Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eredivisie

(Vòng 10)
SVĐ De Grolsch Veste (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 29/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ De Grolsch Veste

Trực tiếp kết quả Twente vs Feyenoord Chủ nhật - 29/10/2023

Tổng quan

  • M. Ugalde (Kiến tạo: A. Sampsted)
    10’
    46’
    L. Ivanušec (Thay: B. Nieuwkoop)
  • G. Smal (Thay: Y. Regeer)
    29’
    46’
    A. Jahanbakhsh (Thay: Igor Paixão)
  • Manfred Ugalde
    40’
    60’
    O. Lingr (Thay: C. Stengs)
  • Robin Pröpper
    53’
    69’
    A. Ueda (Thay: R. Zerrouki)
  • Mees Hilgers
    63’
    80’
    J. Dilrosun (Thay: Q. Timber)
  • C. Eiting (Thay: S. Steijn)
    66’
    86’
    L. Geertruida
  • R. van Wolfswinkel (Thay: M. Vlap)
    66’
    90’
    Quilindschy Hartman
  • Ricky van Wolfswinkel
    76’
  • R. van Wolfswinkel
    78’
  • Manfred Ugalde (Var: Goal confirmed)
    79’
  • A. Van Hoorenbeeck (Thay: M. Hilgers)
    83’
  • M. van Bergen (Thay: M. Ugalde)
    83’
  • Daan Rots
    90+4’

Thống kê trận đấu Twente vs Feyenoord

số liệu thống kê
Twente
Twente
Feyenoord
Feyenoord
40% 60%
  • 13 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 5
  • 5 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 11
  • 5 Sút trúng đích 6
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 9 Sút trong vòng cấm 10
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 360 Tổng đường chuyền 528
  • 262 Chuyền chính xác 419
  • 73% % chuyền chính xác 79%
Twente
4-2-3-1

Twente
vs
Feyenoord
Feyenoord
4-3-3
Ao
1
L. Unnerstall
Ao
8 Thay
Y. Regeer
Ao
3 The phat
R. Pröpper
Ao
2 The phat Thay
M. Hilgers
Ao
12
A. Sampsted
Ao
23
M. Sadílek
Ao
4
M. Kjølø
Ao
18 Thay
M. Vlap
Ao
14 Thay
S. Steijn
Ao
11 The phat
D. Rots
Ao
27 Ban thang The phat Thay
M. Ugalde
Ao
14 Thay
Igor Paixão
Ao
29
S. Giménez
Ao
10 Thay
C. Stengs
Ao
8 Thay
Q. Timber
Ao
6 Thay
R. Zerrouki
Ao
20
M. Wieffer
Ao
5 The phat
Q. Hartman
Ao
33
D. Hancko
Ao
4 Ban thang
L. Geertruida
Ao
2 Thay
B. Nieuwkoop
Ao
1
J. Bijlow

Đội hình xuất phát Twente vs Feyenoord

  • 1
    L. Unnerstall
  • 12
    A. Sampsted
  • 2
    M. Hilgers
  • 3
    R. Pröpper
  • 8
    Y. Regeer
  • 4
    M. Kjølø
  • 23
    M. Sadílek
  • 11
    D. Rots
  • 14
    S. Steijn
  • 18
    M. Vlap
  • 27
    M. Ugalde
  • 1
    J. Bijlow
  • 2
    B. Nieuwkoop
  • 4
    L. Geertruida
  • 33
    D. Hancko
  • 5
    Q. Hartman
  • 20
    M. Wieffer
  • 6
    R. Zerrouki
  • 8
    Q. Timber
  • 10
    C. Stengs
  • 29
    S. Giménez
  • 14
    Igor Paixão

Đội hình dự bị

Twente (4-2-3-1): G. Smal (5), C. Eiting (6), M. van Bergen (7), R. van Wolfswinkel (9), I. El Maach (16), A. Van Hoorenbeeck (17), Y. Taha (19), P. Tytoń (22), J. Mesbahi (24), G. Besselink (41)

Feyenoord (4-3-3): T. Beelen (3), A. Jahanbakhsh (7), A. Ueda (9), J. Dilrosun (11), M. López (15), T. van den Belt (16), L. Ivanušec (17), T. Wellenreuther (22), A. Milambo (27), K. Lamprou (31), O. Lingr (32)

Thay người Twente vs Feyenoord

  • Y. Regeer Arrow left
    G. Smal
    29’
    46’
    arrow left B. Nieuwkoop
  • S. Steijn Arrow left
    C. Eiting
    66’
    46’
    arrow left Igor Paixão
  • M. Vlap Arrow left
    R. van Wolfswinkel
    66’
    60’
    arrow left C. Stengs
  • M. Hilgers Arrow left
    A. Van Hoorenbeeck
    83’
    69’
    arrow left R. Zerrouki
  • M. Ugalde Arrow left
    M. van Bergen
    83’
    80’
    arrow left Q. Timber

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eredivisie
06/10 - 2024 H1: 2-0
28/01 - 2024
29/10 - 2023 H1: 1-0
29/01 - 2023
09/10 - 2022 H1: 1-0
15/05 - 2022
28/11 - 2021
21/02 - 2021 H1: 2-1
20/09 - 2020 H1: 1-1
29/09 - 2019 H1: 2-1
08/04 - 2018 H1: 1-1
13/08 - 2017 H1: 1-1
KNVB Beker
16/12 - 2021
Friendlies Clubs
16/08 - 2020

Thành tích gần đây Twente

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
25/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Feyenoord

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
24/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 1-2