Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 30)
SVĐ Saitama Stadium 2002 (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 6, 20/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Saitama Stadium 2002

Trực tiếp kết quả Urawa vs Kashiwa Reysol Thứ 6 - 20/10/2023

Tổng quan

  • T. Takahashi (Thay: T. Sekine)
    8’
    45+3’
    Tomoki Takamine
  • K. Yasui (Thay: S. Koroki)
    46’
    61’
    N. Kawaguchi (Thay: S. Toshima)
  • Y. Koizumi
    53’
    61’
    K. Sento (Thay: K. Shiihashi)
  • T. Ogiwara (Kiến tạo: Y. Koizumi)
    57’
    61’
    Y. Muto (Thay: T. Koyamatsu)
  • E. Panya (Thay: T. Okubo)
    76’
    70’
    M. Hosoya (Thay: K. Yamada)
  • B. Linssen (Thay: T. Takahashi)
    88’
    78’
    Douglas (Thay: T. Takamine)
  • A. Ohata (Thay: Y. Koizumi)
    88’
    90+3’
    Naoki Kawaguchi

Thống kê trận đấu Urawa vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Urawa
Urawa
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
58% 42%
  • 13 Phạm lỗi 12
  • 4 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 10
  • 4 Sút trúng đích 1
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 5 Sút trong vòng cấm 5
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 555 Tổng đường chuyền 388
  • 478 Chuyền chính xác 327
  • 86% % chuyền chính xác 84%
Urawa
4-2-3-1

Urawa
vs
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Ao
1
S. Nishikawa
Ao
26 Ban thang
T. Ogiwara
Ao
5
M. Høibråten
Ao
28
A. Scholz
Ao
2
H. Sakai
Ao
3
A. Ito
Ao
19
K. Iwao
Ao
8 Ban thang Thay
Y. Koizumi
Ao
14 Thay
T. Sekine
Ao
21 Thay
T. Okubo
Ao
30 Thay
S. Koroki
Ao
14 Thay
T. Koyamatsu
Ao
11 Thay
K. Yamada
Ao
36
Y. Yamada
Ao
5 The phat Thay
T. Takamine
Ao
6 Thay
K. Shiihashi
Ao
28 Thay
S. Toshima
Ao
3
Diego
Ao
4
T. Koga
Ao
50
Y. Tatsuta
Ao
34
T. Tsuchiya
Ao
46
K. Matsumoto

Đội hình xuất phát Urawa vs Kashiwa Reysol

  • 1
    S. Nishikawa
  • 2
    H. Sakai
  • 28
    A. Scholz
  • 5
    M. Høibråten
  • 26
    T. Ogiwara
  • 19
    K. Iwao
  • 3
    A. Ito
  • 21
    T. Okubo
  • 14
    T. Sekine
  • 8
    Y. Koizumi
  • 30
    S. Koroki
  • 46
    K. Matsumoto
  • 34
    T. Tsuchiya
  • 50
    Y. Tatsuta
  • 4
    T. Koga
  • 3
    Diego
  • 28
    S. Toshima
  • 6
    K. Shiihashi
  • 5
    T. Takamine
  • 36
    Y. Yamada
  • 11
    K. Yamada
  • 14
    T. Koyamatsu

Đội hình dự bị

Urawa (4-2-3-1): T. Iwanami (4), B. Linssen (9), A. Niekawa (16), T. Takahashi (18), K. Yasui (25), E. Panya (27), A. Ohata (66)

Kashiwa Reysol (4-4-2): H. Mitsumaru (2), Y. Muto (9), M. Hosoya (19), M. Sasaki (21), N. Kawaguchi (24), K. Sento (41), Douglas (49)

Thay người Urawa vs Kashiwa Reysol

  • T. Sekine Arrow left
    T. Takahashi
    8’
    61’
    arrow left S. Toshima
  • S. Koroki Arrow left
    K. Yasui
    46’
    61’
    arrow left K. Shiihashi
  • T. Okubo Arrow left
    E. Panya
    76’
    61’
    arrow left T. Koyamatsu
  • T. Takahashi Arrow left
    B. Linssen
    88’
    70’
    arrow left K. Yamada
  • Y. Koizumi Arrow left
    A. Ohata
    88’
    78’
    arrow left T. Takamine

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
23/10 - 2024
12/04 - 2024
20/10 - 2023
31/03 - 2023
10/09 - 2022 H1: 2-0
08/05 - 2022
22/10 - 2021 H1: 4-1
23/06 - 2021
14/10 - 2020 H1: 1-0
22/07 - 2020
30/09 - 2018 H1: 2-1
25/04 - 2018
09/09 - 2017
J-League Cup
05/05 - 2021
27/03 - 2021

Thành tích gần đây Urawa

J1 League
10/11 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J1 League
03/11 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
31/08 - 2024 H1: 2-2
Friendlies Clubs