Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải La Liga

(Vòng 10)
SVĐ Estadio de Mestalla (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 3, 22/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Estadio de Mestalla

Trực tiếp kết quả Valencia vs Las Palmas Thứ 3 - 22/10/2024

Tổng quan

  • Pepelu
    8’
    7’
    Fábio Silva
  • Luis Rioja
    8’
    12’
    José Campaña
  • Pepelu
    9’
    13’
    J. Campana
  • L. Rioja
    9’
    23’
    Dário Essugo
  • (Pen) Pepelu
    13’
    28’
    Viti Rozada
  • (Pen) Pepelu
    14’
    29’
    Viti
  • Rodrigo Abajas
    30’
    43’
    Álex Muñoz
  • Enzo Barrenechea
    37’
    44’
    Đang cập nhật
  • André Almeida (Thay: E. Barrenechea)
    55’
    53’
    Fábio Silva (Kiến tạo: Campaña)
  • Diego López (Thay: Sergi Canós)
    55’
    54’
    F. Silva (Kiến tạo: J. Campana)
  • E. Barrenechea (Thay: D. Lopez)
    56’
    59’
    Javi Muñoz (Thay: Campaña)
  • S. Canos (Thay: A. Almeida)
    56’
    60’
    J. Campana (Thay: F. Gonzalez)
  • Ro (Thay: J. Gaya)
    66’
    60’
    J. Campana (Thay: Javier Munoz)
  • José Gayà (Thay: Rodrigo Abajas)
    66’
    66’
    F. Silva (Thay: M. Cardona)
  • Pepelu
    69’
    66’
    A. Januzaj (Thay: O. McBurnie)
  • Pepelu
    70’
    66’
    Marc Cardona (Thay: Fábio Silva)
  • Đang cập nhật
    73’
    66’
    O. McBurnie (Thay: A. Januzaj)
  • T. Correia (Thay: D. Foulquier)
    75’
    69’
    Marc Cardona
  • Javi Guerra (Thay: Dani Gómez)
    75’
    69’
    Kirian Rodríguez
  • D. Foulquier (Thay: Thierry Correia)
    75’
    73’
    A. Munoz (Thay: J. Herzog)
  • D. Gomez (Thay: J. Guerra)
    76’
    73’
    Viti (Thay: B. Ramirez)
  • T. Correia (Thay: D. Foulquier)
    76’
    74’
    Benito Ramírez (Thay: Viti Rozada)
  • C. Tarrega
    90+4’
    74’
    Juanma Herzog (Thay: Álex Muñoz)
  • César Tárrega (Kiến tạo: José Gayà)
    90+4’
    77’
    Alex Suárez
  • 82’
    Javier Muñoz
  • 83’
    Javier Munoz
  • 84’
    Alberto Moleiro (Kiến tạo: O. McBurnie)
  • 85’
    A. Moleiro (Kiến tạo: O. McBurnie)
  • 90+8’
    Alberto Moleiro

Thống kê trận đấu Valencia vs Las Palmas

số liệu thống kê
Valencia
Valencia
Las Palmas
Las Palmas
47% 53%
  • 12 Phạm lỗi 12
  • 3 Việt vị 0
  • 11 Phạt góc 2
  • 4 Thẻ vàng 9
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 11
  • 7 Sút trúng đích 6
  • 4 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 5
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 410 Tổng đường chuyền 490
  • 318 Chuyền chính xác 399
  • 78% % chuyền chính xác 81%
Valencia
4-4-2

Valencia
vs
Las Palmas
Las Palmas
4-5-1
Ao
25
Giorgi Mamardashvili
Ao
39 The phat Thay
Rodrigo Abajas
Ao
3
Cristhian Mosquera
Ao
15 Ban thang Ban thang
César Tárrega
Ao
12 Thay
Thierry Correia
Ao
22 The phat The phat
Luis Rioja
Ao
5 The phat Thay
Enzo Barrenechea
Ao
18 The phat The phat Ban thang Ban thang The phat The phat
Pepelu
Ao
7 Thay
Sergi Canós
Ao
9
Hugo Duro
Ao
17 Thay
Dani Gómez
Ao
37 The phat Ban thang Ban thang Thay
Fábio Silva
Ao
10 Ban thang Ban thang The phat
Alberto Moleiro
Ao
20 The phat
Kirian Rodríguez
Ao
8 The phat The phat Thay
José Campaña
Ao
29 The phat
Dário Essugo
Ao
24 Thay
Adnan Januzaj
Ao
23 Ban thang Thay
Álex Muñoz
Ao
15
Scott McKenna
Ao
4 The phat
Alex Suárez
Ao
18 The phat The phat Thay
Viti Rozada
Ao
1
Jasper Cillessen

Đội hình xuất phát Valencia vs Las Palmas

  • 25
    Giorgi Mamardashvili
  • 12
    Thierry Correia
  • 15
    César Tárrega
  • 3
    Cristhian Mosquera
  • 39
    Rodrigo Abajas
  • 7
    Sergi Canós
  • 18
    Pepelu
  • 5
    Enzo Barrenechea
  • 22
    Luis Rioja
  • 17
    Dani Gómez
  • 9
    Hugo Duro
  • 1
    Jasper Cillessen
  • 18
    Viti Rozada
  • 4
    Alex Suárez
  • 15
    Scott McKenna
  • 23
    Álex Muñoz
  • 24
    Adnan Januzaj
  • 29
    Dário Essugo
  • 8
    José Campaña
  • 20
    Kirian Rodríguez
  • 10
    Alberto Moleiro
  • 37
    Fábio Silva

Đội hình dự bị

Valencia (4-4-2): Jaume Doménech (1), Maximiliano Caufriez (2), Hugo Guillamón (6), Javier Guerra (8), André Almeida (10), Stole Dimitrievski (13), José Luis Gayà (14), Diego López (16), Dimitri Foulquier (20), Fran Pérez (23), Yarek Gasiorowski (24), Germán Valera (30)

Las Palmas (4-5-1): Mika Mármol (3), Javier Muñoz (5), Fabio González (6), Pejiño (7), Marc Cardona (9), Benito Ramírez (11), Enzo Loiodice (12), Dinko Horkaš (13), Manuel Fuster (14), Oliver McBurnie (16), Jaime Mata (17), Juanma Herzog (28)

Thay người Valencia vs Las Palmas

  • E. Barrenechea Arrow left
    André Almeida
    55’
    59’
    arrow left Campaña
  • Sergi Canós Arrow left
    Diego López
    55’
    60’
    arrow left F. Gonzalez
  • D. Lopez Arrow left
    E. Barrenechea
    56’
    60’
    arrow left Javier Munoz
  • A. Almeida Arrow left
    S. Canos
    56’
    66’
    arrow left M. Cardona
  • J. Gaya Arrow left
    Ro
    66’
    66’
    arrow left O. McBurnie
  • Rodrigo Abajas Arrow left
    José Gayà
    66’
    66’
    arrow left Fábio Silva
  • D. Foulquier Arrow left
    T. Correia
    75’
    66’
    arrow left A. Januzaj
  • Dani Gómez Arrow left
    Javi Guerra
    75’
    73’
    arrow left J. Herzog
  • Thierry Correia Arrow left
    D. Foulquier
    75’
    73’
    arrow left B. Ramirez
  • J. Guerra Arrow left
    D. Gomez
    76’
    74’
    arrow left Viti Rozada
  • D. Foulquier Arrow left
    T. Correia
    76’
    74’
    arrow left Álex Muñoz

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

La Liga
22/10 - 2024 H1: 1-1
11/02 - 2024
19/08 - 2023
21/01 - 2018 H1: 1-1
19/08 - 2017 H1: 1-0
31/01 - 2017 H1: 1-1
23/08 - 2016 H1: 2-3
02/04 - 2016
22/11 - 2015 H1: 1-0

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
27/10 - 2024
22/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024
21/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Las Palmas

La Liga
03/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
01/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-1
Copa del Rey
01/11 - 2024