Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eredivisie

(Vòng 11)
SVĐ Stadion Galgenwaard (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 05/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Galgenwaard

Trực tiếp kết quả Utrecht vs Twente Chủ nhật - 05/11/2023

Tổng quan

  • O. Fraulo (Kiến tạo: I. Lidberg)
    23’
    19’
    A. Van Hoorenbeeck (Thay: R. Pröpper)
  • Ryan Flamingo
    30’
    28’
    Sem Steijn (Var: Penalty confirmed)
  • Mike van der Hoorn
    35’
    31’
    (Pen) S. Steijn
  • Marouan Azarkan
    41’
    45+3’
    Manfred Ugalde
  • B. Ramselaar (Thay: T. Booth)
    61’
    45+6’
    Michal Sadílek
  • V. Jensen (Thay: J. Toornstra)
    61’
    62’
    Y. Regeer (Thay: D. Rots)
  • Hugo Novoa (Thay: H. ter Avest)
    73’
    62’
    M. van Bergen (Thay: A. Sampsted)
  • Z. Labyad (Thay: M. Azarkan)
    90+4’
    62’
    R. van Wolfswinkel (Thay: M. Ugalde)
  • 66’
    Michal Sadílek
  • 71’
    C. Eiting (Thay: S. Steijn)
  • 90+4’
    Mees Hilgers (Var: Card reviewed)
  • 90+3’
    Mees Hilgers

Thống kê trận đấu Utrecht vs Twente

số liệu thống kê
Utrecht
Utrecht
Twente
Twente
46% 54%
  • 8 Phạm lỗi 10
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 14 Tổng cú sút 10
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 7 Sút trong vòng cấm 6
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 0 Thủ môn cản phá 5
  • 404 Tổng đường chuyền 489
  • 321 Chuyền chính xác 402
  • 79% % chuyền chính xác 82%
Utrecht
4-2-3-1

Utrecht
vs
Twente
Twente
4-2-3-1
Ao
1
V. Barkas
Ao
36
Y. Leliendal
Ao
27
M. Sagnan
Ao
3 The phat
M. van der Hoorn
Ao
5 Thay
H. ter Avest
Ao
8 Ban thang
O. Fraulo
Ao
34 The phat
R. Flamingo
Ao
10 Thay
T. Booth
Ao
18 Thay
J. Toornstra
Ao
11 The phat Thay
M. Azarkan
Ao
37
I. Lidberg
Ao
27 The phat Thay
M. Ugalde
Ao
18
M. Vlap
Ao
14 Ban thang Thay
S. Steijn
Ao
11 Thay
D. Rots
Ao
23 The phat The phat
M. Sadílek
Ao
4
M. Kjølø
Ao
5
G. Smal
Ao
3 Thay
R. Pröpper
Ao
2 The phat
M. Hilgers
Ao
12 Thay
A. Sampsted
Ao
1
L. Unnerstall

Đội hình xuất phát Utrecht vs Twente

  • 1
    V. Barkas
  • 5
    H. ter Avest
  • 3
    M. van der Hoorn
  • 27
    M. Sagnan
  • 36
    Y. Leliendal
  • 34
    R. Flamingo
  • 8
    O. Fraulo
  • 11
    M. Azarkan
  • 18
    J. Toornstra
  • 10
    T. Booth
  • 37
    I. Lidberg
  • 1
    L. Unnerstall
  • 12
    A. Sampsted
  • 2
    M. Hilgers
  • 3
    R. Pröpper
  • 5
    G. Smal
  • 4
    M. Kjølø
  • 23
    M. Sadílek
  • 11
    D. Rots
  • 14
    S. Steijn
  • 18
    M. Vlap
  • 27
    M. Ugalde

Đội hình dự bị

Utrecht (4-2-3-1): M. van der Maarel (2), V. Jensen (7), S. El Karouani (16), Z. Labyad (20), M. Seuntjens (21), Hugo Novoa (22), B. Ramselaar (23), N. Viergever (24), M. Branderhorst (31), C. Raatsie (32)

Twente (4-2-3-1): C. Eiting (6), M. van Bergen (7), Y. Regeer (8), R. van Wolfswinkel (9), I. El Maach (16), A. Van Hoorenbeeck (17), Y. Taha (19), J. Brenet (20), P. Tytoń (22), J. Mesbahi (24), M. Rots (39), G. Besselink (41)

Thay người Utrecht vs Twente

  • T. Booth Arrow left
    B. Ramselaar
    61’
    19’
    arrow left R. Pröpper
  • J. Toornstra Arrow left
    V. Jensen
    61’
    62’
    arrow left D. Rots
  • H. ter Avest Arrow left
    Hugo Novoa
    73’
    62’
    arrow left A. Sampsted
  • M. Azarkan Arrow left
    Z. Labyad
    90+4’
    62’
    arrow left M. Ugalde
  • 71’
    arrow left S. Steijn

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eredivisie
01/09 - 2024 H1: 1-1
18/02 - 2024
05/11 - 2023 H1: 1-1
16/04 - 2023
22/01 - 2023 H1: 1-0
23/12 - 2021
11/09 - 2021
25/04 - 2021 H1: 1-0
24/10 - 2020 H1: 1-1
23/02 - 2020
01/09 - 2019 H1: 1-0
25/02 - 2018 H1: 1-1
17/09 - 2017 H1: 3-0
09/04 - 2017
20/11 - 2016 H1: 1-1

Thành tích gần đây Utrecht

Eredivisie
09/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
30/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 2-2
01/09 - 2024 H1: 1-1
25/08 - 2024 H1: 1-0
KNVB Beker
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Twente

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
25/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0