Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 8)
SVĐ epet ARENA (Sân nhà)
5 : 0
Chủ nhật, 17/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ epet ARENA

Trực tiếp kết quả Sparta Praha vs Slovácko Chủ nhật - 17/09/2023

Tổng quan

  • V. Birmančević
    11’
    35’
    Kim Seung-Bin (Thay: O. Mihálik)
  • T. Wiesner (Kiến tạo: L. Haraslín)
    20’
    68’
    V. Daníček (Thay: M. Valenta)
  • L. Haraslín (Kiến tạo: V. Birmančević)
    45+1’
    68’
    P. Juroška (Thay: D. Holzer)
  • M. Vitík (Thay: A. Sørensen)
    61’
    79’
    R. Cicilia (Thay: F. Vecheta)
  • V. Olatunji (Thay: J. Kuchta)
    61’
    79’
    J. Kalabiška (Thay: J. Srubek)
  • Q. Laçi (Thay: K. Kairinen)
    61’
    90’
    Merchas Doski
  • V. Birmančević (Kiến tạo: L. Haraslín)
    70’
  • J. Pešek (Thay: L. Haraslín)
    71’
  • A. Preciado (Thay: T. Wiesner)
    71’
  • V. Olatunji (Kiến tạo: J. Pešek)
    81’

Thống kê trận đấu Sparta Praha vs Slovácko

số liệu thống kê
Sparta Praha
Sparta Praha
Slovácko
Slovácko
  • 13 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 7
  • 9 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 1
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Sparta Praha
3-4-3

Sparta Praha
vs
Slovácko
Slovácko
3-4-3
Ao
1
P. Vindahl
Ao
37
L. Krejčí
Ao
27
F. Panák
Ao
25 Thay
A. Sørensen
Ao
32
M. Ryneš
Ao
6 Thay
K. Kairinen
Ao
18
L. Sadílek
Ao
28 Ban thang Thay
T. Wiesner
Ao
22 Ban thang Thay
L. Haraslín
Ao
9 Thay
J. Kuchta
Ao
14 Ban thang Ban thang
V. Birmančević
Ao
17 Thay
O. Mihálik
Ao
9 Thay
F. Vecheta
Ao
7 Thay
D. Holzer
Ao
99
V. Sinyavskiy
Ao
21 Thay
M. Valenta
Ao
10
M. Trávník
Ao
14 The phat
Merchas Doski
Ao
23
P. Reinberk
Ao
4 Thay
J. Srubek
Ao
3
M. Kadlec
Ao
29
M. Heča

Đội hình xuất phát Sparta Praha vs Slovácko

  • 1
    P. Vindahl
  • 25
    A. Sørensen
  • 27
    F. Panák
  • 37
    L. Krejčí
  • 28
    T. Wiesner
  • 18
    L. Sadílek
  • 6
    K. Kairinen
  • 32
    M. Ryneš
  • 14
    V. Birmančević
  • 9
    J. Kuchta
  • 22
    L. Haraslín
  • 29
    M. Heča
  • 3
    M. Kadlec
  • 4
    J. Srubek
  • 23
    P. Reinberk
  • 14
    Merchas Doski
  • 10
    M. Trávník
  • 21
    M. Valenta
  • 99
    V. Sinyavskiy
  • 7
    D. Holzer
  • 9
    F. Vecheta
  • 17
    O. Mihálik

Đội hình dự bị

Sparta Praha (3-4-3): A. Preciado (2), J. Gomez (5), V. Olatunji (7), D. Pavelka (8), Q. Laçi (20), J. Pešek (21), V. Vorel (24), M. Ševčík (29), J. Zelený (30), V. Sejk (39), M. Vitík (41)

Slovácko (3-4-3): S. Hofmann (6), P. Brandner (15), Kim Seung-Bin (18), J. Kalabiška (19), M. Havlík (20), R. Cicilia (22), P. Juroška (24), V. Daníček (28), J. Andres (31)

Thay người Sparta Praha vs Slovácko

  • A. Sørensen Arrow left
    M. Vitík
    61’
    35’
    arrow left O. Mihálik
  • J. Kuchta Arrow left
    V. Olatunji
    61’
    68’
    arrow left M. Valenta
  • K. Kairinen Arrow left
    Q. Laçi
    61’
    68’
    arrow left D. Holzer
  • L. Haraslín Arrow left
    J. Pešek
    71’
    79’
    arrow left F. Vecheta
  • T. Wiesner Arrow left
    A. Preciado
    71’
    79’
    arrow left J. Srubek

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
24/08 - 2024 H1: 1-2
05/05 - 2024 H1: 1-2
26/02 - 2024 H1: 1-1
17/09 - 2023 H1: 3-0
22/04 - 2023 H1: 1-0
10/11 - 2022 H1: 2-0
12/05 - 2022 H1: 1-0
17/04 - 2022 H1: 2-1
21/11 - 2021 H1: 2-0
13/12 - 2020 H1: 1-1
Cup
18/05 - 2022 H1: 3-1

Thành tích gần đây Sparta Praha

Czech Liga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-2
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
24/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Slovácko

Czech Liga
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-2
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024