Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 12)
SVĐ NOEVIR Stadium Kobe (Sân nhà)
3 : 2
Thứ 2, 06/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ NOEVIR Stadium Kobe

Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata Thứ 2 - 06/05/2024

Tổng quan

  • D. Sasaki
    15’
    7’
    Y. Takagi (Thay: K. Suzuki)
  • T. Miyashiro (Kiến tạo: J. Patric)
    25’
    51’
    S. Fujiwara (Kiến tạo: M. Hasegawa)
  • R. Endo
    55’
    64’
    Y. Ono (Thay: M. Nagakura)
  • D. Sasaki (Thay: Y. Osako)
    60’
    64’
    S. Ota (Thay: Danilo Gomes)
  • N. Iino (Thay: Y. Muto)
    60’
    64’
    Y. Shimada (Thay: J. Okumura)
  • R. Kikuchi (Thay: G. Sakai)
    60’
    76’
    R. Endo (Kiến tạo: M. Fitzgerald)
  • Y. Kuwasaki (Thay: H. Yamaguchi)
    72’
  • T. Miyashiro (Thay: K. Yamauchi)
    82’

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
36% 64%
  • 9 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 10
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 365 Tổng đường chuyền 672
  • 286 Chuyền chính xác 588
  • 78% % chuyền chính xác 88%
Vissel Kobe
4-3-3

Vissel Kobe
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Ao
1
Daiya Maekawa
Ao
19
Ryo Hatsuse
Ao
55
Takuya Iwanami
Ao
4
Tetsushi Yamakawa
Ao
81
Ryuho Kikuchi
Ao
22 Ban thang
Daiju Sasaki
Ao
25
Yuya Kuwasaki
Ao
7
Yosuke Ideguchi
Ao
26
Jean Patric
Ao
9 Ban thang
Taisei Miyashiro
Ao
2
Nanasei Iino
Ao
99
Yuji Ono
Ao
14
Motoki Hasegawa
Ao
33
Yoshiaki Takagi
Ao
11
Shusuke Ota
Ao
20
Yuzuru Shimada
Ao
6
Hiroki Akiyama
Ao
19
Yuji Hoshi
Ao
5
Michael James Fitzgerald
Ao
26 Ban thang
Ryo Endo
Ao
25 Ban thang
Soya Fujiwara
Ao
1
Ryosuke Kojima

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Albirex Niigata

  • 1
    Daiya Maekawa
  • 81
    Ryuho Kikuchi
  • 4
    Tetsushi Yamakawa
  • 55
    Takuya Iwanami
  • 19
    Ryo Hatsuse
  • 7
    Yosuke Ideguchi
  • 25
    Yuya Kuwasaki
  • 22
    Daiju Sasaki
  • 2
    Nanasei Iino
  • 9
    Taisei Miyashiro
  • 26
    Jean Patric
  • 1
    Ryosuke Kojima
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 26
    Ryo Endo
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 19
    Yuji Hoshi
  • 6
    Hiroki Akiyama
  • 20
    Yuzuru Shimada
  • 11
    Shusuke Ota
  • 33
    Yoshiaki Takagi
  • 14
    Motoki Hasegawa
  • 99
    Yuji Ono

Đội hình dự bị

Vissel Kobe (4-3-3): Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11), Yuki Honda (15), Gotoku Sakai (24), Kakeru Yamauchi (30), Powell Obinna Obi (50), Hotaru Yamaguchi (96)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koji Suzuki (9), Danilo Gomes (17), Koto Abe (21), Motoki Nagakura (27), Jin Okumura (30), Takumi Hasegawa (32), Kazuhiko Chiba (35)

Thay người Vissel Kobe vs Albirex Niigata

  • Y. Osako Arrow left
    D. Sasaki
    60’
    7’
    arrow left K. Suzuki
  • Y. Muto Arrow left
    N. Iino
    60’
    64’
    arrow left M. Nagakura
  • G. Sakai Arrow left
    R. Kikuchi
    60’
    64’
    arrow left Danilo Gomes
  • H. Yamaguchi Arrow left
    Y. Kuwasaki
    72’
    64’
    arrow left J. Okumura
  • K. Yamauchi Arrow left
    T. Miyashiro
    82’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
22/09 - 2024 H1: 2-1
06/05 - 2024 H1: 2-0
04/03 - 2017 H1: 1-0
06/08 - 2016 H1: 1-0
05/03 - 2016 H1: 2-1
18/04 - 2015 H1: 2-1
J-League Cup

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J1 League
18/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
AFC Champions League
05/11 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2024 H1: 1-1
Emperor Cup
27/10 - 2024 H1: 1-1
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
27/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
18/09 - 2024 H1: 2-0
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0
09/10 - 2024 H1: 2-0