Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eredivisie

(Vòng 4)
SVĐ Stadion Galgenwaard (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 01/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Galgenwaard

Trực tiếp kết quả Utrecht vs Twente Chủ nhật - 01/09/2024

Tổng quan

  • J. Toornstra (Kiến tạo: S. El Karouani)
    14’
    11’
    S. Lammers (Kiến tạo: S. Steijn)
  • C. Bozdogan
    52’
    19’
    M. Bruns
  • N. Ohio (Thay: A. Descotte)
    65’
    60’
    D. Rots (Thay: Y. Taha)
  • J. Toornstra (Thay: Y. Cathline)
    77’
    60’
    M. Kjolo (Thay: Y. Regeer)
  • S. Horemans (Thay: K. Finnsson)
    77’
    64’
    Y. Taha
  • P. Aaronson (Thay: O. Fraulo)
    89’
    71’
    M. van Bergen (Thay: S. Ltaief)
  • O. ter Haar Romeny (Thay: V. Jensen)
    89’
    82’
    M. Vlap (Thay: R. van Wolfswinkel)
  • 82’
    A. Salah-Eddine (Thay: B. Kuipers)

Thống kê trận đấu Utrecht vs Twente

số liệu thống kê
Utrecht
Utrecht
Twente
Twente
37% 63%
  • 7 Phạm lỗi 10
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 15
  • 4 Sút trúng đích 7
  • 3 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 6 Sút trong vòng cấm 9
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 6 Thủ môn cản phá 3
  • 317 Tổng đường chuyền 534
  • 212 Chuyền chính xác 435
  • 67% % chuyền chính xác 81%
Utrecht
4-2-3-1

Utrecht
vs
Twente
Twente
4-2-3-1
Ao
1
Vasilis Barkas
Ao
16
Souffian El Karouani
Ao
24
Nick Viergever
Ao
3
Mike van der Hoorn
Ao
2
Siebe Horemans
Ao
8 Ban thang
Can Bozdoğan
Ao
27
Alonzo Engwanda
Ao
21
Paxten Aaronson
Ao
18 Ban thang
Jens Toornstra
Ao
77
Ole Romeny
Ao
11
Noah Ohio
Ao
10 Ban thang
Sam Lammers
Ao
7
Mitchell van Bergen
Ao
14
Sem Steijn
Ao
11
Daan Rots
Ao
18
Michel Vlap
Ao
4
Mathias Kjølø
Ao
34
Anass Salah-Eddine
Ao
38 The phat
Max Bruns
Ao
2
Mees Hilgers
Ao
28
Bart van Rooij
Ao
1
Lars Unnerstall

Đội hình xuất phát Utrecht vs Twente

  • 1
    Vasilis Barkas
  • 2
    Siebe Horemans
  • 3
    Mike van der Hoorn
  • 24
    Nick Viergever
  • 16
    Souffian El Karouani
  • 27
    Alonzo Engwanda
  • 8
    Can Bozdoğan
  • 77
    Ole Romeny
  • 18
    Jens Toornstra
  • 21
    Paxten Aaronson
  • 11
    Noah Ohio
  • 1
    Lars Unnerstall
  • 28
    Bart van Rooij
  • 2
    Mees Hilgers
  • 38
    Max Bruns
  • 34
    Anass Salah-Eddine
  • 4
    Mathias Kjølø
  • 18
    Michel Vlap
  • 11
    Daan Rots
  • 14
    Sem Steijn
  • 7
    Mitchell van Bergen
  • 10
    Sam Lammers

Đội hình dự bị

Utrecht (4-2-3-1): Kolbeinn Finnsson (5), Oscar Fraulo (6), Victor Jensen (7), David Min (9), Taylor Booth (10), Zidane Iqbal (14), Anthony Descotte (19), Yoann Cathline (20), Miguel Rodríguez (22), Michael Brouwer (25), Tom de Graaff (32), Matisse Didden (40)

Twente (4-2-3-1): Gustaf Lagerbielke (3), Bas Kuipers (5), Carel Eiting (6), Youri Regeer (8), Ricky van Wolfswinkel (9), Issam El Maach (16), Alec Van Hoorenbeeck (17), Younes Taha (19), Przemysław Tytoń (22), Sayfallah Ltaief (30), Mats Rots (39), Gijs Besselink (41)

Thay người Utrecht vs Twente

  • A. Descotte Arrow left
    N. Ohio
    65’
    60’
    arrow left Y. Taha
  • Y. Cathline Arrow left
    J. Toornstra
    77’
    60’
    arrow left Y. Regeer
  • K. Finnsson Arrow left
    S. Horemans
    77’
    71’
    arrow left S. Ltaief
  • O. Fraulo Arrow left
    P. Aaronson
    89’
    82’
    arrow left R. van Wolfswinkel
  • V. Jensen Arrow left
    O. ter Haar Romeny
    89’
    82’
    arrow left B. Kuipers

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eredivisie
01/09 - 2024 H1: 1-1
18/02 - 2024
05/11 - 2023 H1: 1-1
16/04 - 2023
22/01 - 2023 H1: 1-0
23/12 - 2021
11/09 - 2021
25/04 - 2021 H1: 1-0
24/10 - 2020 H1: 1-1
23/02 - 2020
01/09 - 2019 H1: 1-0
25/02 - 2018 H1: 1-1
17/09 - 2017 H1: 3-0
09/04 - 2017
20/11 - 2016 H1: 1-1

Thành tích gần đây Utrecht

Eredivisie
09/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
30/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 2-2
01/09 - 2024 H1: 1-1
25/08 - 2024 H1: 1-0
KNVB Beker
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Twente

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
25/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0