Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eredivisie

(Vòng 19)
SVĐ De Grolsch Veste (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 29/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ De Grolsch Veste

Trực tiếp kết quả Twente vs Feyenoord Chủ nhật - 29/01/2023

Tổng quan

  • S. Steijn (Thay: M. Vlap)
    46’
    30’
    S. Giménez (Kiến tạo: S. Szymański)
  • Robin Pröpper
    66’
    38’
    Justin Bijlow
  • J. Brenet (Kiến tạo: M. Sadílek)
    68’
    46’
    Q. Timber (Thay: S. Szymański)
  • M. Kjølø (Thay: M. Sadílek)
    78’
    75’
    Quilindschy Hartman
  • Ramiz Zerrouki
    81’
    76’
    O. Idrissi (Thay: J. Dilrosun)
  • A. Sampsted (Thay: V. Černý)
    90+2’
    76’
    Igor Paixão (Thay: A. Jahanbakhsh)
  • 87’
    Danilo (Thay: S. Giménez)
  • 90+1’
    M. López (Thay: Q. Hartman)

Thống kê trận đấu Twente vs Feyenoord

số liệu thống kê
Twente
Twente
Feyenoord
Feyenoord
56% 44%
  • 13 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 17
  • 6 Sút trúng đích 6
  • 3 Sút không trúng đích 5
  • 5 Cú sút bị chặn 6
  • 9 Sút trong vòng cấm 9
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 5 Thủ môn cản phá 5
  • 481 Tổng đường chuyền 364
  • 372 Chuyền chính xác 277
  • 77% % chuyền chính xác 76%
Twente
4-2-3-1

Twente
vs
Feyenoord
Feyenoord
4-2-3-1
Ao
1
L. Unnerstall
Ao
5
G. Smal
Ao
3 The phat
R. Pröpper
Ao
2
M. Hilgers
Ao
20 Ban thang
J. Brenet
Ao
23 Thay
M. Sadílek
Ao
8 The phat
R. Zerrouki
Ao
10
V. Misidjan
Ao
18 Thay
M. Vlap
Ao
7 Thay
V. Černý
Ao
9
R. van Wolfswinkel
Ao
29 Ban thang Thay
S. Giménez
Ao
7 Thay
A. Jahanbakhsh
Ao
17 Thay
S. Szymański
Ao
11 Thay
J. Dilrosun
Ao
10
O. Kökcü
Ao
20
M. Wieffer
Ao
5 The phat Thay
Q. Hartman
Ao
33
D. Hancko
Ao
4
L. Geertruida
Ao
2
M. Pedersen
Ao
1 The phat
J. Bijlow

Đội hình xuất phát Twente vs Feyenoord

  • 1
    L. Unnerstall
  • 20
    J. Brenet
  • 2
    M. Hilgers
  • 3
    R. Pröpper
  • 5
    G. Smal
  • 8
    R. Zerrouki
  • 23
    M. Sadílek
  • 7
    V. Černý
  • 18
    M. Vlap
  • 10
    V. Misidjan
  • 9
    R. van Wolfswinkel
  • 1
    J. Bijlow
  • 2
    M. Pedersen
  • 4
    L. Geertruida
  • 33
    D. Hancko
  • 5
    Q. Hartman
  • 20
    M. Wieffer
  • 10
    O. Kökcü
  • 11
    J. Dilrosun
  • 17
    S. Szymański
  • 7
    A. Jahanbakhsh
  • 29
    S. Giménez

Đội hình dự bị

Twente (4-2-3-1): Julio Pleguezuelo (4), D. Rots (11), A. Sampsted (12), S. Steijn (14), I. El Maach (16), A. Salah-Eddine (17), C. Tzolis (19), M. Kjølø (21), P. Tytoń (22), D. Cleonise (26), M. Ugalde (27), M. Bruns (38)

Feyenoord (4-2-3-1): J. Rasmussen (6), Q. Timber (8), Danilo (9), Igor Paixão (14), M. López (15), O. Marciano (21), T. Wellenreuther (22), P. Wålemark (23), M. Taabouni (25), O. Idrissi (26), N. Kasanwirjo (28), E. Bullaude (30)

Thay người Twente vs Feyenoord

  • M. Vlap Arrow left
    S. Steijn
    46’
    46’
    arrow left S. Szymański
  • M. Sadílek Arrow left
    M. Kjølø
    78’
    76’
    arrow left J. Dilrosun
  • V. Černý Arrow left
    A. Sampsted
    90+2’
    76’
    arrow left A. Jahanbakhsh
  • 87’
    arrow left S. Giménez
  • 90+1’
    arrow left Q. Hartman

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eredivisie
06/10 - 2024 H1: 2-0
28/01 - 2024
29/10 - 2023 H1: 1-0
29/01 - 2023
09/10 - 2022 H1: 1-0
15/05 - 2022
28/11 - 2021
21/02 - 2021 H1: 2-1
20/09 - 2020 H1: 1-1
29/09 - 2019 H1: 2-1
08/04 - 2018 H1: 1-1
13/08 - 2017 H1: 1-1
KNVB Beker
16/12 - 2021
Friendlies Clubs
16/08 - 2020

Thành tích gần đây Twente

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
25/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Feyenoord

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
24/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 1-2