Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải HNL

(Vòng 19)
SVĐ Stadion Šubićevac (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 28/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Šubićevac

Trực tiếp kết quả Sibenik vs HNK Rijeka Thứ 7 - 28/01/2023

Tổng quan

  • I. Delić
    7’
    4’
    M. Frigan (Kiến tạo: P. Ampem)
  • Josip Knežević
    12’
    5’
    Emir Dilaver
  • Josip Knežević (Var: Card upgrade)
    12’
    61’
    E. Banda (Thay: L. Selahi)
  • Lovre Rogić
    13’
    62’
    D. Jurić (Thay: N. Janković)
  • Marcos Mina
    36’
    62’
    B. Bogojević (Thay: A. Grgić)
  • Doni Grdić
    45’
    75’
    J. Obregón (Thay: M. Frigan)
  • K. Špeljak (Thay: I. Delić)
    57’
    87’
    J. Obregón (Kiến tạo: V. Hodža)
  • N. Đorić (Thay: D. Čanađija)
    58’
    90+5’
    Danilo Veiga (Thay: P. Ampem)
  • J. Kvesić (Thay: D. Grdić)
    58’
  • I. Dolček (Thay: M. Mina)
    90+3’
  • A. Hiroš (Thay: B. Matić)
    90+3’

Thống kê trận đấu Sibenik vs HNK Rijeka

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
HNK Rijeka
HNK Rijeka
27% 73%
  • 10 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 11
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 2 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 7 Sút trong vòng cấm 6
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 192 Tổng đường chuyền 520
  • 95 Chuyền chính xác 425
  • 49% % chuyền chính xác 82%
Sibenik
4-2-3-1

Sibenik
vs
HNK Rijeka
HNK Rijeka
4-2-3-1
Ao
95 The phat
L. Rogić
Ao
17 The phat Thay
M. Mina
Ao
4
M. Matić
Ao
5
S. Perić
Ao
25 The phat Thay
D. Grdić
Ao
77 Thay
D. Čanađija
Ao
55 Thay
B. Matić
Ao
90
D. Čop
Ao
30 The phat
J. Knežević
Ao
37
H. Arai
Ao
19 Ban thang Thay
I. Delić
Ao
24 Ban thang Thay
M. Frigan
Ao
44
A. Marin
Ao
4 Thay
N. Janković
Ao
11 Thay
P. Ampem
Ao
25
V. Hodža
Ao
18 Thay
L. Selahi
Ao
3
B. Goda
Ao
5
N. Galešić
Ao
66 The phat
E. Dilaver
Ao
32 Thay
A. Grgić
Ao
1
N. Labrović

Đội hình xuất phát Sibenik vs HNK Rijeka

  • 95
    L. Rogić
  • 25
    D. Grdić
  • 5
    S. Perić
  • 4
    M. Matić
  • 17
    M. Mina
  • 55
    B. Matić
  • 77
    D. Čanađija
  • 37
    H. Arai
  • 30
    J. Knežević
  • 90
    D. Čop
  • 19
    I. Delić
  • 1
    N. Labrović
  • 32
    A. Grgić
  • 66
    E. Dilaver
  • 5
    N. Galešić
  • 3
    B. Goda
  • 18
    L. Selahi
  • 25
    V. Hodža
  • 11
    P. Ampem
  • 4
    N. Janković
  • 44
    A. Marin
  • 24
    M. Frigan

Đội hình dự bị

Sibenik (4-2-3-1): A. Đaković (1), J. Kvesić (3), D. Skorup (8), I. Dolček (11), M. Barbnabas (14), V. Damjanić (16), I. Krolo (23), A. Hiroš (24), N. Rak (27), S. Marasovic (29), N. Đorić (33), K. Špeljak (34)

HNK Rijeka (4-2-3-1): A. Liber (8), J. Obregón (9), M. Zlomislić (13), A. Krešić (15), E. Banda (22), M. Stanić (23), I. Smolčić (28), A. Babić (29), B. Bogojević (30), D. Jurić (39), D. Dujmović (55), Danilo Veiga (77)

Thay người Sibenik vs HNK Rijeka

  • I. Delić Arrow left
    K. Špeljak
    57’
    61’
    arrow left L. Selahi
  • D. Čanađija Arrow left
    N. Đorić
    58’
    62’
    arrow left N. Janković
  • D. Grdić Arrow left
    J. Kvesić
    58’
    62’
    arrow left A. Grgić
  • M. Mina Arrow left
    I. Dolček
    90+3’
    75’
    arrow left M. Frigan
  • B. Matić Arrow left
    A. Hiroš
    90+3’
    90+5’
    arrow left P. Ampem

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

HNL
23/09 - 2024 H1: 2-0
09/04 - 2023
28/01 - 2023 H1: 1-1
18/09 - 2022
17/07 - 2022
01/05 - 2022 H1: 2-2
20/02 - 2022 H1: 2-0
07/11 - 2021
23/08 - 2021
11/04 - 2021
03/02 - 2021 H1: 1-2
01/11 - 2020 H1: 1-0
15/08 - 2020

Thành tích gần đây Sibenik

HNL
02/11 - 2024
25/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
27/09 - 2024
23/09 - 2024 H1: 2-0
16/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây HNK Rijeka

HNL
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-1
18/10 - 2024 H1: 1-1
23/09 - 2024 H1: 2-0
15/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024