • M. Vargas (Kiến tạo: Wang Zhenao)
    44’
    40’
    Liao Chengjian (Thay: He Yiran)
  • Wu Lei (Kiến tạo: Leo Cittadini)
    49’
    46’
    Guilherme (Thay: Zhang Huachen)
  • Gustavo (Kiến tạo: Wu Lei)
    72’
    58’
    R. Beric
  • Wang Zhenao (Thay: Wang Shenchao)
    78’
    78’
    Wang Yu (Thay: Wang Jinxian)
  • Leo Cittadini (Thay: Xu Xin)
    78’
    85’
    R. Beric (Thay: Tian Yuda)
  • M. Vargas (Thay: Lu Wenjun)
    80’
    85’
    Serginho (Thay: Zhang Yufeng)
  • Gustavo (Thay: Liu Zhurun)
    81’
  • Li Shuai (Thay: Bao Shimeng)
    88’
  • Bao Shimeng
    90+3’

Thống kê trận đấu SHANGHAI SIPG vs Changchun Yatai

số liệu thống kê
SHANGHAI SIPG
SHANGHAI SIPG
Changchun Yatai
Changchun Yatai
55% 45%
  • 11 Phạm lỗi 9
  • 4 Việt vị 5
  • 4 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 26 Tổng cú sút 14
  • 8 Sút trúng đích 5
  • 11 Sút không trúng đích 8
  • 7 Cú sút bị chặn 1
  • 16 Sút trong vòng cấm 6
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 519 Tổng đường chuyền 434
  • 438 Chuyền chính xác 347
  • 84% % chuyền chính xác 80%
SHANGHAI SIPG
4-2-3-1

SHANGHAI SIPG
vs
Changchun Yatai
Changchun Yatai
4-3-3
Ao
1
Junling Yan
Ao
32
Shuai Li
Ao
13
Zhen Wei
Ao
3
Tyias Browning
Ao
19
Zhenao Wang
Ao
18
Léo Cittadini
Ao
22
Matheus Jussa
Ao
10 Ban thang
Matías Vargas
Ao
8
Oscar
Ao
7 Ban thang Ban thang
Wu Lei
Ao
9 Ban thang Ban thang
Gustavo
Ao
44
Peter Žulj
Ao
9 Ban thang
Robert Berić
Ao
40 The phat
Guilherme Marques
Ao
29
Long Tan
Ao
35
Wang Yu
Ao
10
Serginho
Ao
24
Zhiyu Yan
Ao
32 Ban thang
Sun Guoliang
Ao
26
Mincheng Yuan
Ao
19
Liao Chengjian
Ao
28
Zhifeng Wang

Đội hình xuất phát SHANGHAI SIPG vs Changchun Yatai

  • 1
    Junling Yan
  • 19
    Zhenao Wang
  • 3
    Tyias Browning
  • 13
    Zhen Wei
  • 32
    Shuai Li
  • 22
    Matheus Jussa
  • 18
    Léo Cittadini
  • 7
    Wu Lei
  • 8
    Oscar
  • 10
    Matías Vargas
  • 9
    Gustavo
  • 28
    Zhifeng Wang
  • 19
    Liao Chengjian
  • 26
    Mincheng Yuan
  • 32
    Sun Guoliang
  • 24
    Zhiyu Yan
  • 10
    Serginho
  • 35
    Wang Yu
  • 29
    Long Tan
  • 40
    Guilherme Marques
  • 9
    Robert Berić
  • 44
    Peter Žulj

Đội hình dự bị

SHANGHAI SIPG (4-2-3-1): Ang Li (2), Shenchao Wang (4), Huikang Cai (6), Wenjun Lyu (11), Wei Chen (12), Shenglong Li (14), Xin Xu (16), Will Donkin (17), Jin Feng (27), Guan He (28), Shimeng Bao (31), Liu Zhurun (33)

Changchun Yatai (4-3-3): Abduhamit Abdugheni (2), Lazar Rosić (4), Huachen Zhang (6), Yun Liu (7), Jinxian Wang (8), Yang Xinyang (14), Yuda Tian (15), Zhang Yufeng (20), Yake Wu (23), Zhenyu He (25), Sabit Abdusalam (30), He Yiran (34)

Thay người SHANGHAI SIPG vs Changchun Yatai

  • Wang Shenchao Arrow left
    Wang Zhenao
    78’
    40’
    arrow left He Yiran
  • Xu Xin Arrow left
    Leo Cittadini
    78’
    46’
    arrow left Zhang Huachen
  • Lu Wenjun Arrow left
    M. Vargas
    80’
    78’
    arrow left Wang Jinxian
  • Liu Zhurun Arrow left
    Gustavo
    81’
    85’
    arrow left Tian Yuda
  • Bao Shimeng Arrow left
    Li Shuai
    88’
    85’
    arrow left Zhang Yufeng

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
21/09 - 2024 H1: 1-3
10/05 - 2024 H1: 3-1
31/12 - 2022 H1: 4-0
09/10 - 2022 H1: 1-2
22/09 - 2018 H1: 2-1
29/04 - 2018 H1: 1-1
09/07 - 2017 H1: 3-0
04/03 - 2017 H1: 2-1
15/06 - 2016 H1: 1-0
24/04 - 2016 H1: 1-1
FA Cup

Thành tích gần đây SHANGHAI SIPG

AFC Champions League
05/11 - 2024 H1: 3-0
Super League
02/11 - 2024 H1: 2-0
18/10 - 2024 H1: 3-1
21/09 - 2024 H1: 1-3
FA Cup
25/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Changchun Yatai

Super League
28/09 - 2024 H1: 4-1
21/09 - 2024 H1: 1-3
14/09 - 2024 H1: 1-2
17/08 - 2024 H1: 2-0
10/08 - 2024 H1: 2-0