Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 28)
SVĐ Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 22/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty

Trực tiếp kết quả Slovácko vs Sparta Praha Thứ 7 - 22/04/2023

Tổng quan

  • M. Kovář
    18’
    27’
    Lukáš Haraslín
  • Vlasiy Sinyavskiy
    51’
    65’
    F. Panák (Thay: M. Vitík)
  • Marek Havlík
    55’
    65’
    M. Minchev (Thay: A. Karabec)
  • Kim Seung-Bin (Thay: P. Juroška)
    57’
    73’
    (Pen) Ladislav Krejčí II
  • F. Vecheta (Thay: O. Mihálik)
    66’
    74’
    A. Mabil (Thay: L. Haraslín)
  • D. Holzer (Thay: M. Petržela)
    66’
    81’
    Q. Laçi (Thay: K. Kairinen)
  • Seung-bin Kim
    71’
    82’
    C. Højer (Thay: J. Zelený)
  • P. Šimko (Thay: V. Daníček)
    87’

Thống kê trận đấu Slovácko vs Sparta Praha

số liệu thống kê
Slovácko
Slovácko
Sparta Praha
Sparta Praha
  • 15 Phạm lỗi 11
  • 2 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 3 Tổng cú sút 11
  • 1 Sút trúng đích 2
  • 2 Sút không trúng đích 9
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Slovácko
4-2-3-1

Slovácko
vs
Sparta Praha
Sparta Praha
3-4-2-1
Ao
1
F. Nguyen
Ao
19
J. Kalabiška
Ao
6
S. Hofmann
Ao
3
M. Kadlec
Ao
23
P. Reinberk
Ao
24 Thay
P. Juroška
Ao
20 The phat
M. Havlík
Ao
99 The phat
V. Sinyavskiy
Ao
28 Thay
V. Daníček
Ao
11 Thay
M. Petržela
Ao
17 Thay
O. Mihálik
Ao
9
J. Kuchta
Ao
22 The phat Thay
L. Haraslín
Ao
10 Thay
A. Karabec
Ao
30 Thay
J. Zelený
Ao
18
L. Sadílek
Ao
6 Thay
K. Kairinen
Ao
28
T. Wiesner
Ao
41 Thay
M. Vitík
Ao
25
A. Sørensen
Ao
37 Ban thang
Ladislav Krejčí II
Ao
1
M. Kovář

Đội hình xuất phát Slovácko vs Sparta Praha

  • 1
    F. Nguyen
  • 23
    P. Reinberk
  • 3
    M. Kadlec
  • 6
    S. Hofmann
  • 19
    J. Kalabiška
  • 20
    M. Havlík
  • 24
    P. Juroška
  • 11
    M. Petržela
  • 28
    V. Daníček
  • 99
    V. Sinyavskiy
  • 17
    O. Mihálik
  • 1
    M. Kovář
  • 37
    Ladislav Krejčí II
  • 25
    A. Sørensen
  • 41
    M. Vitík
  • 28
    T. Wiesner
  • 6
    K. Kairinen
  • 18
    L. Sadílek
  • 30
    J. Zelený
  • 10
    A. Karabec
  • 22
    L. Haraslín
  • 9
    J. Kuchta

Đội hình dự bị

Slovácko (4-2-3-1): P. Šimko (4), T. Břečka (5), D. Holzer (7), F. Vecheta (9), P. Brandner (15), Kim Seung-Bin (18), O. Šašinka (21), M. Kudela (26), T. Fryšták (30)

Sparta Praha (3-4-2-1): D. Kamenović (5), D. Pavelka (8), M. Minchev (11), K. Daněk (13), C. Højer (17), Q. Laçi (20), V. Vorel (24), F. Panák (27), M. Heča (29), A. Mabil (45)

Thay người Slovácko vs Sparta Praha

  • P. Juroška Arrow left
    Kim Seung-Bin
    57’
    65’
    arrow left M. Vitík
  • O. Mihálik Arrow left
    F. Vecheta
    66’
    65’
    arrow left A. Karabec
  • M. Petržela Arrow left
    D. Holzer
    66’
    74’
    arrow left L. Haraslín
  • V. Daníček Arrow left
    P. Šimko
    87’
    81’
    arrow left K. Kairinen
  • 82’
    arrow left J. Zelený

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
24/08 - 2024 H1: 1-2
05/05 - 2024 H1: 1-2
26/02 - 2024 H1: 1-1
17/09 - 2023 H1: 3-0
22/04 - 2023 H1: 1-0
10/11 - 2022 H1: 2-0
12/05 - 2022 H1: 1-0
17/04 - 2022 H1: 2-1
21/11 - 2021 H1: 2-0
13/12 - 2020 H1: 1-1
Cup
18/05 - 2022 H1: 3-1

Thành tích gần đây Slovácko

Czech Liga
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-2
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Praha

Czech Liga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-2
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
24/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-0