Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga I

(Vòng 15)
SVĐ Stadionul Iuliu Bodola (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 06/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadionul Iuliu Bodola

Trực tiếp kết quả Uta Arad vs Dinamo Bucuresti Thứ 2 - 06/11/2023

Tổng quan

  • A. Stahl (Thay: R. Ofosu)
    35’
    8’
    D. Politic (Kiến tạo: C. Amzăr)
  • C. Micovschi
    41’
    18’
    Neluț Roşu
  • Claudiu Micovschi
    44’
    53’
    Christian Ilić
  • E. Omondi (Thay: C. Micovschi)
    68’
    68’
    Gonçalo Gregório (Thay: H. Abdallah)
  • G. Cooper (Thay: K. Luckassen)
    68’
    72’
    Dani Iglesias (Thay: N. Roșu)
  • R. Pop (Thay: A. Fábry)
    82’
    83’
    Gorka Larrucea (Thay: Q. Bena)
  • Tiberiu Căpuşă
    90+8’
    84’
    A. Bani (Thay: D. Politic)
  • Godberg Cooper (Var: Penalty confirmed)
    90+2’
  • (Pen) Marcelo Freitas
    90+4’

Thống kê trận đấu Uta Arad vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
Uta Arad
Uta Arad
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
57% 43%
  • 7 Phạm lỗi 20
  • 0 Việt vị 2
  • 8 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 11
  • 5 Sút trúng đích 5
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 7 Cú sút bị chặn 0
  • 14 Sút trong vòng cấm 9
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 497 Tổng đường chuyền 378
  • 435 Chuyền chính xác 301
  • 88% % chuyền chính xác 80%
Uta Arad
4-2-3-1

Uta Arad
vs
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Ao
93
F. Iacob
Ao
80
D. Dumitrașcu
Ao
30
M. Stolnik
Ao
15
I. Conté
Ao
98 The phat
T. Căpușă
Ao
21
C. Mihai
Ao
14 Ban thang
Marcelo Freitas
Ao
11 Thay
R. Ofosu
Ao
10 Thay
A. Fábry
Ao
19 Ban thang The phat Thay
C. Micovschi
Ao
42 Thay
K. Luckassen
Ao
17 Ban thang Thay
D. Politic
Ao
19 Thay
H. Abdallah
Ao
99
L. Ghezali
Ao
16 The phat
C. Ilić
Ao
4 Thay
Q. Bena
Ao
30 The phat Thay
N. Roșu
Ao
31
C. Amzăr
Ao
28
J. Homawoo
Ao
5
Lucas
Ao
98
C. Costin
Ao
1
A. Golubović

Đội hình xuất phát Uta Arad vs Dinamo Bucuresti

  • 93
    F. Iacob
  • 98
    T. Căpușă
  • 15
    I. Conté
  • 30
    M. Stolnik
  • 80
    D. Dumitrașcu
  • 14
    Marcelo Freitas
  • 21
    C. Mihai
  • 19
    C. Micovschi
  • 10
    A. Fábry
  • 11
    R. Ofosu
  • 42
    K. Luckassen
  • 1
    A. Golubović
  • 98
    C. Costin
  • 5
    Lucas
  • 28
    J. Homawoo
  • 31
    C. Amzăr
  • 30
    N. Roșu
  • 4
    Q. Bena
  • 16
    C. Ilić
  • 99
    L. Ghezali
  • 19
    H. Abdallah
  • 17
    D. Politic

Đội hình dự bị

Uta Arad (4-2-3-1): Diogo Rodrigues (2), A. Stahl (7), C. Carp (8), G. Cooper (9), D. Kucher (13), E. Omondi (24), D. Iurasciuc (26), H. Marku (27), R. Pop (55)

Dinamo Bucuresti (4-3-3): Gabriel Moura (2), I. Roșu (6), Gonçalo Gregório (7), Gorka Larrucea (8), Dani Iglesias (10), A. Bani (22), R. Patriche (23), R. Grigore (27), R. Began (73)

Thay người Uta Arad vs Dinamo Bucuresti

  • R. Ofosu Arrow left
    A. Stahl
    35’
    68’
    arrow left H. Abdallah
  • C. Micovschi Arrow left
    E. Omondi
    68’
    72’
    arrow left N. Roșu
  • K. Luckassen Arrow left
    G. Cooper
    68’
    83’
    arrow left Q. Bena
  • A. Fábry Arrow left
    R. Pop
    82’
    84’
    arrow left D. Politic

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
03/11 - 2024 H1: 1-0
13/05 - 2024 H1: 2-0
09/03 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2023 H1: 1-1
02/10 - 2021 H1: 1-0
Cupa României
24/09 - 2019 H1: 1-1

Thành tích gần đây Uta Arad

Liga I
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 2-0
Cupa României
29/10 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

Liga I
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
Cupa României
31/10 - 2024
Friendlies Clubs