Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superliga

(Vòng 8)
SVĐ Energi Viborg Arena (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 7, 16/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Energi Viborg Arena

Trực tiếp kết quả Viborg vs FC Midtjylland Thứ 7 - 16/09/2023

Tổng quan

  • Srdjan Kuzmic
    43’
    48’
    Armin Gigović
  • Serginho (Thay: I. Said)
    46’
    52’
    Cho Gue-Sung (Kiến tạo: Paulinho)
  • J. Mbom (Thay: J. Jacobs)
    49’
    65’
    D. Osorio (Thay: O. Brynhildsen)
  • Serginho (Kiến tạo: Renato Júnior)
    56’
    65’
    Franculino Djú (Thay: Charles)
  • I. Jensen (Thay: N. Thomas)
    71’
    70’
    I. Fossum (Thay: A. Gigović)
  • A. Ementa (Thay: Renato Júnior)
    72’
    71’
    André Rømer
  • J. Bonde (Thay: M. Westergaard)
    82’
    76’
    Franculino Djú
  • Ž. Zaletel (Kiến tạo: Serginho)
    83’
    83’
    A. Gabriel (Thay: A. Şimşir)
  • 83’
    N. Dyhr (Thay: Paulinho)
  • 85’
    Gue-sung Cho
  • 88’
    Adam Gabriel

Thống kê trận đấu Viborg vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Viborg
Viborg
FC Midtjylland
FC Midtjylland
53% 47%
  • 11 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 14
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 5
  • 9 Sút trong vòng cấm 10
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 403 Tổng đường chuyền 366
  • 334 Chuyền chính xác 291
  • 83% % chuyền chính xác 80%
Viborg
4-3-3

Viborg
vs
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-2-3-1
Ao
1
L. Lund
Ao
23
O. Bundgaard
Ao
5 Ban thang
Ž. Zaletel
Ao
24
D. Anyembe
Ao
30 The phat
S. Kuzmić
Ao
10 Thay
J. Jacobs
Ao
13
J. Grønning
Ao
28 Thay
M. Westergaard
Ao
9 Thay
N. Thomas
Ao
11 Thay
Renato Júnior
Ao
8 Thay
I. Said
Ao
10 Ban thang The phat
Cho Gue-Sung
Ao
58 Thay
A. Şimşir
Ao
35 Thay
Charles
Ao
9 Thay
O. Brynhildsen
Ao
2 The phat
A. Rømer
Ao
37 The phat Thay
A. Gigović
Ao
29 Thay
Paulinho
Ao
73
Juninho
Ao
22
M. Bech
Ao
14
H. Dalsgaard
Ao
1
J. Lössl

Đội hình xuất phát Viborg vs FC Midtjylland

  • 1
    L. Lund
  • 30
    S. Kuzmić
  • 24
    D. Anyembe
  • 5
    Ž. Zaletel
  • 23
    O. Bundgaard
  • 28
    M. Westergaard
  • 13
    J. Grønning
  • 10
    J. Jacobs
  • 8
    I. Said
  • 11
    Renato Júnior
  • 9
    N. Thomas
  • 1
    J. Lössl
  • 14
    H. Dalsgaard
  • 22
    M. Bech
  • 73
    Juninho
  • 29
    Paulinho
  • 37
    A. Gigović
  • 2
    A. Rømer
  • 9
    O. Brynhildsen
  • 35
    Charles
  • 58
    A. Şimşir
  • 10
    Cho Gue-Sung

Đội hình dự bị

Viborg (4-3-3): N. Bürgy (4), M. Søndergaard (6), Serginho (7), A. Jatta (12), A. Ementa (14), I. Jensen (15), J. Bonde (17), J. Mbom (18), K. Kiilerich (20)

FC Midtjylland (4-2-3-1): D. Osorio (11), A. Gabriel (13), Franculino Djú (17), I. Fossum (25), S. Iheanacho (33), A. Andersen (34), Marrony (38), N. Dyhr (44), M. Fraisl (50)

Thay người Viborg vs FC Midtjylland

  • I. Said Arrow left
    Serginho
    46’
    65’
    arrow left O. Brynhildsen
  • J. Jacobs Arrow left
    J. Mbom
    49’
    65’
    arrow left Charles
  • N. Thomas Arrow left
    I. Jensen
    71’
    70’
    arrow left A. Gigović
  • Renato Júnior Arrow left
    A. Ementa
    72’
    83’
    arrow left A. Şimşir
  • M. Westergaard Arrow left
    J. Bonde
    82’
    83’
    arrow left Paulinho

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
10/11 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
05/12 - 2023 H1: 2-1
16/09 - 2023
10/06 - 2023
21/02 - 2023
02/10 - 2022 H1: 1-1
05/03 - 2022 H1: 3-1
31/07 - 2021
20/02 - 2017
29/08 - 2016
08/04 - 2016
01/11 - 2015 H1: 1-2
18/07 - 2015 H1: 1-0
DBU Pokalen
10/11 - 2022 H1: 3-0

Thành tích gần đây Viborg

Superliga
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 3-1
15/09 - 2024
DBU Pokalen
31/10 - 2024
25/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Superliga
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
DBU Pokalen
01/11 - 2024 H1: 1-0